tradingkey.logo

Polaris Inc

PII
67.290USD
-0.310-0.46%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.78BVốn hóa
LỗP/E TTM

Polaris Inc

67.290
-0.310-0.46%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Polaris Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Polaris Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
31 / 72
Xếp hạng tổng thể
157 / 4621
Ngành
Ô tô & Phụ tùng ô tô

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
65.559
Giá mục tiêu
-3.02%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Polaris Inc

Điểm mạnhRủi ro
Polaris Inc. is engaged in designing, engineering, manufacturing and marketing of powersports vehicles. The Company also designs and manufactures or sources parts, garments and accessories (PG&A), which includes aftermarket accessories and apparel. The Company operates through three segments: Off Road, On Road and Marine. The Off Road segment consists of off-road vehicles and snowmobiles. The On Road segment designs and manufactures motorcycles, moto-roadsters, light duty hauling, and passenger vehicles. The Marine segment designs and manufactures boats that are designed to compete in key segments of the recreational marine industry, specifically pontoon and deck boats. Its product line-up includes the RANGER, RZR and Polaris XPEDITION and GENERAL side-by-side off-road vehicles; Sportsman all-terrain off-road vehicles; military and commercial off-road vehicles; snowmobiles; Indian Motorcycle mid-size and heavyweight motorcycles; Slingshot moto-roadsters, and pontoon and deck boats.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 133.30%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 133.30%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -25.35, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 59.79M, giảm 2.51% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Joel Greenblatt
Nhà đầu tư ngôi sao Joel Greenblatt nắm giữ 775.12K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.22.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.84, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.13. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.85B, phản ánh mức giảm 5.53% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 215.43% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.84
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.18

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.56

Hiệu quả hoạt động

9.48

Tiềm năng tăng trưởng

7.69

Lợi nhuận cổ đông

9.32

Định giá công ty của Polaris Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.95, thấp hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -25.35, thấp hơn -333.37% so với mức đỉnh gần đây là 59.16 và cao hơn -48.97% so với mức đáy gần đây là -37.76.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.95
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 31/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.38, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.38. Mức giá mục tiêu trung bình của Polaris Inc là 68.00, với mức cao là 77.00 và mức thấp là 41.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.38
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
65.559
Giá mục tiêu
-3.02%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
5
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Polaris Inc
PII
16
Tesla Inc
TSLA
54
Rivian Automotive Inc
RIVN
29
General Motors Co
GM
29
Li Auto Inc
LI
28
XPEV
27
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.77, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 7.00. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 76.45 và ngưỡng hỗ trợ ở 56.92, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.206
Trung lập
RSI(14)
55.866
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
31.802
Bán
ATR(14)
3.922
Biến động thấp
CCI(14)
0.922
Trung lập
Williams %R
44.931
Mua
TRIX(12,20)
0.623
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
68.868
Bán
MA10
67.941
Bán
MA20
65.929
Mua
MA50
61.054
Mua
MA100
54.634
Mua
MA200
48.179
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.94. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 106.35%, tương ứng mức giảm 9.79% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.60M cổ phần, chiếm 9.95% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.36% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital World Investors
6.77M
+0.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.78M
+36.41%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.60M
+5.87%
State Street Investment Management (US)
3.14M
+15.73%
Polaris Industries, Inc. ESOP
2.91M
--
Roseman Wagner Wealth Management
2.40M
+0.27%
AQR Capital Management, LLC
1.75M
+564.84%
UBS Financial Services, Inc.
1.63M
+472.34%
Two Sigma Investments, LP
1.58M
+87.04%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.34M
-1.05%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.14, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Ô tô & Phụ tùng ô tô là 5.37. Giá trị beta của công ty là 1.10. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.10
VaR
+3.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+55.10%
Biến động 240 ngày
+57.06%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.92%
120 ngày
+16.84%
5 năm
+16.84%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.11%
120 ngày
-10.11%
5 năm
-15.18%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.01
120 ngày
+2.48
5 năm
-0.02

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+55.10%
3 năm
+76.69%
5 năm
+78.17%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.01
3 năm
-0.16
5 năm
-0.11
Độ lệch
240 ngày
+0.54
3 năm
+0.56
5 năm
+0.29

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+57.06%
5 năm
+41.34%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.51%
5 năm
+4.75%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+446.93%
240 ngày
+446.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+46.49%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+40.21%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.82%
120 ngày
+2.97%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+22.32%
60 ngày
+46.92%
120 ngày
+54.54%

Đối tác

Ô tô & Phụ tùng ô tô
Polaris Inc
Polaris Inc
PII
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Garrett Motion Inc
Garrett Motion Inc
GTX
8.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmus Filtration Technologies Inc
Atmus Filtration Technologies Inc
ATMU
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
General Motors Co
General Motors Co
GM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lear Corp
Lear Corp
LEA
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Borgwarner Inc
Borgwarner Inc
BWA
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI