tradingkey.logo

Park Ha Biological Technology Co Ltd

PHH
0.385USD
+0.020+5.39%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.32MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--185.86K
--75.54K
--131.63K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--185.86K
--75.54K
--131.63K
Các khoản phải thu
--572.27K
--153.11K
--98.57K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--16.95K
--45.66K
--21.87K
-Khoản vay phải thu
--137.07K
--102.93K
--66.25K
-Các khoản phải thu khác
--418.24K
--4.52K
--10.46K
Hàng tồn kho
--9.05K
--9.86K
--12.97K
Chi phí trả trước
--935.41
--3.75K
--9.02K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--150.17K
--5.76K
Tổng tài sản ngắn hạn
--768.11K
--392.44K
--257.96K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--24.78K
--24.10K
--7.22K
-Tài sản cố định
--49.38K
--47.20K
--28.93K
-Khấu hao lũy kế
--24.60K
--23.09K
--21.71K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--960.03
--1.05K
--1.13K
Tài sản dài hạn khác
--8.34K
--7.83K
--35.99K
Tổng tài sản dài hạn
--34.08K
--32.98K
--44.34K
Tổng tài sản
--802.19K
--425.42K
--302.29K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--17.29K
--44.97K
--33.44K
Nợ ngắn hạn khác
--17.29K
--44.97K
--33.44K
Tổng nợ ngắn hạn
--208.91K
--210.34K
--150.82K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--8.67K
--7.28K
--626.84
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--8.67K
--7.28K
--626.84
Tổng nợ dài hạn
--8.67K
--7.28K
--626.84
Tổng các khoản nợ
--217.59K
--217.62K
--151.44K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--3.27M
--160.29K
--164.08K
Lợi nhuận giữ lại
---2.67M
--55.71K
---3.66K
Vốn dự trữ
--3.27M
--160.22K
--164.01K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---9.54K
---8.19K
---9.58K
Tổng vốn chủ sở hữu
--584.61K
--207.80K
--150.85K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI