tradingkey.logo

Biomx Inc

PHGE

0.431USD

+0.034+8.68%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.76MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
23.28%-8.71M
-0.75%-6.29M
-36.73%-8.10M
-175.62%-11.24M
-125.09%-11.36M
12.92%-6.24M
-8.14%-5.92M
55.12%-4.08M
31.48%-5.04M
21.14%-7.17M
3.66%-5.48M
-40.92%-9.09M
-15.92%-7.36M
-27.63%-9.09M
3.95%-5.68M
-36.13%-6.45M
7.27%-6.35M
---7.12M
---5.92M
---4.74M
---6.85M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
55.80%-7.66M
-164.31%-14.51M
221.96%9.64M
169.74%4.47M
-172.39%-17.33M
6.71%-5.49M
-16.61%-7.91M
14.31%-6.41M
22.13%-6.36M
43.71%-5.89M
32.41%-6.78M
-1.99%-7.48M
2.77%-8.17M
-14.36%-10.46M
-13.54%-10.03M
-18.21%-7.34M
-42.38%-8.40M
---9.14M
---8.84M
---6.21M
---5.90M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
3.06%236.00K
3769.81%8.20M
412.79%1.12M
52.53%331.00K
2.69%229.00K
-66.03%212.00K
-65.18%219.00K
-65.83%217.00K
-64.72%223.00K
-23.81%624.00K
0.64%629.00K
12.19%635.00K
13.87%632.00K
45.73%819.00K
3.82%625.00K
9.90%566.00K
10.78%555.00K
--562.00K
--602.00K
--515.00K
--501.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-99.73%2.00K
-169.42%-84.00K
-90.00%8.00K
-614.58%-1.98M
1531.37%730.00K
119.03%121.00K
25.00%80.00K
937.84%384.00K
-139.53%-51.00K
-21300.00%-636.00K
900.00%64.00K
122.02%37.00K
225.24%129.00K
--3.00K
-113.79%-8.00K
-8500.00%-168.00K
16.26%-103.00K
--0.00
--58.00K
--2.00K
---123.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
61.75%-1.04M
172.55%1.26M
-51.09%784.00K
-241.23%-2.32M
-380.60%-2.72M
-5.91%-1.74M
548.99%1.60M
166.64%1.64M
270.00%969.00K
-4002.50%-1.64M
-90.86%247.00K
-292.36%-2.46M
-153.37%-570.00K
-105.73%-40.00K
136.48%2.70M
-327.54%-628.00K
164.18%1.07M
--698.00K
--1.14M
--276.00K
---1.66M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-1601.52%-991.00K
-58.56%358.00K
44.52%633.00K
---2.82M
--66.00K
--864.00K
--438.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-56.94%242.00K
653.57%1.05M
-263.87%-1.02M
3.43%241.00K
422.99%562.00K
108.84%140.00K
3.51%620.00K
-69.26%233.00K
-114.71%-174.00K
23.70%-1.58M
-71.60%599.00K
--758.00K
--1.18M
---2.08M
--2.11M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--1.98M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
23.28%-8.71M
-0.75%-6.29M
-36.73%-8.10M
-175.62%-11.24M
-125.09%-11.36M
12.92%-6.24M
-8.14%-5.92M
55.12%-4.08M
31.48%-5.04M
21.14%-7.17M
3.66%-5.48M
-40.92%-9.09M
-15.92%-7.36M
-27.63%-9.09M
3.95%-5.68M
-36.13%-6.45M
7.27%-6.35M
---7.12M
---5.92M
---4.74M
---6.85M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---51.00K
-83.33%1.00K
-96.88%1.00K
-5500.00%-54.00K
-100.00%0.00
-81.25%6.00K
3100.00%32.00K
-98.15%1.00K
-50.00%10.00K
-68.93%32.00K
-99.92%1.00K
-93.13%54.00K
-98.65%20.00K
-70.32%103.00K
579.27%1.31M
315.87%786.00K
427.86%1.48M
--347.00K
--193.00K
--189.00K
--280.00K
Chi phí vốn
----
57.14%11.00K
-68.75%10.00K
800.00%9.00K
-100.00%0.00
-78.13%7.00K
433.33%32.00K
-98.15%1.00K
-50.00%10.00K
-68.93%32.00K
-99.54%6.00K
-93.16%54.00K
-98.65%20.00K
-70.32%103.00K
579.27%1.31M
317.99%790.00K
427.86%1.48M
--347.00K
--193.00K
--189.00K
--280.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---51.00K
-83.33%1.00K
-96.88%1.00K
-5500.00%-54.00K
-100.00%0.00
-81.25%6.00K
3100.00%32.00K
-98.15%1.00K
-50.00%10.00K
-68.93%32.00K
-99.92%1.00K
-93.13%54.00K
-98.65%20.00K
-70.32%103.00K
579.27%1.31M
315.87%786.00K
427.86%1.48M
--347.00K
--193.00K
--189.00K
--280.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
--0.00
--663.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
120.00%2.00M
--1.50M
--4.50M
-84.85%2.00M
-250.47%-10.00M
100.00%0.00
--0.00
4006.80%13.21M
13663.27%6.65M
---9.46M
--0.00
---338.00K
---49.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-92.31%51.00K
83.33%-1.00K
96.88%-1.00K
5500.00%54.00K
-66.68%663.00K
-100.41%-6.00K
-100.71%-32.00K
-100.05%-1.00K
119.86%1.99M
1525.24%1.47M
443.17%4.50M
-84.33%1.95M
-293.89%-10.02M
98.95%-103.00K
-579.27%-1.31M
2456.55%12.42M
1670.82%5.17M
---9.81M
---193.00K
---527.00K
---329.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-69.43%11.91M
69.94%-398.00K
100.00%0.00
-104.53%-203.00K
3611.90%38.98M
---1.32M
-653.81%-1.31M
23478.95%4.48M
2737.84%1.05M
-100.00%0.00
-99.16%236.00K
-97.84%19.00K
-99.15%37.00K
30515.38%3.98M
73752.63%28.06M
1590.38%879.00K
13954.84%4.36M
--13.00K
--38.00K
--52.00K
--31.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-2464.92%-10.75M
---1.32M
---1.27M
---1.23M
---419.00K
--0.00
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--14.22M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
39210.53%7.47M
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-98.71%19.00K
--0.00
-100.00%0.00
31563.16%6.02M
3870.27%1.47M
-100.00%0.00
345.28%236.00K
-97.63%19.00K
-99.15%37.00K
--17.74M
--53.00K
--801.00K
--4.33M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
--21.27M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---98.00K
--0.00
--0.00
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-12493.69%-13.76M
36178.95%13.79M
50.00%78.00K
-78.30%23.00K
--111.00K
--38.00K
--52.00K
--106.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-84.24%4.53M
--0.00
--0.00
--1.00K
--28.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
72.47%-87.00K
---398.00K
100.00%0.00
32.23%-204.00K
---316.00K
--0.00
---32.00K
---301.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---75.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-69.43%11.91M
69.94%-398.00K
100.00%0.00
-104.53%-203.00K
3611.90%38.98M
---1.32M
-653.81%-1.31M
23478.95%4.48M
2737.84%1.05M
-100.00%0.00
-99.16%236.00K
-97.84%19.00K
-99.15%37.00K
30515.38%3.98M
73752.63%28.06M
1590.38%879.00K
13954.84%4.36M
--13.00K
--38.00K
--52.00K
--31.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13.31%17.98M
5.38%24.65M
6.69%32.71M
45.58%44.12M
-50.88%15.86M
-38.48%23.39M
-20.79%30.66M
-33.76%30.30M
-48.82%32.29M
-44.35%38.03M
-18.08%38.71M
13.27%45.74M
69.43%63.09M
26.17%68.33M
-21.55%47.25M
-38.28%40.39M
-48.57%37.24M
--54.16M
--60.23M
--65.44M
--72.41M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-88.48%3.25M
11.33%-6.68M
-10.92%-8.06M
-3266.94%-11.40M
1518.22%28.25M
-31.33%-7.53M
-967.40%-7.27M
105.12%360.00K
88.52%-1.99M
-9.49%-5.73M
-103.23%-681.00K
-202.49%-7.04M
-651.32%-17.35M
69.05%-5.24M
447.08%21.08M
231.76%6.87M
145.16%3.15M
---16.92M
---6.07M
---5.21M
---6.97M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
109.68%3.00K
-72.09%12.00K
537.50%35.00K
64.29%-15.00K
-338.46%-31.00K
230.30%43.00K
-113.33%-8.00K
-150.60%-42.00K
425.00%13.00K
-43.48%-33.00K
566.67%60.00K
453.33%83.00K
84.62%-4.00K
---23.00K
--9.00K
--15.00K
-114.53%-26.00K
----
----
----
--179.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.88%21.23M
13.31%17.98M
5.38%24.65M
6.69%32.71M
45.58%44.12M
-50.88%15.86M
-38.48%23.39M
-20.79%30.66M
-33.76%30.30M
-48.82%32.29M
-44.35%38.03M
-18.08%38.71M
13.27%45.74M
69.43%63.09M
26.17%68.33M
-21.55%47.25M
-38.28%40.39M
--37.24M
--54.16M
--60.23M
--65.44M
Dòng tiền tự do
23.28%-8.71M
-0.82%-6.30M
-36.16%-8.11M
-175.77%-11.25M
-124.65%-11.36M
13.21%-6.25M
-8.61%-5.95M
55.38%-4.08M
31.53%-5.05M
21.68%-7.20M
21.63%-5.48M
-26.28%-9.14M
5.71%-7.38M
-23.08%-9.19M
-14.47%-7.00M
-46.94%-7.24M
-9.82%-7.83M
---7.47M
---6.11M
---4.92M
---7.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI