Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pmax
/
Powell Max Ltd
PMAX
0.376
USD
+0.005
+1.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.376
USD
+0.376
Sau giờ giao dịch (ET)
5.52M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Powell Max Ltd
0.376
+0.005
+1.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
42.22M
--
2.08M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
42.22M
--
2.08M
Các khoản phải thu
--
16.10M
--
16.04M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
16.10M
--
16.04M
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
6.73M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
58.32M
--
24.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
4.25M
--
3.78M
Tổng tài sản dài hạn
--
4.25M
--
3.78M
Tổng tài sản
--
62.57M
--
28.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
19.08M
--
7.08M
-Nợ ngắn hạn
--
17.71M
--
4.31M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
1.38M
--
2.77M
Nợ phải trả hoãn lại
--
1.31M
--
612.76K
Nợ ngắn hạn khác
--
1.31M
--
612.76K
Tổng nợ ngắn hạn
--
40.14M
--
43.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
--
1.16M
--
150.00K
Tổng các khoản nợ
--
41.30M
--
43.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
11.46K
--
9.75K
Lợi nhuận giữ lại
--
21.26M
--
-14.90M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
21.27M
--
-14.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký