tradingkey.logo

Parke Bancorp Inc

PKBK

22.060USD

-0.470-2.09%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
261.26MVốn hóa
8.44P/E TTM

Parke Bancorp Inc

22.060

-0.470-2.09%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
174 / 400
Xếp hạng tổng thể
323 / 4720
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Parke Bancorp, Inc. is a bank holding company for Parke Bank (the Bank). The Company, through its wholly owned subsidiary, provides personal and business financial services to individuals and small to mid-sized businesses. It offers a range of loan products, deposits services and other financial products through its retail branches and other channels to its customers. Its lending businesses consist of commercial real estate lending, residential real estate lending and construction lending. It also offers a range of commercial and industry loan, and consumer loan products to its customers. It funds its lending business primarily with deposits generated through retail deposits and commercial relationships. Its deposit products include checking, savings, money market deposits, time deposits and other traditional deposit services. In addition to traditional products and services, it offers contemporary products and services, such as debit cards, Internet banking, and online bill payment.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 60.26M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 31.22%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 31.22%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.80, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 8.10M, giảm 0.48% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 567.18K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.38.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.96, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.06. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 18.07M, phản ánh mức tăng 22.46% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 28.34% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.96
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.31

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.49

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.66, thấp hơn -3.12% so với mức đỉnh gần đây là 8.39 và cao hơn 29.76% so với mức đáy gần đây là 6.08.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 174/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.12, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 8.43. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 23.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 21.53, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.12
Thay đổi giá
-1.85

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.167
Trung lập
RSI(14)
48.929
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
34.303
Trung lập
ATR(14)
0.398
Biến động thấp
CCI(14)
-118.293
Bán
Williams %R
76.699
Bán
TRIX(12,20)
0.165
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
22.256
Bán
MA10
22.431
Bán
MA20
22.417
Bán
MA50
21.734
Mua
MA100
20.780
Mua
MA200
20.248
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 68.31%, tương ứng mức giảm 2.94% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 567.18K cổ phần, chiếm 4.79% tổng số cổ phần, với mức tăng 6.48% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
692.18K
-3.32%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
535.40K
+0.20%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
533.88K
+2.15%
RPS Hedge Ltd.
809.01K
+15.28%
M3F, Inc.
437.91K
--
Ategra Capital Management LLC
431.81K
+25.25%
Cutler Capital Management, L.L.C.
308.93K
--
Pacific Ridge Capital Partners, LLC
312.61K
-4.81%
Pantilione (Vito S)
295.52K
+0.17%
Geode Capital Management, L.L.C.
239.93K
+4.01%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.43, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.23. Giá trị beta của công ty là 0.66. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.43
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.66
VaR
+2.77%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.70%
Biến động 240 ngày
+30.39%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.71%
120 ngày
+6.22%
5 năm
+8.45%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.71%
120 ngày
-5.08%
5 năm
-7.93%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.19
120 ngày
+1.63
5 năm
+0.50
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.70%
3 năm
+29.84%
5 năm
+39.52%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.36
3 năm
+0.07
5 năm
+0.21
Độ lệch
240 ngày
+0.62
3 năm
+0.41
5 năm
+0.36
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+30.39%
5 năm
+32.34%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.22%
5 năm
+2.39%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+276.92%
240 ngày
+276.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.12%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.86%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.22%
120 ngày
+0.21%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+38.46%
60 ngày
+13.21%
120 ngày
+7.49%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Parke Bancorp Inc
Parke Bancorp Inc
PKBK
4.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enova International Inc
Enova International Inc
ENVA
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dime Community Bancshares Inc
Dime Community Bancshares Inc
DCOM
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GATX Corp
GATX Corp
GATX
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UMB Financial Corp
UMB Financial Corp
UMBF
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI