tradingkey.logo

Perceptive Capital Solutions Corp

PCSC
13.265USD
+0.565+4.45%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
146.81MVốn hóa
60.38P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Perceptive Capital Solutions Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-2.61%1.18M
4.46%1.34M
--1.19M
--1.13M
--1.21M
--1.29M
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-2.61%1.18M
4.46%1.34M
--1.19M
--1.13M
--1.21M
--1.29M
----
Chi phí trả trước
-46.85%85.21K
-17.55%121.47K
--151.56K
--115.01K
--160.33K
--147.32K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
--88.91K
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.79%1.26M
2.20%1.47M
1411.04%1.34M
--1.24M
--1.37M
--1.43M
--88.91K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
3.77%90.94M
4.02%89.94M
--89.29M
--88.65M
--87.64M
--86.46M
----
Tổng tài sản
3.59%92.20M
3.99%91.40M
101834.95%90.63M
--89.90M
--89.01M
--87.89M
--88.91K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
484.17%934.56K
891.20%281.15K
350.97%265.57K
--210.81K
--159.98K
--28.36K
--58.89K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--20.42K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
--20.42K
Nợ ngắn hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
484.17%934.56K
891.20%281.15K
234.86%265.57K
--210.81K
--159.98K
--28.36K
--79.31K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%3.45M
0.00%3.45M
--3.45M
--3.45M
--3.45M
--3.45M
----
Nợ dài hạn khác
0.00%3.45M
0.00%3.45M
--3.45M
--3.45M
--3.45M
--3.45M
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%3.45M
0.00%3.45M
--3.45M
--3.45M
--3.45M
--3.45M
----
Tổng các khoản nợ
21.46%4.38M
7.27%3.73M
4584.93%3.72M
--3.66M
--3.61M
--3.48M
--79.31K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.12%90.94M
4.38%89.94M
357056.62%89.29M
--88.35M
--87.34M
--86.16M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-60.87%-3.12M
-29.88%-2.27M
-15307.70%-2.37M
---2.12M
---1.94M
---1.74M
---15.40K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
----
--24.78K
Tổng vốn chủ sở hữu
2.83%87.82M
3.86%87.67M
905000.81%86.92M
--86.24M
--85.40M
--84.42M
--9.60K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI