tradingkey.logo

Park Ha Biological Technology Co Ltd

PHH

0.483USD

0.0000.00%
Đóng cửa 09/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.07MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--1.35M
--547.50K
--931.97K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--1.35M
--547.50K
--931.97K
Các khoản phải thu
--4.16M
--1.11M
--697.88K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--123.26K
--330.89K
--154.83K
-Khoản vay phải thu
--996.61K
--745.99K
--469.02K
-Các khoản phải thu khác
--3.04M
--32.78K
--74.03K
Hàng tồn kho
--65.82K
--71.49K
--91.82K
Chi phí trả trước
--6.80K
--27.20K
--63.87K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--1.09M
--40.78K
Tổng tài sản ngắn hạn
--5.58M
--2.84M
--1.83M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--180.16K
--174.70K
--51.13K
-Tài sản cố định
--359.04K
--342.07K
--204.84K
-Khấu hao lũy kế
--178.88K
--167.37K
--153.72K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--6.98K
--7.62K
--7.98K
Tài sản dài hạn khác
--60.66K
--56.72K
--254.80K
Tổng tài sản dài hạn
--247.80K
--239.04K
--313.90K
Tổng tài sản
--5.83M
--3.08M
--2.14M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--125.74K
--325.92K
--236.73K
Nợ ngắn hạn khác
--125.74K
--325.92K
--236.73K
Tổng nợ ngắn hạn
--1.52M
--1.52M
--1.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--63.06K
--52.74K
--4.44K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--63.06K
--52.74K
--4.44K
Tổng nợ dài hạn
--63.06K
--52.74K
--4.44K
Tổng các khoản nợ
--1.58M
--1.58M
--1.07M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--23.75M
--1.16M
--1.16M
Lợi nhuận giữ lại
---19.43M
--403.75K
---25.91K
Vốn dự trữ
--23.75M
--1.16M
--1.16M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---69.38K
---59.38K
---67.79K
Tổng vốn chủ sở hữu
--4.25M
--1.51M
--1.07M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI