tradingkey.logo

Plum Acquisition Corp. IV

PLMK

10.280USD

-0.060-0.58%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
249.22MVốn hóa
214.26P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---338.31K
---903.00
---15.44K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--1.18M
---18.93K
---44.79K
Các mục phi tiền mặt khác
--8.55K
--0.00
--10.40K
Thay đổi trong vốn lưu động
---77.27K
--18.03K
--18.95K
-Thay đổi các khoản phải thu
--1.29K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
---65.12K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--66.22K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---79.67K
--12.37K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---338.31K
---903.00
---15.44K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---174.22M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---174.22M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--175.14M
--0.00
---4.79K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---285.32K
----
---1.29K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--169.05M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--6.37M
----
---3.50K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--175.14M
--0.00
---4.79K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--3.86K
--4.77K
--25.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--573.58K
---903.00
---20.23K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--577.44K
--3.86K
--4.77K
Dòng tiền tự do
---338.31K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI