tradingkey.logo

Procter & Gamble Co

PG

156.640USD

-1.260-0.80%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
366.84BVốn hóa
23.39P/E TTM

Procter & Gamble Co

156.640

-1.260-0.80%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 34
Xếp hạng tổng thể
117 / 4724
Ngành
Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
171.717
Giá mục tiêu
+8.75%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
The Procter & Gamble Company is focused on providing branded consumer packaged goods to consumers across the world. The Company’s segments include Beauty, Grooming, Health Care, Fabric & Home Care and Baby, Feminine & Family Care. The Company’s products are sold in approximately 180 countries and territories primarily through mass merchandisers, e-commerce, including social commerce channels, grocery stores, membership club stores, drug stores, department stores, distributors, wholesalers, specialty beauty stores, including airport duty-free stores), high-frequency stores, pharmacies, electronics stores and professional channels. It also sells direct to individual consumers. It has operations in approximately 70 countries. It offers products under brands, such as Head & Shoulders, Herbal Essences, Pantene, Rejoice, Olay, Old Spice, Safeguard, Secret, SK-II, Braun, Gillette, Venus, Crest, Oral-B, Ariel, Downy, Gain, Tide, Always, Always Discreet, Tampax, Bounty and others.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 84.28B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 61.25%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 61.25%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 23.66, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.64B, giảm 0.28% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 235.21M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.15, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.52. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 19.78B, phản ánh mức giảm 2.07% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 0.35% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.15
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.22

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.59

Hiệu quả hoạt động

7.92

Tiềm năng tăng trưởng

9.54

Lợi nhuận cổ đông

7.49

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.40, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.52, thấp hơn 11.21% so với mức đỉnh gần đây là 26.16 và cao hơn -4.35% so với mức đáy gần đây là 24.55.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.37
Thay đổi giá
-0.01

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 8/34
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.22. Mức giá mục tiêu trung bình của Procter & Gamble Co là 176.00, với mức cao là 186.00 và mức thấp là 144.21.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.48
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
171.717
Giá mục tiêu
+8.75%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

15
Tổng
9
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Procter & Gamble Co
PG
27
Estee Lauder Companies Inc
EL
28
Colgate-Palmolive Co
CL
21
Kimberly-Clark Corp
KMB
20
Coty Inc
COTY
18
Kenvue Inc
KVUE
18
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.83, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.15. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 162.02 và ngưỡng hỗ trợ ở 150.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.94
Thay đổi giá
-0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.090
Mua
RSI(14)
51.919
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
51.556
Bán
ATR(14)
2.008
Biến động thấp
CCI(14)
31.965
Trung lập
Williams %R
48.101
Trung lập
TRIX(12,20)
0.094
Bán
StochRSI(14)
18.001
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
158.470
Bán
MA10
158.476
Bán
MA20
157.744
Bán
MA50
156.297
Mua
MA100
159.290
Bán
MA200
163.965
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 7.71. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 70.14%, tương ứng mức giảm 0.61% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 232.16M cổ phần, chiếm 9.91% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.59% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
229.00M
+0.10%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
123.57M
+0.82%
State Street Global Advisors (US)
100.19M
-0.80%
Geode Capital Management, L.L.C.
58.36M
+3.33%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
31.28M
+2.74%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
18.05M
+15.37%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
22.39M
-1.49%
Fidelity Management & Research Company LLC
21.17M
+4.99%
Northern Trust Investments, Inc.
18.19M
-1.58%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
17.09M
+1.24%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.31, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình là 4.70. Giá trị beta của công ty là 0.36. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.31
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.37
VaR
+1.69%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+16.27%
Biến động 240 ngày
+18.81%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.12%
120 ngày
+2.78%
5 năm
+4.27%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.38%
120 ngày
-5.01%
5 năm
-6.23%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.46
120 ngày
-0.48
5 năm
+0.38
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+16.27%
3 năm
+16.27%
5 năm
+24.63%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.54
3 năm
+0.40
5 năm
+0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.67
3 năm
-0.36
5 năm
-0.50
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+18.81%
5 năm
+17.80%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.70%
5 năm
+1.50%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-64.23%
240 ngày
-64.23%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+11.33%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+11.35%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.34%
120 ngày
+0.35%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-6.92%
60 ngày
+11.37%
120 ngày
+15.97%

Đối tác

Sản phẩm & Dịch vụ cá nhân & Gia đình
Procter & Gamble Co
Procter & Gamble Co
PG
6.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Service Corporation International
Service Corporation International
SCI
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valvoline Inc
Valvoline Inc
VVV
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Oddity Tech Ltd
Oddity Tech Ltd
ODD
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Frontdoor Inc
Frontdoor Inc
FTDR
7.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carriage Services Inc
Carriage Services Inc
CSV
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI