Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pcla
/
Picocela Inc
PCLA
0.446
USD
+0.002
+0.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
10.24M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Picocela Inc
0.446
+0.002
+0.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
456.77M
--
407.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
456.77M
--
407.80M
Các khoản phải thu
--
225.75M
--
142.24M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
218.00M
--
65.98M
-Các khoản phải thu khác
--
1.39M
--
72.26M
Hàng tồn kho
--
206.64M
--
307.72M
Chi phí trả trước
--
27.44M
--
26.43M
Tài sản ngắn hạn khác
--
30.89M
--
14.98M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
947.49M
--
899.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
33.31M
--
33.73M
-Tài sản cố định
--
82.55M
--
73.51M
-Khấu hao lũy kế
--
49.24M
--
39.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
33.49M
--
18.13M
Chi phí trả trước dài hạn
--
875.00K
--
1.33M
Tài sản dài hạn khác
--
217.47M
--
135.46M
Tổng tài sản dài hạn
--
287.27M
--
190.32M
Tổng tài sản
--
1.23B
--
1.09B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
77.74M
--
52.92M
Chi phí trích trước
--
80.72M
--
63.61M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
217.97M
--
422.34M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
300.00M
Nợ phải trả hoãn lại
--
40.30M
--
28.68M
Nợ ngắn hạn khác
--
122.50M
--
91.01M
Tổng nợ ngắn hạn
--
435.00M
--
585.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
331.79M
--
45.42M
-Nợ dài hạn
--
328.28M
--
43.59M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
3.51M
--
1.83M
Nợ phải trả hoãn lại
--
113.18M
--
80.30M
Nợ dài hạn khác
--
113.18M
--
80.30M
Tổng nợ dài hạn
--
444.97M
--
125.72M
Tổng các khoản nợ
--
879.96M
--
711.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
2.56B
--
2.25B
Lợi nhuận giữ lại
--
-2.20B
--
-2.04B
Vốn dự trữ
--
2.46B
--
2.24B
Tổng vốn chủ sở hữu
--
354.79M
--
378.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký