Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pltk
/
Playtika Holding Corp
PLTK
4.464
USD
+0.194
+4.54%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.68B
Vốn hóa
12.00
P/E TTM
Playtika Holding Corp
4.464
+0.194
+4.54%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.49%
18.80M
-14.61%
153.10M
44.21%
156.90M
-27.29%
150.50M
44.39%
29.60M
1.07%
179.30M
44.68%
108.80M
13.11%
207.00M
-64.72%
20.50M
5.66%
177.40M
-61.22%
75.20M
-25.70%
183.00M
203.01%
58.10M
-8.85%
167.90M
28.92%
193.90M
6.58%
246.30M
-17.50%
-56.40M
2.73%
184.20M
53.31%
150.40M
--
231.10M
--
-48.00M
--
179.30M
--
98.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-42.26%
30.60M
-144.77%
-16.70M
3.69%
39.30M
14.40%
86.60M
-36.98%
53.00M
-57.37%
37.30M
-44.43%
37.90M
107.97%
75.70M
1.08%
84.10M
-14.47%
87.50M
-15.28%
68.20M
-59.56%
36.40M
133.05%
83.20M
34.61%
102.30M
-32.86%
80.50M
164.47%
90.00M
-0.28%
35.70M
153.33%
76.00M
81.94%
119.90M
--
-139.60M
--
35.80M
--
30.00M
--
65.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.14%
59.20M
93.33%
81.20M
-14.37%
68.50M
-19.71%
38.70M
18.16%
46.20M
4.22%
42.00M
102.02%
80.00M
13.15%
48.20M
-1.01%
39.10M
-5.18%
40.30M
8.49%
39.60M
27.93%
42.60M
18.98%
39.50M
24.27%
42.50M
28.98%
36.50M
12.88%
33.30M
22.06%
33.20M
50.00%
34.20M
49.74%
28.30M
--
29.50M
--
27.20M
--
22.80M
--
18.90M
Thuế hoãn lại
-25.00%
-4.50M
-4.51%
-37.10M
9.09%
-3.00M
34.88%
-2.80M
-2.86%
-3.60M
-5.34%
-35.50M
17.50%
-3.30M
-2.38%
-4.30M
14.63%
-3.50M
41.90%
-33.70M
14.89%
-4.00M
59.22%
-4.20M
-1466.67%
-4.10M
-566.67%
-58.00M
-335.00%
-4.70M
10.43%
-10.30M
-94.12%
300.00K
-102.33%
-8.70M
600.00%
2.00M
--
-11.50M
--
5.10M
--
-4.30M
--
-400.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-46.15%
700.00K
-13.64%
3.80M
-26.67%
2.20M
97.30%
-100.00K
-67.50%
1.30M
7.32%
4.40M
163.83%
3.00M
-122.42%
-3.70M
121.05%
4.00M
141.18%
4.10M
-274.07%
-4.70M
8350.00%
16.50M
-169.60%
-19.00M
137.78%
1.70M
-57.81%
2.70M
-102.74%
-200.00K
2175.00%
27.30M
-139.82%
-4.50M
39.13%
6.40M
--
7.30M
--
1.20M
--
11.30M
--
4.60M
Thay đổi trong vốn lưu động
-6.18%
-99.60M
-15.07%
86.80M
178.26%
28.80M
-67.48%
21.40M
29.15%
-93.80M
63.52%
102.20M
33.69%
-36.80M
16.87%
65.80M
-62.85%
-132.40M
10.04%
62.50M
-199.28%
-55.50M
-47.87%
56.30M
53.81%
-81.30M
-25.26%
56.80M
622.43%
55.90M
26.91%
108.00M
-50.04%
-176.00M
-36.40%
76.00M
-217.58%
-10.70M
--
85.10M
--
-117.30M
--
119.50M
--
9.10M
-Thay đổi các khoản phải thu
-300.00%
-4.40M
9.09%
-2.00M
130.00%
1.50M
-29.52%
11.70M
96.86%
-1.10M
80.00%
-2.20M
-233.33%
-5.00M
74.74%
16.60M
-975.00%
-35.00M
-22.22%
-11.00M
-103.51%
-1.50M
-28.03%
9.50M
107.35%
4.00M
-120.13%
-9.00M
180.92%
42.70M
129.07%
13.20M
-235.80%
-54.40M
38.39%
44.70M
337.50%
15.20M
--
-45.40M
--
-16.20M
--
32.30M
--
-6.40M
-Thay đổi chi phí trả trước
69.84%
-1.90M
56.15%
-17.10M
255.74%
19.00M
5000.00%
14.70M
-138.18%
-6.30M
68.09%
-39.00M
-195.31%
-12.20M
97.66%
-300.00K
183.33%
16.50M
-273.33%
-122.20M
138.44%
12.80M
14.67%
-12.80M
-400.00%
-19.80M
430.99%
70.50M
-197.32%
-33.30M
-126.09%
-15.00M
114.13%
6.60M
-413.24%
-21.30M
-239.39%
-11.20M
--
57.50M
--
-46.70M
--
6.80M
--
-3.30M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-36.49%
18.80M
-14.61%
153.10M
44.21%
156.90M
-27.29%
150.50M
44.39%
29.60M
1.07%
179.30M
44.68%
108.80M
13.11%
207.00M
-64.72%
20.50M
5.66%
177.40M
-61.22%
75.20M
-25.70%
183.00M
203.01%
58.10M
-8.85%
167.90M
28.92%
193.90M
6.58%
246.30M
-17.50%
-56.40M
2.73%
184.20M
53.31%
150.40M
--
231.10M
--
-48.00M
--
179.30M
--
98.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-27.51%
25.30M
0.00%
24.60M
-50.69%
10.70M
38.32%
23.10M
129.61%
34.90M
-26.35%
24.60M
11.86%
21.70M
-40.99%
16.70M
-47.40%
15.20M
29.46%
33.40M
-16.02%
19.40M
6.39%
28.30M
19.92%
28.90M
-8.19%
25.80M
-18.37%
23.10M
44.57%
26.60M
3.43%
24.10M
-36.28%
28.10M
65.50%
28.30M
--
18.40M
--
23.30M
--
44.10M
--
17.10M
Chi phí vốn
-27.51%
25.30M
-44.34%
24.60M
-50.69%
10.70M
38.32%
23.10M
129.61%
34.90M
-15.65%
44.20M
11.86%
21.70M
-40.99%
16.70M
-47.40%
15.20M
30.02%
52.40M
-16.02%
19.40M
6.39%
28.30M
19.92%
28.90M
43.42%
40.30M
-18.37%
23.10M
44.57%
26.60M
3.43%
24.10M
-36.28%
28.10M
65.50%
28.30M
--
18.40M
--
23.30M
--
44.10M
--
17.10M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-25.71%
10.40M
-18.99%
12.80M
-36.84%
4.80M
121.43%
9.30M
180.00%
14.00M
-47.33%
15.80M
-13.64%
7.60M
-74.55%
4.20M
-61.54%
5.00M
88.68%
30.00M
-22.12%
8.80M
29.92%
16.50M
73.33%
13.00M
28.23%
15.90M
-34.30%
11.30M
19.81%
12.70M
-46.04%
7.50M
-54.07%
12.40M
120.51%
17.20M
--
10.60M
--
13.90M
--
27.00M
--
7.80M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-28.71%
14.90M
34.09%
11.80M
-58.16%
5.90M
10.40%
13.80M
104.90%
20.90M
158.82%
8.80M
33.02%
14.10M
5.93%
12.50M
-35.85%
10.20M
-65.66%
3.40M
-10.17%
10.60M
-15.11%
11.80M
-4.22%
15.90M
-36.94%
9.90M
6.31%
11.80M
78.21%
13.90M
76.60%
16.60M
-8.19%
15.70M
19.35%
11.10M
--
7.80M
--
9.40M
--
17.10M
--
9.30M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
-686.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-160.60M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-600.00K
--
-29.30M
--
3.60M
--
-397.70M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-14.10M
--
-262.90M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
3055.56%
53.20M
--
200.70M
--
--
--
--
94.83%
-1.80M
--
--
--
--
--
--
-95.51%
-34.80M
--
--
--
--
--
--
--
-17.80M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-7880.00%
-79.80M
13.33%
1.70M
--
133.60M
-43244.44%
-390.10M
-400.00%
-1.00M
-84.69%
1.50M
-100.00%
0.00
-100.63%
-900.00K
99.84%
-200.00K
--
9.80M
241.00%
70.50M
142000.00%
141.90M
-155.44%
-122.10M
--
0.00
--
-50.00M
--
-100.00K
--
-47.80M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
100.00K
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-192.76%
-105.10M
-2536.95%
-656.60M
277.51%
323.60M
-2247.73%
-413.20M
-133.12%
-35.90M
57.36%
-24.90M
-456.75%
-182.30M
-115.58%
-17.60M
91.46%
-15.40M
-46.00%
-58.40M
110.85%
51.10M
523.22%
113.00M
-150.76%
-180.30M
-42.35%
-40.00M
-1563.60%
-470.80M
-45.11%
-26.70M
-208.58%
-71.90M
51.64%
-28.10M
89.89%
-28.30M
--
-18.40M
--
-23.30M
--
-58.10M
--
-280.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-761.82%
-47.40M
-1063.93%
-71.00M
-6685.71%
-47.50M
-713.21%
-43.10M
9.84%
-5.50M
99.00%
-6.10M
97.78%
-700.00K
1.85%
-5.30M
1.61%
-6.10M
-12583.33%
-608.80M
-409.68%
-31.60M
14.29%
-5.40M
-101.07%
-6.20M
85.45%
-4.80M
82.54%
-6.20M
86.93%
-6.30M
993.19%
577.00M
75.13%
-33.00M
-116.46%
-35.50M
--
-48.20M
--
-64.60M
--
-132.70M
--
215.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.00%
-4.80M
0.00%
-4.80M
--
-9.50M
0.00%
-4.70M
0.00%
-4.80M
0.00%
-4.80M
100.00%
0.00
0.00%
-4.70M
0.00%
-4.80M
0.00%
-4.80M
0.00%
-4.70M
-211.90%
-4.70M
-104.50%
-4.80M
84.62%
-4.80M
84.98%
-4.70M
--
4.20M
265.02%
106.60M
74.94%
-31.20M
-101.22%
-31.30M
--
--
--
-64.60M
--
-124.50M
--
2.57B
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-4.80M
--
-800.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-470.40M
--
0.00
--
0.00
--
470.40M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
--
--
--
37.20M
--
37.20M
--
37.10M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-5300.00%
-37.80M
0.00%
-1.30M
-14.29%
-800.00K
0.00%
-600.00K
46.15%
-700.00K
99.78%
-1.30M
97.40%
-700.00K
14.29%
-600.00K
7.14%
-1.30M
-228.40%
-604.00M
-1693.33%
-26.90M
93.33%
-700.00K
--
-1.40M
26233.33%
470.40M
-150.00%
-1.50M
--
-10.50M
--
--
78.05%
-1.80M
99.97%
-600.00K
--
--
--
--
--
-8.20M
--
-2.36B
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-761.82%
-47.40M
-1063.93%
-71.00M
-6685.71%
-47.50M
-713.21%
-43.10M
9.84%
-5.50M
99.00%
-6.10M
97.78%
-700.00K
1.85%
-5.30M
1.61%
-6.10M
-12583.33%
-608.80M
-409.68%
-31.60M
14.29%
-5.40M
-101.07%
-6.20M
85.45%
-4.80M
82.54%
-6.20M
86.93%
-6.30M
993.19%
577.00M
75.13%
-33.00M
-116.46%
-35.50M
--
-48.20M
--
-64.60M
--
-132.70M
--
215.70M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-44.97%
567.70M
30.37%
1.15B
-25.63%
711.80M
32.31%
1.02B
33.92%
1.03B
-29.98%
880.10M
-18.03%
957.10M
-13.38%
769.00M
-24.40%
770.40M
40.26%
1.26B
-1.25%
1.17B
-8.13%
887.80M
94.61%
1.02B
133.63%
896.20M
293.48%
1.18B
603.86%
966.40M
92.57%
523.60M
33.99%
383.60M
18.87%
300.50M
--
137.30M
--
271.90M
--
286.30M
--
252.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-825.35%
-131.40M
-482.39%
-579.70M
665.71%
435.60M
-262.52%
-305.70M
-914.29%
-14.20M
131.15%
151.60M
-186.13%
-77.00M
-32.77%
188.10M
98.93%
-1.40M
-496.25%
-486.60M
131.24%
89.40M
29.54%
279.80M
-129.63%
-131.20M
-12.29%
122.80M
-444.40%
-286.20M
32.35%
216.00M
428.73%
442.80M
1079.02%
140.00M
148.06%
83.10M
--
163.20M
--
-134.70M
--
-14.30M
--
33.50M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
195.83%
2.30M
-257.58%
-5.20M
192.86%
2.60M
-97.50%
100.00K
-500.00%
-2.40M
3.13%
3.30M
47.17%
-2.80M
137.04%
4.00M
85.71%
-400.00K
1166.67%
3.20M
-70.97%
-5.30M
-500.00%
-10.80M
52.54%
-2.80M
-101.78%
-300.00K
11.43%
-3.10M
307.69%
2.70M
-591.67%
-5.90M
703.57%
16.90M
-1066.67%
-3.50M
--
-1.30M
--
1.20M
--
-2.80M
--
-300.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-57.12%
436.30M
-44.97%
567.70M
30.37%
1.15B
-25.63%
711.80M
32.31%
1.02B
33.92%
1.03B
-29.98%
880.10M
-18.03%
957.10M
-13.38%
769.00M
-24.40%
770.40M
40.26%
1.26B
-1.25%
1.17B
-8.13%
887.80M
94.61%
1.02B
133.63%
896.20M
293.48%
1.18B
604.37%
966.40M
92.50%
523.60M
33.99%
383.60M
--
300.50M
--
137.20M
--
272.00M
--
286.30M
Dòng tiền tự do
-22.64%
-6.50M
-4.89%
128.50M
67.85%
146.20M
-33.05%
127.40M
-200.00%
-5.30M
8.08%
135.10M
56.09%
87.10M
23.01%
190.30M
-81.85%
5.30M
-2.04%
125.00M
-67.33%
55.80M
-29.59%
154.70M
136.27%
29.20M
-18.26%
127.60M
39.89%
170.80M
3.29%
219.70M
-12.90%
-80.50M
15.46%
156.10M
50.74%
122.10M
--
212.70M
--
-71.30M
--
135.20M
--
81.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký