Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pmec
/
Primech Holdings Ltd
PMEC
1.410
USD
-0.070
-4.73%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.410
USD
+1.410
Sau giờ giao dịch (ET)
54.17M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Primech Holdings Ltd
1.410
-0.070
-4.73%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
32.65%
10.14M
5.74%
9.18M
-15.70%
7.65M
105.37%
8.68M
76.37%
9.07M
-1.10%
4.23M
--
5.14M
--
4.28M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
32.65%
10.14M
5.74%
9.18M
-15.70%
7.65M
105.37%
8.68M
76.37%
9.07M
-1.10%
4.23M
--
5.14M
--
4.28M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Các khoản phải thu
-13.63%
17.12M
20.57%
17.99M
16.26%
19.82M
-11.46%
14.92M
39.82%
17.05M
17.38%
16.85M
--
12.19M
--
14.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-13.63%
17.12M
20.57%
17.99M
16.26%
19.82M
-11.46%
14.92M
39.82%
17.05M
17.38%
16.85M
--
12.19M
--
14.36M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Hàng tồn kho
-20.00%
44.00K
16.07%
61.00K
-61.11%
55.00K
-39.59%
52.56K
-1.90%
141.43K
-59.79%
86.99K
--
144.17K
--
216.37K
Chi phí trả trước
-59.33%
811.00K
125.57%
3.08M
69.72%
1.99M
-18.61%
1.36M
-10.04%
1.17M
-32.71%
1.68M
--
1.31M
--
2.49M
Tài sản ngắn hạn khác
-51.05%
889.00K
--
--
--
1.82M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.42%
29.01M
21.14%
30.32M
14.20%
31.33M
9.54%
25.03M
46.04%
27.44M
7.04%
22.85M
--
18.79M
--
21.34M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-12.51%
11.80M
4.33%
13.38M
-3.99%
13.49M
3.33%
12.83M
13.01%
14.05M
-2.56%
12.41M
--
12.43M
--
12.74M
-Tài sản cố định
-3.41%
20.72M
--
--
0.16%
21.45M
--
--
17.04%
21.42M
5.07%
18.64M
--
18.30M
--
17.74M
-Khấu hao lũy kế
12.00%
8.92M
--
--
8.07%
7.96M
--
--
25.56%
7.37M
24.50%
6.22M
--
5.87M
--
5.00M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-42.88%
393.00K
9.65%
732.00K
-12.42%
688.00K
-33.53%
667.57K
-34.47%
785.61K
-50.27%
1.00M
--
1.20M
--
2.02M
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
-26.92%
761.61K
-29.25%
552.77K
185.60%
1.04M
--
781.33K
--
364.91K
Tổng tài sản dài hạn
-13.99%
12.19M
-1.00%
14.11M
-7.87%
14.18M
-1.41%
14.26M
6.77%
15.39M
-4.39%
14.46M
--
14.41M
--
15.12M
Tổng tài sản
-9.47%
41.20M
13.10%
44.43M
6.27%
45.51M
5.29%
39.28M
28.99%
42.82M
2.30%
37.31M
--
33.20M
--
36.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
316.54K
--
667.41K
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-23.82%
8.64M
-16.40%
10.11M
-5.31%
11.35M
-25.79%
12.09M
360.06%
11.98M
348.31%
16.29M
--
2.60M
--
3.63M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
132.86%
163.00K
--
--
-10.79%
70.00K
--
--
-43.13%
78.47K
--
90.32K
--
137.99K
--
--
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-8.24%
20.87M
-5.01%
21.42M
-7.26%
22.74M
-16.14%
22.55M
97.27%
24.52M
94.92%
26.89M
--
12.43M
--
13.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-30.42%
5.01M
-12.92%
6.70M
-15.29%
7.21M
1103.62%
7.70M
2.75%
8.51M
-92.46%
639.42K
--
8.28M
--
8.48M
-Nợ dài hạn
-24.08%
4.33M
-17.83%
5.23M
-19.81%
5.71M
8705.89%
6.36M
-4.51%
7.11M
-99.05%
72.24K
--
7.45M
--
7.57M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-54.50%
683.00K
10.48%
1.48M
7.77%
1.50M
135.39%
1.34M
68.01%
1.39M
-37.97%
567.19K
--
829.00K
--
914.41K
Tổng nợ dài hạn
-26.65%
5.65M
-11.87%
7.01M
-18.59%
7.71M
396.62%
7.95M
-0.60%
9.47M
-82.62%
1.60M
--
9.53M
--
9.21M
Tổng các khoản nợ
-12.90%
26.52M
-6.80%
28.43M
-10.42%
30.45M
7.06%
30.50M
54.81%
33.99M
23.83%
28.49M
--
21.96M
--
23.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.65%
24.89M
80.43%
24.62M
69.43%
23.12M
0.00%
13.64M
0.00%
13.64M
0.00%
13.64M
--
13.64M
--
13.64M
Lợi nhuận giữ lại
-21.46%
-10.99M
-83.25%
-10.24M
-55.76%
-9.05M
-9.26%
-5.59M
-77.24%
-5.81M
-385.18%
-5.11M
--
-3.28M
--
-1.05M
Vốn dự trữ
0.00%
924.00K
-0.01%
924.00K
-0.01%
924.00K
0.00%
924.10K
0.00%
924.10K
0.00%
924.10K
--
924.10K
--
924.10K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
7.80%
995.00K
157.92%
1.71M
-2.52%
923.00K
177.42%
662.22K
17.07%
946.90K
-69.21%
238.71K
--
808.81K
--
775.39K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-408.82%
-210.00K
-254.42%
-90.00K
31.21%
68.00K
33.42%
58.28K
-22.52%
51.83K
-52.27%
43.68K
--
66.89K
--
91.52K
Tổng vốn chủ sở hữu
-2.52%
14.68M
82.25%
16.00M
70.49%
15.06M
-0.40%
8.78M
-21.43%
8.83M
-34.50%
8.81M
--
11.24M
--
13.46M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký