tradingkey.logo

Polyrizon Ltd

PLRZ
1.010USD
+0.027+2.70%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.94MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
68717.39%15.83M
6129.27%2.55M
--23.00K
13.89%41.00K
--36.00K
--195.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
68717.39%15.83M
63750.00%2.55M
--23.00K
-88.89%4.00K
--36.00K
--195.00K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
--0.00
--37.00K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
920.00%204.00K
661.54%99.00K
--20.00K
-13.33%13.00K
--15.00K
--34.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
37183.72%16.03M
4812.96%2.65M
--43.00K
5.88%54.00K
--51.00K
--229.00K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-9.09%10.00K
-16.67%10.00K
--11.00K
-25.00%12.00K
--16.00K
--18.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.70M
--2.88M
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
----
----
--532.00K
2.92%493.00K
--479.00K
--390.00K
Tổng tài sản dài hạn
398.53%2.71M
473.07%2.89M
--543.00K
2.02%505.00K
--495.00K
--408.00K
Tổng tài sản
3097.78%18.74M
892.31%5.55M
--586.00K
2.38%559.00K
--546.00K
--637.00K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--70.00K
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
38.03%294.00K
32.49%261.00K
--213.00K
10.67%197.00K
--178.00K
--179.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
-100.00%0.00
--151.00K
-67.85%200.00K
--622.00K
--452.00K
-Nợ ngắn hạn
----
-100.00%0.00
--151.00K
-67.85%200.00K
--622.00K
--452.00K
Nợ ngắn hạn khác
--70.00K
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
0.00%364.00K
-48.01%261.00K
--364.00K
-58.10%502.00K
--1.20M
--1.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
0.00%364.00K
-48.01%261.00K
--364.00K
-58.10%502.00K
--1.20M
--1.14M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
475.77%23.62M
193.59%10.35M
--4.10M
74.47%3.53M
--2.02M
--1.98M
Lợi nhuận giữ lại
-27.60%-5.24M
-43.88%-5.07M
---4.11M
-20.54%-3.52M
---2.92M
---2.73M
Vốn dự trữ
475.77%23.62M
193.59%10.35M
--4.10M
74.47%3.53M
--2.02M
--1.98M
Tổng vốn chủ sở hữu
8177.03%18.38M
9173.68%5.29M
--222.00K
108.74%57.00K
---652.00K
---506.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI