tradingkey.logo

Phoenix Asia Holdings Ltd

PHOE

8.600USD

+0.110+1.27%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
185.76MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.38M
--1.66M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.38M
--1.66M
Các khoản phải thu
--1.68M
--2.43M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.63M
--2.39M
-Các khoản phải thu khác
--48.45K
--48.45K
Tài sản ngắn hạn khác
--964.37K
--6.65K
Tổng tài sản ngắn hạn
--5.02M
--4.10M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--68.40K
--84.59K
-Tài sản cố định
--178.37K
--210.89K
-Khấu hao lũy kế
--109.96K
--126.31K
Tài sản dài hạn khác
--7.10K
--19.28K
Tổng tài sản dài hạn
--349.01K
--365.77K
Tổng tài sản
--5.37M
--4.47M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--157.26K
--162.39K
Chi phí trích trước
--696.97K
--130.79K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.33K
--5.33K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--5.33K
--5.33K
Nợ ngắn hạn khác
--157.26K
--162.39K
Tổng nợ ngắn hạn
--2.24M
--1.73M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--6.63K
--4.47K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
Phúc lợi nhân viên
--6.63K
--4.47K
Nợ dài hạn khác
--6.63K
--4.47K
Tổng nợ dài hạn
--20.40K
--20.91K
Tổng các khoản nợ
--2.26M
--1.75M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--375.26K
--375.26K
Lợi nhuận giữ lại
--2.73M
--2.34M
Vốn dự trữ
--375.06K
--375.06K
Tổng vốn chủ sở hữu
--3.11M
--2.72M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI