tradingkey.logo

Andretti Acquisition Corp. II

POLE
10.570USD
-0.010-0.09%
Đóng cửa 11/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
311.92MVốn hóa
33.57P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-76.32%207.47K
--459.44K
--612.69K
--798.45K
--876.17K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-76.32%207.47K
--459.44K
--612.69K
--798.45K
--876.17K
----
Chi phí trả trước
-15.62%174.69K
11383.38%161.00K
--189.06K
--132.20K
--207.04K
--1.40K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-64.72%382.16K
44153.50%620.43K
--801.75K
--930.65K
--1.08M
--1.40K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
----
--20.22K
--48.66K
--76.77K
--105.52K
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-91.30%20.22K
--48.66K
--76.77K
--105.52K
--232.31K
Tổng tài sản dài hạn
----
102973.66%239.45M
--237.00M
--234.58M
--231.92M
--232.31K
Tổng tài sản
3.99%242.31M
102620.80%240.07M
--237.81M
--235.51M
--233.00M
--233.71K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
17.50%94.09K
-30.71%81.60K
--110.73K
--75.56K
--80.08K
--117.76K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--134.64K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--134.64K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
17.50%94.09K
-67.67%81.60K
--110.73K
--75.56K
--80.08K
--252.40K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.00%9.78M
--9.78M
--9.78M
--9.78M
--9.78M
----
Tổng nợ dài hạn
----
--9.78M
--9.78M
--9.78M
--9.78M
----
Tổng các khoản nợ
0.14%9.87M
3805.15%9.86M
--9.89M
--9.85M
--9.86M
--252.40K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.36%241.93M
957606.89%239.43M
--236.96M
--234.50M
--231.81M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-9.47%-9.49M
-20994.47%-9.22M
---9.04M
---8.84M
---8.67M
---43.69K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--24.43K
Tổng vốn chủ sở hữu
-104.25%-9.49M
1231697.09%230.21M
--227.92M
--225.66M
--223.15M
---18.69K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI