Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-plrz
/
Polyrizon Ltd
PLRZ
1.190
USD
+0.100
+9.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.190
USD
+1.190
Sau giờ giao dịch (ET)
4.99M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Polyrizon Ltd
1.190
+0.100
+9.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
6129.27%
2.55M
--
23.00K
13.89%
41.00K
--
36.00K
--
195.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
63750.00%
2.55M
--
23.00K
-88.89%
4.00K
--
36.00K
--
195.00K
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
37.00K
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
661.54%
99.00K
--
20.00K
-13.33%
13.00K
--
15.00K
--
34.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
4812.96%
2.65M
--
43.00K
5.88%
54.00K
--
51.00K
--
229.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-16.67%
10.00K
--
11.00K
-25.00%
12.00K
--
16.00K
--
18.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
2.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
532.00K
2.92%
493.00K
--
479.00K
--
390.00K
Tổng tài sản dài hạn
473.07%
2.89M
--
543.00K
2.02%
505.00K
--
495.00K
--
408.00K
Tổng tài sản
892.31%
5.55M
--
586.00K
2.38%
559.00K
--
546.00K
--
637.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Chi phí trích trước
32.49%
261.00K
--
213.00K
10.67%
197.00K
--
178.00K
--
179.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
151.00K
-67.85%
200.00K
--
622.00K
--
452.00K
-Nợ ngắn hạn
-100.00%
0.00
--
151.00K
-67.85%
200.00K
--
622.00K
--
452.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-48.01%
261.00K
--
364.00K
-58.10%
502.00K
--
1.20M
--
1.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng các khoản nợ
-48.01%
261.00K
--
364.00K
-58.10%
502.00K
--
1.20M
--
1.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
193.59%
10.35M
--
4.10M
74.47%
3.53M
--
2.02M
--
1.98M
Lợi nhuận giữ lại
-43.88%
-5.07M
--
-4.11M
-20.54%
-3.52M
--
-2.92M
--
-2.73M
Vốn dự trữ
193.59%
10.35M
--
4.10M
74.47%
3.53M
--
2.02M
--
1.98M
Tổng vốn chủ sở hữu
9173.68%
5.29M
--
222.00K
108.74%
57.00K
--
-652.00K
--
-506.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký