tradingkey.logo

Powell Max Ltd

PMAX

0.376USD

+0.005+1.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.52MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--42.22M
--2.08M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--42.22M
--2.08M
Các khoản phải thu
--16.10M
--16.04M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--16.10M
--16.04M
Tài sản ngắn hạn khác
----
--6.73M
Tổng tài sản ngắn hạn
--58.32M
--24.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--4.25M
--3.78M
Tổng tài sản dài hạn
--4.25M
--3.78M
Tổng tài sản
--62.57M
--28.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--19.08M
--7.08M
-Nợ ngắn hạn
--17.71M
--4.31M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.38M
--2.77M
Nợ phải trả hoãn lại
--1.31M
--612.76K
Nợ ngắn hạn khác
--1.31M
--612.76K
Tổng nợ ngắn hạn
--40.14M
--43.02M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
--1.16M
--150.00K
Tổng các khoản nợ
--41.30M
--43.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--11.46K
--9.75K
Lợi nhuận giữ lại
--21.26M
---14.90M
Tổng vốn chủ sở hữu
--21.27M
---14.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI