tradingkey.logo

Powell Max Ltd

PMAX
2.250USD
-0.090-3.85%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
44.00MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-44.89%1.14M
--42.22M
--2.08M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-44.89%1.14M
--42.22M
--2.08M
Các khoản phải thu
-87.96%1.93M
--16.10M
--16.04M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-87.96%1.93M
--16.10M
--16.04M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
--6.73M
Tổng tài sản ngắn hạn
-87.62%3.08M
--58.32M
--24.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-73.24%1.01M
--4.25M
--3.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--3.62M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
22.47%4.63M
--4.25M
--3.78M
Tổng tài sản
-73.10%7.70M
--62.57M
--28.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-88.59%807.43K
--19.08M
--7.08M
-Nợ ngắn hạn
-89.95%433.15K
--17.71M
--4.31M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-86.47%374.28K
--1.38M
--2.77M
Nợ phải trả hoãn lại
-86.94%80.02K
--1.31M
--612.76K
Nợ ngắn hạn khác
-86.94%80.02K
--1.31M
--612.76K
Tổng nợ ngắn hạn
-94.37%2.42M
--40.14M
--43.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
200.74%451.10K
--1.16M
--150.00K
Tổng các khoản nợ
-93.35%2.87M
--41.30M
--43.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-79.88%1.96K
--11.46K
--9.75K
Lợi nhuận giữ lại
132.40%4.83M
--21.26M
---14.90M
Tổng vốn chủ sở hữu
133.21%4.83M
--21.27M
---14.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI