Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-pbfs
/
Pioneer Bancorp Inc
PBFS
12.360
USD
+0.060
+0.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
12.360
USD
+12.360
Sau giờ giao dịch (ET)
319.54M
Vốn hóa
18.83
P/E TTM
Pioneer Bancorp Inc
12.360
+0.060
+0.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-13.62%
35.81M
-14.75%
35.48M
-3.49%
40.70M
-3.61%
41.10M
-4.31%
41.45M
11.54%
41.62M
11.65%
42.17M
11.55%
42.65M
12.57%
43.32M
-4.13%
37.31M
-3.90%
37.77M
-3.79%
38.23M
-4.44%
38.49M
-4.76%
38.92M
-4.90%
39.30M
-4.34%
39.74M
-3.29%
40.27M
-2.03%
40.86M
-1.20%
41.33M
-1.12%
41.54M
--
41.64M
--
41.71M
--
41.84M
--
42.01M
-Tài sản cố định
--
--
-0.63%
61.16M
--
--
--
--
--
--
--
61.55M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.09%
55.33M
--
--
--
--
--
--
1.67%
54.73M
--
--
--
--
--
--
--
53.83M
--
--
--
53.16M
-Khấu hao lũy kế
--
--
5.64%
21.06M
--
--
--
--
--
--
--
19.93M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
18.32%
16.41M
--
--
--
--
--
--
14.40%
13.87M
--
--
--
--
--
--
--
12.12M
--
--
--
11.15M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.39%
13.46M
24.68%
13.58M
27.02%
13.96M
27.10%
14.10M
27.17%
14.23M
-3.52%
10.89M
-3.55%
10.99M
-1.02%
11.09M
23.52%
11.19M
23.62%
11.29M
23.69%
11.40M
20.58%
11.20M
-3.34%
9.06M
-3.34%
9.13M
-3.45%
9.21M
-3.54%
9.29M
-3.62%
9.37M
-3.71%
9.45M
-3.71%
9.54M
-3.72%
9.63M
--
9.72M
--
9.81M
--
9.91M
--
10.01M
Tổng tài sản
5.38%
2.07B
6.66%
1.98B
6.30%
1.98B
1.00%
1.85B
-5.13%
1.96B
-5.50%
1.86B
-5.56%
1.86B
-0.47%
1.83B
5.18%
2.07B
9.35%
1.96B
10.38%
1.97B
17.09%
1.84B
20.79%
1.97B
17.68%
1.80B
19.25%
1.79B
13.10%
1.57B
12.35%
1.63B
3.96%
1.53B
8.24%
1.50B
8.15%
1.39B
--
1.45B
--
1.47B
--
1.39B
--
1.29B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Tiền gửi của khách hàng
5.22%
1.73B
2.87%
1.59B
5.42%
1.65B
-0.93%
1.53B
-7.82%
1.64B
-8.07%
1.55B
-8.51%
1.57B
-2.52%
1.54B
4.39%
1.78B
9.71%
1.69B
11.50%
1.71B
19.29%
1.58B
23.33%
1.71B
20.41%
1.54B
23.90%
1.54B
15.94%
1.33B
13.66%
1.38B
-4.57%
1.28B
-0.48%
1.24B
2.26%
1.15B
--
1.22B
--
1.34B
--
1.25B
--
1.12B
Tổng các khoản nợ
3.94%
1.76B
5.39%
1.68B
5.51%
1.69B
-0.99%
1.57B
-7.45%
1.69B
-7.67%
1.59B
-7.63%
1.60B
-0.90%
1.58B
5.75%
1.83B
10.47%
1.72B
11.36%
1.74B
18.74%
1.60B
23.15%
1.73B
19.65%
1.56B
22.70%
1.56B
15.72%
1.35B
14.47%
1.40B
-3.17%
1.30B
1.39%
1.27B
0.28%
1.16B
--
1.23B
--
1.35B
--
1.25B
--
1.16B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.83%
114.70M
0.50%
114.37M
-0.19%
113.64M
-0.18%
113.69M
-0.15%
113.75M
-0.15%
113.80M
-0.13%
113.86M
-0.13%
113.89M
-0.12%
113.92M
-0.09%
113.97M
-0.07%
114.02M
-0.07%
114.05M
-0.09%
114.06M
-0.13%
114.08M
-0.16%
114.09M
-0.13%
114.12M
-0.09%
114.16M
--
114.22M
972.20%
114.28M
972.17%
114.27M
--
114.27M
--
--
--
10.66M
--
10.66M
Lợi nhuận giữ lại
12.10%
198.38M
12.22%
194.19M
9.70%
184.88M
10.86%
180.16M
13.20%
176.96M
14.53%
173.04M
13.32%
168.53M
9.49%
162.51M
9.96%
156.32M
7.30%
151.09M
3.02%
148.73M
3.78%
148.43M
0.74%
142.17M
0.77%
140.81M
3.88%
144.36M
3.55%
143.02M
5.10%
141.13M
4.00%
139.73M
6.56%
138.97M
9.94%
138.12M
--
134.27M
--
134.36M
--
130.42M
--
125.64M
Vốn dự trữ
0.84%
114.44M
0.50%
114.11M
-0.19%
113.38M
-0.18%
113.43M
-0.15%
113.49M
-0.15%
113.54M
-0.13%
113.60M
-0.13%
113.63M
-0.12%
113.67M
-0.09%
113.71M
-0.07%
113.75M
-0.07%
113.78M
-0.09%
113.80M
-0.13%
113.81M
-0.16%
113.83M
-0.13%
113.86M
-0.09%
113.90M
--
113.96M
969.76%
114.02M
969.73%
114.01M
--
114.01M
--
--
--
10.66M
--
10.66M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
181.98%
7.00M
157.93%
5.54M
104.24%
500.00K
101.15%
181.00K
51.07%
-8.54M
14.42%
-9.57M
17.19%
-11.78M
-129.56%
-15.76M
-228.58%
-17.45M
-118.15%
-11.18M
19.50%
-14.23M
60.68%
-6.86M
69.54%
-5.31M
70.50%
-5.13M
-48.23%
-17.68M
-52.43%
-17.46M
-52.19%
-17.44M
-56.44%
-17.37M
-28.07%
-11.93M
-15.67%
-11.45M
--
-11.46M
--
-11.10M
--
-9.31M
--
-9.90M
Tổng vốn chủ sở hữu
14.32%
310.70M
14.19%
304.55M
11.19%
288.96M
13.64%
283.80M
12.44%
271.77M
9.92%
266.70M
9.61%
259.87M
2.34%
249.73M
1.07%
241.71M
2.02%
242.63M
3.68%
237.09M
7.30%
244.01M
6.10%
239.15M
6.19%
237.82M
0.06%
228.67M
-0.25%
227.41M
0.72%
225.40M
81.71%
223.97M
73.44%
228.53M
80.37%
227.98M
--
223.78M
--
123.26M
--
131.76M
--
126.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký