tradingkey.logo

Posco Holdings Inc

PKX
54.260USD
-0.110-0.20%
Đóng cửa 11/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.41BVốn hóa
51.38P/E TTM

Posco Holdings Inc

54.260
-0.110-0.20%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Posco Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Posco Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
26 / 119
Xếp hạng tổng thể
144 / 4604
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
69.463
Giá mục tiêu
+28.02%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Posco Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
Posco Holdings Inc, formerly Posco, is a Korea-based company principally engaged in the manufacture and distribution of steel products. The Company operates its business through four segments. The Steel segment produces and sells steel products such as hot rolled steel, cold rolled steel, stainless steel, among others. The Trading segment engages in the global trade, including the export and import of steel products. The Engineering and Construction (E&C) segment plans, designs and builds industrial plants, civil engineering projects, commercial and residential buildings. The Other segment is engaged in the power plants, information and communication related services and other businesses.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 53.34B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 69.18%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 69.18%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.44, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 7.72M, giảm 46.74% so với quý trước.
Nắm giữ bởi ETHSX
Nhà đầu tư ngôi sao ETHSX nắm giữ 104.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.89, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 12.45B, phản ánh mức giảm 8.02% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 9.20% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.89
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.64

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.89

Lợi nhuận cổ đông

6.94

Định giá công ty của Posco Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.76, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 63.27, thấp hơn 1.57% so với mức đỉnh gần đây là 64.26 và cao hơn 89.48% so với mức đáy gần đây là 6.65.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.76
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 26/119
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.52. Mức giá mục tiêu trung bình của Posco Holdings Inc là 69.46, với mức cao là 69.46 và mức thấp là 69.46.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
69.463
Giá mục tiêu
+28.02%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

25
Tổng
7
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Posco Holdings Inc
PKX
2
Vale SA
VALE
25
Nucor Corp
NUE
16
Cleveland-Cliffs Inc
CLF
15
Steel Dynamics Inc
STLD
15
Commercial Metals Co
CMC
13
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.13, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.72. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 57.84 và ngưỡng hỗ trợ ở 50.84, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.16
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.246
Trung lập
RSI(14)
54.674
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
72.595
Mua
ATR(14)
1.416
Biến động cao
CCI(14)
-7.799
Trung lập
Williams %R
53.429
Trung lập
TRIX(12,20)
0.240
Bán
StochRSI(14)
58.992
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
53.900
Mua
MA10
53.647
Mua
MA20
54.151
Mua
MA50
51.514
Mua
MA100
53.164
Mua
MA200
49.876
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.04. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 2.55%, tương ứng mức giảm 26.35% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 285.16K cổ phần, chiếm 0.09% tổng số cổ phần, với mức giảm 9.06% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.03M
-3.92%
Aperio Group, LLC
766.30K
-6.57%
State Street Investment Management (US)
795.39K
-0.28%
Parametric Portfolio Associates LLC
777.81K
+11.42%
American Century Investment Management, Inc.
481.60K
+19.57%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
285.16K
-9.12%
BNP Paribas Securities Corp. North America
259.37K
+8.04%
Northern Trust Investments, Inc.
229.35K
+1.54%
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
161.35K
-43.87%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-14

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.27, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.15. Giá trị beta của công ty là 1.53. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.27
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.53
VaR
+3.76%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.20%
Biến động 240 ngày
+37.26%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.29%
120 ngày
+7.05%
5 năm
+16.25%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.62%
120 ngày
-6.62%
5 năm
-9.96%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.33
120 ngày
+1.51
5 năm
+0.19

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.20%
3 năm
+69.80%
5 năm
+69.80%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.20
3 năm
+0.01
5 năm
-0.02
Độ lệch
240 ngày
+0.61
3 năm
+0.65
5 năm
+0.46

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+37.26%
5 năm
+38.00%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.49%
5 năm
+3.16%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+275.34%
240 ngày
+275.34%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.67%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+30.98%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.19%
120 ngày
+0.33%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-45.10%
60 ngày
-28.07%
120 ngày
+22.65%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Posco Holdings Inc
Posco Holdings Inc
PKX
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Anglogold Ashanti PLC
Anglogold Ashanti PLC
AU
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI