tradingkey.logo

Palantir Technologies Inc

PLTR

154.270USD

-4.080-2.58%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
364.03BVốn hóa
637.87P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
40.40%5.43B
42.34%5.23B
39.01%4.56B
28.85%4.00B
33.17%3.87B
39.51%3.67B
33.01%3.28B
26.27%3.10B
15.17%2.90B
4.31%2.63B
-0.58%2.47B
4.97%2.46B
7.80%2.52B
25.53%2.52B
37.94%2.48B
56.33%2.34B
--2.34B
--2.01B
--1.80B
--1.50B
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
90.91%993.46M
152.52%2.10B
-26.11%768.71M
-51.45%512.66M
-58.85%520.39M
-68.02%831.05M
-56.86%1.04B
-55.23%1.06B
-44.27%1.26B
13.44%2.60B
3.26%2.41B
0.74%2.36B
-2.99%2.27B
13.89%2.29B
29.71%2.34B
56.33%2.34B
--2.34B
--2.01B
--1.80B
--1.50B
-Đầu tư ngắn hạn
32.55%4.44B
10.14%3.13B
69.22%3.80B
70.26%3.49B
104.14%3.35B
7992.02%2.84B
3812.08%2.24B
1963.63%2.05B
549.26%1.64B
-84.99%35.13M
-61.28%57.34M
--99.21M
--252.56M
--234.15M
--148.08M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
48.92%725.21M
57.64%575.05M
55.28%668.11M
75.47%659.34M
91.70%486.99M
41.20%364.78M
25.35%430.27M
41.35%375.76M
-0.98%254.04M
35.31%258.35M
96.82%343.26M
9.39%265.83M
69.45%256.55M
21.66%190.92M
7.48%174.41M
128.96%243.00M
--151.40M
--156.93M
--162.27M
--106.13M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
48.92%725.21M
57.64%575.05M
55.28%668.11M
75.47%659.34M
91.70%486.99M
41.20%364.78M
25.35%430.27M
41.35%375.76M
-0.98%254.04M
35.31%258.35M
96.82%343.26M
9.39%265.83M
69.45%256.55M
21.66%190.92M
7.48%174.41M
128.96%243.00M
--151.40M
--156.93M
--162.27M
--106.13M
Chi phí trả trước
56.08%126.70M
22.43%121.55M
28.88%119.11M
25.90%115.71M
-5.19%81.18M
-25.52%99.28M
-19.04%92.42M
-39.09%91.91M
-25.57%85.63M
20.24%133.31M
1.36%114.16M
262.29%150.88M
86.29%115.04M
113.67%110.87M
-70.99%112.62M
5.67%41.65M
--61.76M
--51.89M
--388.17M
--39.41M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
1982.16%7.70M
-97.48%79.00K
-100.00%0.00
----
-97.72%370.00K
-84.76%3.13M
-78.67%6.00M
-64.66%11.95M
-55.65%16.24M
-50.24%20.56M
-23.47%28.13M
-8.90%33.80M
-1.76%36.63M
-5.67%41.32M
-0.86%36.75M
--37.11M
--37.28M
--43.80M
--37.07M
Tổng tài sản ngắn hạn
41.63%6.28B
43.39%5.93B
40.49%5.35B
33.45%4.77B
36.24%4.44B
36.07%4.14B
29.28%3.81B
23.24%3.58B
11.23%3.26B
6.23%3.04B
4.81%2.95B
9.01%2.90B
13.04%2.93B
26.84%2.86B
17.42%2.81B
58.47%2.66B
--2.59B
--2.26B
--2.39B
--1.68B
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.88%249.02M
4.23%240.38M
4.82%251.91M
1.25%256.94M
-19.23%220.61M
-14.40%230.62M
-6.55%240.32M
-2.04%253.76M
2.39%273.13M
8.54%269.41M
3.03%257.18M
10.68%259.05M
10.82%266.75M
0.64%248.20M
749.96%249.62M
696.50%234.07M
--240.71M
--246.62M
--29.37M
--29.39M
-Tài sản cố định
15.34%378.69M
9.19%363.38M
10.76%372.00M
7.16%368.82M
-8.46%328.33M
-5.41%332.78M
1.21%335.87M
4.16%344.19M
6.59%358.66M
10.59%351.82M
-2.92%331.86M
1.98%330.44M
1.27%336.50M
-5.04%318.13M
179.43%341.84M
125.26%324.01M
--332.28M
--335.01M
--122.33M
--143.84M
-Khấu hao lũy kế
20.38%129.67M
20.40%123.00M
25.68%120.09M
23.73%111.89M
25.94%107.72M
23.96%102.16M
27.95%95.55M
26.68%90.43M
22.63%85.53M
17.85%82.41M
-19.02%74.68M
-20.63%71.39M
-23.83%69.75M
-20.89%69.93M
-0.81%92.21M
-21.41%89.94M
--91.57M
--88.40M
--92.96M
--114.45M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-28.03%16.91M
-30.28%18.06M
-31.17%19.49M
-30.10%21.47M
-29.09%23.49M
--25.90M
--28.31M
--30.72M
--33.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
61.77%205.30M
16.40%148.16M
25.44%144.73M
17.74%139.96M
5.12%126.91M
-15.29%127.28M
0.30%115.38M
-1.63%118.87M
-3.46%120.73M
10.48%150.25M
-29.51%115.04M
-32.51%120.84M
-31.96%125.05M
-27.06%136.00M
-9.29%163.21M
13.70%179.05M
--183.78M
--186.46M
--179.92M
--157.48M
Tổng tài sản dài hạn
22.45%454.32M
5.94%406.60M
8.36%416.13M
3.72%418.37M
-13.11%371.01M
-8.54%383.81M
3.17%384.02M
6.17%403.35M
8.98%426.99M
9.23%419.66M
-9.84%372.23M
-8.04%379.90M
-7.70%391.81M
-11.29%384.20M
97.26%412.84M
94.72%413.12M
--424.49M
--433.07M
--209.29M
--212.16M
Tổng tài sản
40.15%6.74B
40.21%6.34B
37.55%5.77B
30.44%5.19B
30.52%4.81B
30.66%4.52B
26.35%4.19B
21.26%3.98B
10.97%3.68B
6.58%3.46B
2.93%3.32B
6.72%3.28B
10.12%3.32B
20.70%3.25B
23.84%3.22B
62.53%3.08B
--3.01B
--2.69B
--2.60B
--1.89B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---21.60M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
Chi phí trích trước
80.10%371.06M
91.51%427.05M
51.78%265.24M
5.89%195.49M
18.05%206.03M
29.11%222.99M
6.11%174.75M
-1.57%184.62M
16.21%174.53M
10.85%172.72M
-8.23%164.70M
12.82%187.57M
-17.31%150.18M
-1.73%155.81M
-61.57%179.47M
80.10%166.25M
--181.60M
--158.55M
--467.00M
--92.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--21.60M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--21.60M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
34.30%318.56M
5.15%259.62M
5.86%236.61M
6.95%278.44M
3.33%237.19M
34.66%246.90M
17.78%223.51M
18.64%260.33M
5.05%229.55M
-19.52%183.35M
-8.81%189.77M
12.82%219.44M
17.17%218.52M
20.21%227.82M
20.94%208.10M
-9.71%194.51M
--186.50M
--189.52M
--172.07M
--215.44M
Nợ ngắn hạn khác
20.84%549.63M
14.92%524.88M
40.07%603.55M
12.53%499.96M
23.16%454.83M
40.39%456.73M
1.65%430.89M
16.78%444.30M
-18.19%369.29M
-16.46%325.34M
-3.83%423.91M
-15.87%380.47M
3.38%451.43M
-2.61%389.42M
-2.68%440.81M
-8.77%452.26M
--436.68M
--399.84M
--452.97M
--495.73M
Tổng nợ ngắn hạn
28.90%967.44M
33.51%996.02M
36.95%943.46M
17.73%806.92M
24.80%750.55M
26.89%746.02M
0.08%688.92M
2.95%685.38M
-10.12%601.41M
-10.93%587.94M
1.00%688.35M
-2.47%665.74M
0.22%669.10M
9.31%660.06M
-27.67%681.51M
12.99%682.59M
--667.63M
--603.82M
--942.19M
--604.12M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
22.80%200.18M
11.42%195.23M
12.61%207.28M
10.41%214.33M
-21.03%163.01M
-14.24%175.22M
-10.17%184.07M
-10.15%194.13M
-9.31%206.42M
-7.20%204.31M
-6.71%204.90M
-0.26%216.06M
-45.88%227.62M
-48.54%220.15M
11.07%219.65M
-27.20%216.63M
--420.61M
--427.78M
--197.75M
--297.58M
-Nợ dài hạn
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--198.19M
--197.98M
--197.75M
--297.58M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
22.80%200.18M
11.42%195.23M
12.61%207.28M
10.41%214.33M
-21.03%163.01M
-14.24%175.22M
-10.17%184.07M
-10.15%194.13M
-9.31%206.42M
-7.20%204.31M
-6.71%204.90M
-0.26%216.06M
2.33%227.62M
-4.20%220.15M
--219.65M
--216.63M
--222.43M
--229.80M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
75.52%36.37M
42.21%39.88M
-77.57%7.83M
-68.96%15.65M
-61.91%20.72M
181.46%28.05M
11.14%34.88M
47.64%50.41M
63.64%54.40M
-75.22%9.96M
17.44%31.38M
-15.73%34.14M
-26.12%33.24M
-20.40%40.22M
-60.15%26.72M
-45.45%40.52M
--45.00M
--50.52M
--67.06M
--74.28M
Nợ dài hạn khác
55.60%50.32M
37.31%55.23M
-46.42%26.00M
-49.97%32.82M
-55.15%32.34M
51.48%40.23M
24.54%48.53M
26.87%65.61M
24.95%72.11M
-65.16%26.56M
-48.12%38.97M
-51.89%51.71M
-51.91%57.71M
-44.11%76.21M
-64.57%75.12M
-58.86%107.49M
--120.00M
--136.35M
--212.02M
--261.29M
Tổng nợ dài hạn
28.23%250.50M
16.25%250.46M
0.29%233.28M
-4.85%247.16M
-29.86%195.35M
-6.68%215.44M
-4.62%232.59M
-3.00%259.74M
-2.38%278.53M
-22.10%230.86M
-17.27%243.87M
-17.38%267.77M
-47.22%285.33M
-47.47%296.36M
-28.07%294.76M
-42.00%324.12M
--540.62M
--564.13M
--409.77M
--558.87M
Tổng các khoản nợ
28.76%1.22B
29.64%1.25B
27.70%1.18B
11.53%1.05B
7.50%945.91M
17.42%961.46M
-1.15%921.52M
1.24%945.13M
-7.80%879.95M
-14.39%818.80M
-4.51%932.22M
-7.27%933.51M
-21.01%954.43M
-18.11%956.42M
-27.79%976.27M
-13.44%1.01B
--1.21B
--1.17B
--1.35B
--1.16B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
11.53%10.40B
11.75%10.20B
9.17%9.76B
7.87%9.47B
8.80%9.33B
8.24%9.12B
7.89%8.94B
8.04%8.78B
7.73%8.57B
8.37%8.43B
9.33%8.29B
11.32%8.12B
15.40%7.96B
19.85%7.78B
24.91%7.58B
184.56%7.30B
--6.89B
--6.49B
--6.07B
--2.56B
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.09B
Lợi nhuận giữ lại
10.29%-4.97B
8.18%-5.19B
8.30%-5.27B
6.96%-5.41B
5.11%-5.54B
3.58%-5.65B
2.50%-5.74B
-0.83%-5.81B
-4.57%-5.84B
-6.81%-5.86B
-10.52%-5.89B
-10.31%-5.77B
-9.79%-5.59B
-10.48%-5.49B
-10.64%-5.33B
-31.88%-5.23B
---5.09B
---4.97B
---4.82B
---3.96B
Vốn dự trữ
11.53%10.40B
11.75%10.19B
9.17%9.76B
7.87%9.46B
8.80%9.32B
8.24%9.12B
7.89%8.94B
8.04%8.77B
7.73%8.57B
8.37%8.43B
9.34%8.28B
11.32%8.12B
15.41%7.95B
19.85%7.78B
24.92%7.58B
184.56%7.29B
--6.89B
--6.49B
--6.07B
--2.56B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
47.66%-2.99M
-800.50%-5.61M
168.36%4.92M
5.26%-4.94M
-32.47%-5.72M
115.02%801.00K
26.74%-7.21M
21.95%-5.21M
-6.78%-4.32M
-127.03%-5.33M
-480.24%-9.84M
-10367.69%-6.67M
-567.51%-4.04M
14.43%-2.35M
-245.12%-1.69M
-92.78%65.00K
--865.00K
---2.75M
--1.17M
--900.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
10.32%94.82M
6.71%91.13M
13.85%93.22M
9.56%87.28M
8.16%85.94M
10.75%85.40M
--81.88M
--79.66M
--79.46M
--77.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
42.94%5.52B
43.06%5.09B
40.33%4.59B
36.33%4.14B
37.74%3.86B
34.76%3.56B
37.09%3.27B
29.22%3.04B
18.54%2.80B
15.34%2.64B
6.16%2.39B
13.53%2.35B
30.94%2.36B
50.47%2.29B
79.59%2.25B
183.66%2.07B
--1.81B
--1.52B
--1.25B
--729.38M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI