tradingkey.logo

Pinnacle Food Group Ltd

PFAI

1.755USD

-0.045-2.50%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.53MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--685.80K
--734.37K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--685.80K
--734.37K
Các khoản phải thu
--3.19M
--2.29M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--2.95M
--2.17M
-Khoản vay phải thu
--216.80K
----
-Các khoản phải thu khác
--13.60K
--119.63K
Hàng tồn kho
--21.16K
--55.57K
Chi phí trả trước
--11.41K
--1.10K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--3.90M
--3.08M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--922.33K
--1.10M
-Tài sản cố định
--1.29M
--1.34M
-Khấu hao lũy kế
--365.99K
--241.26K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--417.64K
--341.72K
Tài sản dài hạn khác
--522.11K
--130.25K
Tổng tài sản dài hạn
--1.86M
--1.57M
Tổng tài sản
--5.60M
--4.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--580.00K
--584.60K
Chi phí trích trước
--13.16K
--9.94K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--764.00
--764.00
-Nợ ngắn hạn
--764.00
--764.00
Nợ phải trả hoãn lại
--93.95K
--13.04K
Nợ ngắn hạn khác
--673.95K
--597.64K
Tổng nợ ngắn hạn
--2.90M
--3.16M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--106.23K
--135.25K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--106.23K
--135.25K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--150.10K
--246.86K
Tổng các khoản nợ
--3.05M
--3.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
---467.07K
---467.07K
Lợi nhuận giữ lại
--820.79K
--234.43K
Vốn dự trữ
---467.57K
---467.57K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--113.29K
--83.29K
Tổng vốn chủ sở hữu
--2.55M
--1.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI