tradingkey.logo

Picocela Inc

PCLA

0.446USD

+0.002+0.50%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.24MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--456.77M
--407.80M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--456.77M
--407.80M
Các khoản phải thu
--225.75M
--142.24M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--218.00M
--65.98M
-Các khoản phải thu khác
--1.39M
--72.26M
Hàng tồn kho
--206.64M
--307.72M
Chi phí trả trước
--27.44M
--26.43M
Tài sản ngắn hạn khác
--30.89M
--14.98M
Tổng tài sản ngắn hạn
--947.49M
--899.16M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--33.31M
--33.73M
-Tài sản cố định
--82.55M
--73.51M
-Khấu hao lũy kế
--49.24M
--39.78M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--33.49M
--18.13M
Chi phí trả trước dài hạn
--875.00K
--1.33M
Tài sản dài hạn khác
--217.47M
--135.46M
Tổng tài sản dài hạn
--287.27M
--190.32M
Tổng tài sản
--1.23B
--1.09B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--77.74M
--52.92M
Chi phí trích trước
--80.72M
--63.61M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--217.97M
--422.34M
-Nợ ngắn hạn
----
--300.00M
Nợ phải trả hoãn lại
--40.30M
--28.68M
Nợ ngắn hạn khác
--122.50M
--91.01M
Tổng nợ ngắn hạn
--435.00M
--585.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--331.79M
--45.42M
-Nợ dài hạn
--328.28M
--43.59M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--3.51M
--1.83M
Nợ phải trả hoãn lại
--113.18M
--80.30M
Nợ dài hạn khác
--113.18M
--80.30M
Tổng nợ dài hạn
--444.97M
--125.72M
Tổng các khoản nợ
--879.96M
--711.31M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--2.56B
--2.25B
Lợi nhuận giữ lại
---2.20B
---2.04B
Vốn dự trữ
--2.46B
--2.24B
Tổng vốn chủ sở hữu
--354.79M
--378.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI