tradingkey.logo

CPI Card Group Inc

PMTS
14.220USD
+0.015+0.11%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
161.93MVốn hóa
11.27P/E TTM

CPI Card Group Inc

14.220
+0.015+0.11%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của CPI Card Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của CPI Card Group Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
133 / 407
Xếp hạng tổng thể
209 / 4615
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.750
Giá mục tiêu
+109.43%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của CPI Card Group Inc

Điểm mạnhRủi ro
CPI Card Group Inc. is a payments technology company and provider of comprehensive financial payment card solutions in the United States. The Company’s segments include Debit and Credit, Prepaid Debit and Other. The Debit and Credit segment produces financial payment cards and provides integrated card services, including digital services, for card-issuing financial institutions and fintechs primarily in the United States. Products produced by this segment include EMV and non-EMV Financial Payment Cards, including contact and contactless (dual interface) cards and plastic and encased metal cards, and Second Wave payment cards featuring a core made with ROBP, and other private label credit cards that are not issued on the networks of the Payment Cards Brands. The Prepaid Debit segment primarily provides integrated prepaid card services to Prepaid Debit Card providers in the United States, including tamper-evident security packaging. This segment also produces financial payment cards.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là -6.31, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 8.73M, giảm 17.60% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 49.00K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.35.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.87, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 137.97M, phản ánh mức tăng 10.59% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 78.50% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.87
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.41

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.33

Tiềm năng tăng trưởng

9.15

Lợi nhuận cổ đông

7.44

Định giá công ty của CPI Card Group Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.32, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.12, thấp hơn 123.15% so với mức đỉnh gần đây là 24.82 và cao hơn 61.36% so với mức đáy gần đây là 4.30.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.32
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 133/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của CPI Card Group Inc là 30.00, với mức cao là 34.00 và mức thấp là 25.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.750
Giá mục tiêu
+109.43%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

37
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
CPI Card Group Inc
PMTS
4
American Express Co
AXP
32
Capital One Financial Corp
COF
24
Synchrony Financial
SYF
23
SoFi Technologies Inc
SOFI
23
Ally Financial Inc
ALLY
20
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.33, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 17.35 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.04, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.32
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.514
Trung lập
RSI(14)
41.189
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.252
Trung lập
ATR(14)
1.193
Biến động cao
CCI(14)
-134.200
Bán
Williams %R
77.024
Bán
TRIX(12,20)
0.092
Bán
StochRSI(14)
9.261
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
15.097
Bán
MA10
15.851
Bán
MA20
15.765
Bán
MA50
15.416
Bán
MA100
17.695
Bán
MA200
22.053
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 77.04%, tương ứng mức giảm 1.80% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 471.25K cổ phần, chiếm 4.16% tổng số cổ phần, với mức tăng 12.48% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Parallel49 Equity
4.81M
-22.28%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
471.25K
+9.38%
Vector Capital Management, L.P.
387.42K
+7.79%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
357.75K
+56.26%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
334.43K
+10.35%
UBS Financial Services, Inc.
261.66K
+8.00%
Pacific Ridge Capital Partners, LLC
223.56K
+59.36%
Driehaus Capital Management, LLC
132.46K
+25.82%
Geode Capital Management, L.L.C.
125.50K
+12.60%
Marshall Wace LLP
102.83K
+11.89%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.28, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 1.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.28
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.19
VaR
+6.53%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+61.37%
Biến động 240 ngày
+79.60%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.08%
120 ngày
+16.89%
5 năm
+40.10%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-20.76%
120 ngày
-28.84%
5 năm
-28.84%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.41
120 ngày
-0.97
5 năm
+0.52

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+61.37%
3 năm
+71.74%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.79
3 năm
-0.26
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
-1.70
3 năm
-0.69
5 năm
+0.17

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+79.60%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.84%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-98.90%
240 ngày
-98.90%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+53.20%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+55.24%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.52%
120 ngày
+0.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+134.71%
60 ngày
+61.64%
120 ngày
+50.00%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
CPI Card Group Inc
CPI Card Group Inc
PMTS
6.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FNB Corp
FNB Corp
FNB
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.63 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI