tradingkey.logo

Picocela Inc

PCLA
0.346USD
+0.016+4.76%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
8.53MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-18.54%2.18M
--3.00M
--2.68M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-18.54%2.18M
--3.00M
--2.68M
Các khoản phải thu
-8.39%857.13K
--1.48M
--935.60K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
64.52%714.00K
--1.43M
--433.98K
-Các khoản phải thu khác
-69.89%143.13K
--9.15K
--475.29K
Hàng tồn kho
-50.67%998.45K
--1.36M
--2.02M
Chi phí trả trước
373.77%823.61K
--180.13K
--173.84K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--202.80K
--98.51K
Tổng tài sản ngắn hạn
-17.76%4.86M
--6.22M
--5.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
11.57%247.51K
--218.64K
--221.84K
-Tài sản cố định
33.06%643.35K
--541.90K
--483.52K
-Khấu hao lũy kế
51.27%395.84K
--323.25K
--261.68K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
133.77%278.81K
--219.88K
--119.27K
Chi phí trả trước dài hạn
-59.75%3.53K
--5.74K
--8.77K
Tài sản dài hạn khác
-17.27%737.15K
--1.43M
--891.01K
Tổng tài sản dài hạn
2.53%1.28M
--1.89M
--1.25M
Tổng tài sản
-14.21%6.15M
--8.11M
--7.17M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-11.94%306.53K
--510.33K
--348.10K
Chi phí trích trước
5.22%440.23K
--529.90K
--418.40K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-61.86%1.06M
--1.43M
--2.78M
-Nợ ngắn hạn
----
----
--1.97M
Nợ phải trả hoãn lại
59.58%301.08K
--264.56K
--188.67K
Nợ ngắn hạn khác
6.43%637.15K
--804.17K
--598.65K
Tổng nợ ngắn hạn
-42.45%2.22M
--2.86M
--3.85M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-60.96%116.64K
--2.18M
--298.79K
-Nợ dài hạn
-68.94%89.05K
--2.16M
--286.72K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
128.56%27.59K
--23.04K
--12.07K
Nợ phải trả hoãn lại
52.17%803.72K
--742.97K
--528.17K
Nợ dài hạn khác
52.17%803.72K
--742.97K
--528.17K
Tổng nợ dài hạn
11.29%920.36K
--2.92M
--826.96K
Tổng các khoản nợ
-32.95%3.14M
--5.78M
--4.68M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
34.43%19.86M
--16.79M
--14.77M
Lợi nhuận giữ lại
-25.54%-16.85M
---14.46M
---13.42M
Vốn dự trữ
12.50%16.60M
--16.13M
--14.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
21.04%3.01M
--2.33M
--2.49M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI