Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pcsc
/
Perceptive Capital Solutions Corp
PCSC
10.600
USD
-0.080
-0.75%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
117.32M
Vốn hóa
36.03
P/E TTM
Perceptive Capital Solutions Corp
10.600
-0.080
-0.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
4.46%
1.34M
--
1.19M
--
1.13M
--
1.21M
--
1.29M
--
--
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
4.46%
1.34M
--
1.19M
--
1.13M
--
1.21M
--
1.29M
--
--
Chi phí trả trước
-17.55%
121.47K
--
151.56K
--
115.01K
--
160.33K
--
147.32K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
88.91K
Tổng tài sản ngắn hạn
2.20%
1.47M
1411.04%
1.34M
--
1.24M
--
1.37M
--
1.43M
--
88.91K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
4.02%
89.94M
--
89.29M
--
88.65M
--
87.64M
--
86.46M
--
--
Tổng tài sản
3.99%
91.40M
101834.95%
90.63M
--
89.90M
--
89.01M
--
87.89M
--
88.91K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
891.20%
281.15K
350.97%
265.57K
--
210.81K
--
159.98K
--
28.36K
--
58.89K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
20.42K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
20.42K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
891.20%
281.15K
234.86%
265.57K
--
210.81K
--
159.98K
--
28.36K
--
79.31K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
--
Nợ dài hạn khác
0.00%
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.00%
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
3.45M
--
--
Tổng các khoản nợ
7.27%
3.73M
4584.93%
3.72M
--
3.66M
--
3.61M
--
3.48M
--
79.31K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.38%
89.94M
357056.62%
89.29M
--
88.35M
--
87.34M
--
86.16M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-29.88%
-2.27M
-15307.70%
-2.37M
--
-2.12M
--
-1.94M
--
-1.74M
--
-15.40K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
24.78K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.86%
87.67M
905000.81%
86.92M
--
86.24M
--
85.40M
--
84.42M
--
9.60K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký