tradingkey.logo

Paccar Inc

PCAR

101.440USD

+1.190+1.19%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
53.27BVốn hóa
15.34P/E TTM

Paccar Inc

101.440

+1.190+1.19%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ.Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
27 / 258
Xếp hạng tổng thể
91 / 4755
Ngành
Hàng hóa Công nghiệp

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
104.175
Giá mục tiêu
+3.92%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
PACCAR Inc is a multinational company operating in three principal industry segments. The Truck segment includes the designing, manufacturing and distribution of light-, medium- and heavy-duty commercial trucks. Heavy-duty trucks have a gross vehicle weight (GVW) of over 33,000 lbs in North America and over 16 metric tons in Europe and South America. Medium-duty trucks have a GVW ranging from 19,500 to 33,000 lbs in North America, and in Europe, light- and medium-duty trucks range between 6-16 metric tons. Trucks are configured with the engine in front of cab (conventional) or cab-over-engine. The Parts segment includes the distribution of aftermarket parts for trucks and related commercial vehicles. The Financial Services segment includes finance and leasing products and services provided to customers and dealers. Its finance and leasing activities are principally related to the Company's products and associated equipment.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 16.81% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 38.20 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 52.65%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 52.65%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 17.35, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 398.80M, giảm 3.33% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 62.37M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 7.44B, phản ánh mức giảm 14.90% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 57.74% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.66
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.24

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.28

Hiệu quả hoạt động

8.03

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.77

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.35, thấp hơn 3.21% so với mức đỉnh gần đây là 17.91 và cao hơn 29.06% so với mức đáy gần đây là 12.31.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 27/258
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Mức giá mục tiêu trung bình của Paccar Inc là 100.00, với mức cao là 134.12 và mức thấp là 86.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 21 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
104.175
Giá mục tiêu
+3.92%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Paccar Inc
PCAR
21
Caterpillar Inc
CAT
27
Deere & Co
DE
24
CNH Industrial NV
CNH
19
Oshkosh Corp
OSK
15
AGCO Corp
AGCO
15
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 104.36 và ngưỡng hỗ trợ ở 97.11, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.82
Thay đổi giá
0.41

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.380
Mua
RSI(14)
59.099
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
66.680
Mua
ATR(14)
2.279
Biến động cao
CCI(14)
88.832
Trung lập
Williams %R
22.605
Mua
TRIX(12,20)
0.099
Bán
StochRSI(14)
90.157
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
100.248
Mua
MA10
99.517
Mua
MA20
98.660
Mua
MA50
97.305
Mua
MA100
94.653
Mua
MA200
101.217
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 75.94%, tương ứng mức giảm 1.22% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 62.37M cổ phần, chiếm 11.88% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.06% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
62.75M
+1.81%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
23.89M
-4.16%
State Street Global Advisors (US)
22.32M
-1.39%
Wellington Management Company, LLP
20.18M
+20.12%
Geode Capital Management, L.L.C.
12.30M
+0.44%
BofA Global Research (US)
11.33M
+13.75%
MFS Investment Management
11.68M
+9.12%
Invesco Capital Management (QQQ Trust)
10.85M
-0.36%
Pigott (Mark C)
6.05M
+4.11%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
6.10M
+1.62%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hàng hóa Công nghiệp. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.49, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng hóa Công nghiệp là 4.39. Giá trị beta của công ty là 0.94. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.49
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.94
VaR
+2.42%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.03%
Biến động 240 ngày
+31.55%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.10%
120 ngày
+8.72%
5 năm
+10.46%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.31%
120 ngày
-6.79%
5 năm
-41.68%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.42
120 ngày
+0.09
5 năm
+0.30
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.03%
3 năm
+30.58%
5 năm
+30.58%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.28
3 năm
+0.78
5 năm
+0.46
Độ lệch
240 ngày
-8.55
3 năm
-8.87
5 năm
-7.27
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+31.55%
5 năm
+27.81%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.46%
5 năm
+1.78%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+13.85%
240 ngày
+13.85%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.19%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+12.45%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.53%
120 ngày
+0.58%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-5.10%
60 ngày
+10.33%
120 ngày
+19.81%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Paccar Inc
Paccar Inc
PCAR
7.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tennant Co
Tennant Co
TNC
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Enpro Inc
Enpro Inc
NPO
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Standex International Corp
Standex International Corp
SXI
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI