tradingkey.logo

Petmed Express Inc

PETS

2.800USD

+0.020+0.72%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
57.84MVốn hóa
162.01P/E TTM

Petmed Express Inc

2.800

+0.020+0.72%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Bán. Bất chấp hiệu suất khả quan trên thị trường chứng khoán cùng nền tảng cơ bản vượt trội, các chỉ báo kỹ thuật vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
18 / 31
Xếp hạng tổng thể
210 / 4721
Ngành
Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
3.000
Giá mục tiêu
+7.91%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
PetMed Express, Inc., doing business as PetMeds, is a direct-to-consumer pet pharmacy. The Company is an online provider of prescription and non-prescription medications, food, supplements, and supplies and has veterinary and pet insurance service partnerships for dogs, cats, and horses. It markets and sells directly to consumers through their Websites, toll-free numbers, and employer benefit partnerships. Its product line contains over 15,000 SKUs of pet medications, health products, foods, and supplies. The Company offers various pet supplies, including beds, crates, stairs and other pet supplies. Its products include Prescription Medications (Rx), Non-Prescription Medications (OTC) and supplies, Pet Foods, Private Label and Holistic Wellness Services. Rx includes heartworm and flea and ticks preventatives, arthritis, dermatitis, thyroid, diabetes, pain medications, heart/blood pressure, and other specialty medications, as well as generic substitutes.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là 7.46M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 183.97, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 14.57M, giảm 24.66% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 1.27M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.55, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 6.88. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 52.98M, phản ánh mức giảm 18.88% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 65.12% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.55
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.83

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.78

Hiệu quả hoạt động

7.58

Tiềm năng tăng trưởng

6.30

Lợi nhuận cổ đông

5.26

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.73, cao hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 5.07. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 182.65, thấp hơn 1.44% so với mức đỉnh gần đây là 185.29 và cao hơn 115.04% so với mức đáy gần đây là -27.47.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.73
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 18/31
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.50. Mức giá mục tiêu trung bình của Petmed Express Inc là 3.00, với mức cao là 3.00 và mức thấp là 3.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Bán
Xếp hạng hiện tại
3.000
Giá mục tiêu
+7.91%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

5
Tổng
1
Trung bình
1
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Petmed Express Inc
PETS
1
Guardian Pharmacy Services Inc
GRDN
3
High Tide Inc
HITI
1
IM Cannabis Corp
IMCC
0
Walgreens Boots Alliance Inc
WBA
0
1

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.34, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.34. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.12 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.58, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.34
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.015
Bán
RSI(14)
38.493
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
22.131
Trung lập
ATR(14)
0.107
Biến động cao
CCI(14)
-62.839
Trung lập
Williams %R
81.395
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.510
Bán
StochRSI(14)
85.457
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.802
Bán
MA10
2.831
Bán
MA20
2.958
Bán
MA50
3.135
Bán
MA100
3.380
Bán
MA200
3.940
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 7.39. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 70.52%, tương ứng mức tăng 0.64% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 1.27M cổ phần, chiếm 6.17% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.16% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
SilverCape Investments Ltd.
2.30M
+9.99%
Nina Capital Holdings Inc
2.01M
+1.26%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.28M
+0.42%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
964.05K
--
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
930.50K
-4.48%
Campos (sandra Yvette)
578.52K
-9.46%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
551.63K
-1.62%
Galante (Moises Tache)
528.00K
--
Federated MDTA LLC
473.58K
-11.30%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
398.93K
+84.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.18, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm là 4.68. Giá trị beta của công ty là 0.76. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.18
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.76
VaR
+4.92%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+58.64%
Biến động 240 ngày
+63.92%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.12%
120 ngày
+7.32%
5 năm
+58.39%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.30%
120 ngày
-11.22%
5 năm
-28.33%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.00
120 ngày
-1.22
5 năm
-0.43
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+58.64%
3 năm
+87.76%
5 năm
+94.73%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.48
3 năm
-0.33
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
+2.21
3 năm
+0.93
5 năm
+3.07
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+63.92%
5 năm
+58.25%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+8.34%
5 năm
+26.58%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-170.84%
240 ngày
-170.84%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+35.59%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+39.74%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.70%
120 ngày
+0.74%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-59.01%
60 ngày
-52.76%
120 ngày
-50.29%

Đối tác

Bán lẻ Thực phẩm & Dược phẩm
Petmed Express Inc
Petmed Express Inc
PETS
6.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Performance Food Group Co
Performance Food Group Co
PFGC
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Chefs' Warehouse Inc
Chefs' Warehouse Inc
CHEF
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Albertsons Companies Inc
Albertsons Companies Inc
ACI
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Walmart Inc
Walmart Inc
WMT
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sysco Corp
Sysco Corp
SYY
7.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI