tradingkey.logo

PN

PN

2.410USD

+0.160+6.61%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
65.07MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--5.17M
--3.54M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--5.17M
--3.54M
Các khoản phải thu
--13.55M
--11.48M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--10.66M
--8.33M
-Khoản vay phải thu
--237.09K
--607.02K
-Các khoản phải thu khác
--2.23M
--2.05M
Hàng tồn kho
--2.60M
--5.25M
Chi phí trả trước
--3.54M
--4.32M
Tài sản ngắn hạn khác
--576.81K
--822.96K
Tổng tài sản ngắn hạn
--25.43M
--25.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--642.93K
--688.59K
-Tài sản cố định
--1.24M
--1.15M
-Khấu hao lũy kế
--599.79K
--458.35K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.74M
--1.63M
Tổng tài sản dài hạn
--6.52M
--4.54M
Tổng tài sản
--31.95M
--29.95M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--361.38K
--211.51K
Chi phí trích trước
--1.78M
--1.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--2.36M
--2.96M
-Nợ ngắn hạn
--0.00
--1.44M
Nợ ngắn hạn khác
--4.71M
--3.07M
Tổng nợ ngắn hạn
--12.76M
--12.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--427.42K
--290.05K
-Nợ dài hạn
--427.42K
--290.05K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--427.42K
--290.05K
Tổng các khoản nợ
--13.19M
--12.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--2.04M
--2.04M
Lợi nhuận giữ lại
--14.28M
--14.18M
Vốn dự trữ
--2.03M
--2.03M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--109.08K
---482.99K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--2.34M
--1.84M
Tổng vốn chủ sở hữu
--18.76M
--17.58M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI