tradingkey.logo

Psyence Biomedical Ltd

PBM
1.000USD
-0.460-31.51%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Psyence Biomedical Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--7.15M
--711.79K
--599.09K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--7.15M
--711.79K
--599.09K
Các khoản phải thu
--174.19K
--40.53K
--18.71K
-Các khoản phải thu khác
--174.19K
--40.53K
--18.71K
Chi phí trả trước
--258.09K
--312.72K
--15.45K
Tài sản ngắn hạn khác
--47.19K
--28.75K
--33.31K
Tổng tài sản ngắn hạn
--7.63M
--1.09M
--666.56K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--8.69K
--5.33K
----
-Tài sản cố định
--15.83K
----
----
-Khấu hao lũy kế
--7.14K
----
----
Tổng tài sản dài hạn
--5.18M
--5.33K
----
Tổng tài sản
--12.81M
--1.10M
--666.56K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--2.71M
----
Chi phí trích trước
--104.94K
----
----
Dự phòng ngắn hạn
--303.90K
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
--7.43M
--733.96K
-Nợ ngắn hạn
----
--7.43M
--733.96K
Nợ ngắn hạn khác
--303.90K
--2.71M
----
Tổng nợ ngắn hạn
--943.07K
--11.75M
--1.65M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
--943.07K
--11.75M
--1.65M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--69.95M
--44.78M
----
Lợi nhuận giữ lại
---58.44M
---55.78M
----
Vốn dự trữ
--1.07M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
--11.87M
---10.65M
---978.55K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI