tradingkey.logo

Procore Technologies Inc

PCOR

62.975USD

+0.935+1.51%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.46BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-15.57%620.88M
-23.90%566.69M
14.37%775.39M
20.83%756.95M
21.96%735.36M
23.52%744.62M
16.45%677.95M
12.26%626.48M
7.06%602.96M
2.71%602.81M
-0.67%582.21M
-47.95%558.05M
-46.89%563.22M
41.85%586.91M
--586.11M
--1.07B
--1.06B
--413.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-8.98%324.26M
-26.64%313.73M
22.34%437.72M
38.01%439.30M
13.99%356.24M
30.00%427.66M
20.58%357.79M
20.29%318.32M
-44.51%312.52M
-43.95%328.96M
-49.38%296.71M
-75.32%264.62M
-46.89%563.22M
41.85%586.91M
--586.11M
--1.07B
--1.06B
--413.76M
-Đầu tư ngắn hạn
-21.76%296.62M
-20.19%252.96M
5.47%337.67M
3.08%317.65M
30.53%379.12M
15.75%316.96M
12.14%320.16M
5.02%308.16M
--290.44M
--273.85M
--285.49M
--293.43M
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
25.26%237.54M
17.73%198.50M
19.13%280.39M
19.24%205.54M
25.40%189.65M
29.30%168.61M
36.61%235.36M
35.29%172.37M
39.35%151.23M
32.89%130.41M
31.51%172.28M
40.84%127.41M
32.18%108.53M
37.78%98.14M
--131.01M
--90.46M
--82.11M
--71.23M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
22.31%194.10M
16.25%161.58M
19.27%246.47M
18.99%173.39M
26.38%158.70M
30.90%139.00M
38.98%206.64M
36.50%145.71M
40.66%125.58M
33.11%106.19M
30.45%148.68M
43.34%106.75M
33.68%89.27M
40.01%79.78M
--113.98M
--74.47M
--66.78M
--56.98M
-Các khoản phải thu khác
40.37%43.44M
24.67%36.92M
18.12%33.92M
20.61%32.15M
20.62%30.95M
22.29%29.62M
21.69%28.72M
29.03%26.66M
33.27%25.66M
31.93%24.22M
38.58%23.60M
29.18%20.66M
25.63%19.25M
28.86%18.36M
--17.03M
--15.99M
--15.32M
--14.25M
Chi phí trả trước
30.45%54.10M
22.99%51.30M
3.93%44.09M
25.88%54.25M
-5.12%41.47M
-0.17%41.71M
-5.16%42.42M
-13.66%43.10M
-0.84%43.71M
2.57%41.78M
27.17%44.73M
111.14%49.91M
91.65%44.08M
91.49%40.73M
--35.17M
--23.64M
--23.00M
--21.27M
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--242.00K
--242.00K
--242.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-5.58%912.52M
-14.50%816.49M
15.08%1.10B
20.76%1.02B
21.13%966.48M
23.22%954.94M
19.58%955.73M
14.49%841.95M
11.47%797.91M
6.78%774.99M
6.24%799.22M
-38.02%735.37M
-38.60%715.83M
43.29%725.78M
--752.29M
--1.19B
--1.17B
--506.50M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.39%97.64M
-8.89%96.44M
-9.29%104.11M
-15.73%101.02M
-8.69%103.20M
-9.17%105.86M
-2.86%114.77M
-3.03%119.88M
-11.52%113.03M
-7.68%116.55M
-1.96%118.15M
5.12%123.62M
7.95%127.74M
5.65%126.24M
--120.51M
--117.59M
--118.33M
--119.49M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
30.46%1.03B
10.04%831.13M
3.02%782.92M
3.18%784.42M
4.53%788.42M
-0.29%755.29M
-0.09%759.95M
-0.32%760.27M
-1.33%754.27M
-1.29%757.49M
-1.21%760.66M
279.25%762.70M
281.80%764.42M
338.28%767.42M
--769.96M
--201.11M
--200.22M
--175.10M
Tài sản dài hạn khác
9.79%21.21M
12.89%21.30M
12.76%20.92M
5.37%19.69M
3.63%19.32M
-13.66%18.87M
-15.30%18.55M
-15.43%18.68M
-20.91%18.64M
-9.26%21.86M
-0.47%21.90M
82.10%22.09M
114.52%23.57M
74.04%24.09M
--22.01M
--12.13M
--10.99M
--13.84M
Tổng tài sản dài hạn
----
22.57%1.13B
6.79%1.00B
6.48%1.00B
7.81%1.00B
-1.33%923.77M
-0.36%937.83M
-0.09%941.05M
-1.91%928.05M
-1.09%936.18M
0.30%941.19M
165.62%941.93M
168.57%946.12M
187.88%946.49M
--938.37M
--354.62M
--352.29M
--328.77M
Tổng tài sản
1.88%2.00B
3.73%1.95B
10.97%2.10B
13.22%2.02B
13.97%1.97B
9.79%1.88B
8.80%1.89B
6.30%1.78B
3.85%1.73B
2.33%1.71B
2.94%1.74B
8.84%1.68B
9.47%1.66B
100.21%1.67B
--1.69B
--1.54B
--1.52B
--835.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-13.57%27.57M
-43.48%13.33M
-1.14%21.43M
30.36%31.19M
16.11%31.89M
4.37%23.59M
43.17%21.68M
-0.22%23.92M
19.63%27.47M
20.10%22.60M
6.24%15.14M
297.07%23.98M
354.40%22.96M
246.39%18.82M
--14.25M
--6.04M
--5.05M
--5.43M
Chi phí trích trước
57.69%112.36M
14.53%76.74M
-11.33%88.74M
-4.10%91.23M
18.58%71.25M
-3.76%67.01M
0.90%100.08M
14.51%95.13M
15.36%60.09M
18.22%69.63M
50.49%99.18M
48.19%83.08M
21.23%52.09M
80.03%58.89M
--65.91M
--56.06M
--42.96M
--32.71M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--7.67M
----
----
----
----
-13.85%5.60M
----
----
----
0.00%6.50M
1.56%6.50M
-5.80%6.50M
-5.80%6.50M
--6.50M
--6.40M
--6.90M
--6.90M
-Nợ ngắn hạn
----
--6.00M
----
----
----
----
-13.85%5.60M
----
----
----
0.00%6.50M
1.56%6.50M
-5.80%6.50M
-5.80%6.50M
--6.50M
--6.40M
--6.90M
--6.90M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--1.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
13.33%560.60M
14.80%560.14M
16.50%584.72M
17.86%501.60M
18.69%494.68M
21.07%487.94M
26.57%501.90M
29.33%425.59M
31.66%416.79M
30.00%403.01M
31.50%396.54M
37.06%329.07M
39.98%316.56M
40.17%310.00M
--301.56M
--240.09M
--226.15M
--221.16M
Nợ ngắn hạn khác
11.70%588.16M
12.11%573.47M
15.77%606.15M
18.52%532.79M
18.53%526.57M
20.19%511.53M
27.18%523.58M
27.32%449.51M
30.85%444.26M
29.44%425.61M
30.36%411.67M
43.44%353.05M
46.85%339.52M
45.11%328.82M
--315.81M
--246.12M
--231.20M
--226.59M
Tổng nợ ngắn hạn
12.98%705.88M
15.23%685.60M
13.32%728.03M
15.58%649.02M
20.18%624.78M
15.60%594.98M
20.84%642.43M
22.37%561.55M
23.97%519.88M
25.96%514.69M
31.69%531.64M
44.54%458.90M
45.82%419.36M
50.41%408.62M
--403.70M
--317.50M
--287.58M
--271.67M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
15.65%37.68M
8.63%36.60M
-13.78%32.70M
-22.30%32.07M
-8.57%32.58M
-9.51%33.69M
-0.43%37.92M
3.36%41.27M
-16.68%35.63M
-15.04%37.23M
-8.39%38.09M
-4.69%39.94M
-1.92%42.76M
-2.53%43.82M
--41.57M
--41.90M
--43.60M
--44.96M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
15.65%37.68M
8.63%36.60M
-13.78%32.70M
-22.30%32.07M
-8.57%32.58M
-9.51%33.69M
-0.43%37.92M
3.36%41.27M
-16.68%35.63M
-15.04%37.23M
-8.39%38.09M
-4.69%39.94M
-1.92%42.76M
-2.53%43.82M
--41.57M
--41.90M
--43.60M
--44.96M
Nợ phải trả hoãn lại
-27.19%4.47M
-28.29%5.31M
-24.40%5.81M
-17.37%4.82M
19.24%6.13M
33.72%7.40M
45.74%7.69M
16.19%5.84M
30.48%5.14M
32.89%5.54M
31.16%5.28M
13.69%5.02M
-14.51%3.94M
-21.54%4.17M
--4.02M
--4.42M
--4.61M
--5.31M
Nợ dài hạn khác
35.69%15.49M
27.76%16.96M
-22.01%10.94M
-18.22%10.15M
21.05%11.41M
35.76%13.28M
68.42%14.02M
48.14%12.41M
27.61%9.43M
15.19%9.78M
-4.80%8.33M
-32.33%8.38M
-39.93%7.39M
19.09%8.49M
--8.75M
--12.38M
--12.30M
--7.13M
Tổng nợ dài hạn
----
-9.53%81.47M
-11.04%84.99M
-13.95%84.07M
-3.54%86.46M
-2.27%90.05M
3.84%95.53M
3.82%97.69M
-7.21%89.63M
-7.17%92.14M
-5.81%91.99M
-7.73%94.10M
-7.03%96.60M
-1.29%99.26M
--97.66M
--101.98M
--103.90M
--100.56M
Tổng các khoản nợ
10.58%786.50M
11.98%767.07M
10.17%813.02M
11.20%733.09M
16.69%711.24M
12.89%685.03M
18.33%737.96M
19.21%659.25M
18.13%609.52M
19.48%606.83M
24.39%623.63M
31.83%553.00M
31.80%515.96M
36.44%507.88M
--501.37M
--419.48M
--391.49M
--372.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.29%2.52B
4.96%2.46B
10.46%2.54B
10.42%2.47B
10.55%2.41B
10.69%2.35B
11.00%2.30B
11.50%2.24B
11.78%2.18B
11.63%2.12B
11.67%2.07B
15.67%2.01B
15.80%1.95B
1204.59%1.90B
--1.85B
--1.73B
--1.69B
--145.51M
Lợi nhuận giữ lại
-12.35%-1.30B
-11.13%-1.28B
-9.30%-1.24B
-6.60%-1.18B
-8.51%-1.16B
-13.55%-1.15B
-19.99%-1.14B
-26.35%-1.11B
-32.07%-1.07B
-38.02%-1.01B
-43.33%-949.14M
-43.64%-877.96M
-43.94%-806.75M
-78.60%-733.63M
---662.21M
---611.24M
---560.50M
---410.78M
Vốn dự trữ
4.29%2.52B
4.96%2.46B
10.46%2.54B
10.42%2.47B
10.55%2.41B
10.69%2.35B
11.00%2.30B
11.50%2.24B
11.78%2.18B
11.63%2.12B
11.67%2.07B
15.67%2.00B
15.80%1.95B
1204.61%1.90B
--1.85B
--1.73B
--1.69B
--145.50M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
38.76%-1.43M
-20.45%-2.49M
-99.05%-2.74M
87.05%-314.00K
-16.29%-2.33M
-2.99%-2.07M
40.63%-1.38M
11.79%-2.42M
-94.46%-2.00M
-743.70%-2.01M
-297.26%-2.32M
-358.93%-2.75M
-2681.08%-1.03M
-246.01%-238.00K
---583.00K
---599.00K
---37.00K
--163.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.04%1.22B
-1.01%1.18B
11.49%1.29B
14.41%1.29B
12.48%1.26B
8.09%1.19B
3.48%1.16B
-0.05%1.12B
-2.58%1.12B
-5.16%1.10B
-6.10%1.12B
0.24%1.12B
1.72%1.15B
151.47%1.16B
--1.19B
--1.12B
--1.13B
--463.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI