tradingkey.logo

Pinnacle Food Group Ltd

PFAI
2.230USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
26.09MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Pinnacle Food Group Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
591.72%5.08M
--685.80K
--734.37K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
541.78%4.71M
--685.80K
--734.37K
-Đầu tư ngắn hạn
--366.73K
----
----
Các khoản phải thu
7.58%2.46M
--3.19M
--2.29M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
8.67%2.35M
--2.95M
--2.17M
-Khoản vay phải thu
--0.00
--216.80K
----
-Các khoản phải thu khác
-12.16%105.09K
--13.60K
--119.63K
Hàng tồn kho
55.64%86.50K
--21.16K
--55.57K
Chi phí trả trước
31555.75%346.95K
--11.41K
--1.10K
Tài sản ngắn hạn khác
----
--0.00
----
Tổng tài sản ngắn hạn
159.09%7.97M
--3.90M
--3.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-20.76%872.21K
--922.33K
--1.10M
-Tài sản cố định
----
--1.29M
--1.34M
-Khấu hao lũy kế
----
--365.99K
--241.26K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-41.80%198.90K
--417.64K
--341.72K
Tài sản dài hạn khác
----
--522.11K
--130.25K
Tổng tài sản dài hạn
-31.89%1.07M
--1.86M
--1.57M
Tổng tài sản
94.50%9.04M
--5.60M
--4.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-99.10%5.24K
--580.00K
--584.60K
Chi phí trích trước
4.46%10.38K
--13.16K
--9.94K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.00%764.00
--764.00
--764.00
-Nợ ngắn hạn
0.00%764.00
--764.00
--764.00
Nợ phải trả hoãn lại
605.53%92.02K
--93.95K
--13.04K
Nợ ngắn hạn khác
-83.73%97.26K
--673.95K
--597.64K
Tổng nợ ngắn hạn
-56.51%1.37M
--2.90M
--3.16M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-25.26%101.08K
--106.23K
--135.25K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-25.26%101.08K
--106.23K
--135.25K
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
-59.05%101.08K
--150.10K
--246.86K
Tổng các khoản nợ
-56.70%1.48M
--3.05M
--3.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1233.95%5.30M
---467.07K
---467.07K
Lợi nhuận giữ lại
-94.84%12.10K
--820.79K
--234.43K
Vốn dự trữ
1232.65%5.30M
---467.57K
---467.57K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-26.16%61.50K
--113.29K
--83.29K
Tổng vốn chủ sở hữu
509.64%7.57M
--2.55M
--1.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI