tradingkey.logo

Prosperity Bancshares Inc

PB
66.720USD
+0.350+0.53%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.34BVốn hóa
11.89P/E TTM

Prosperity Bancshares Inc

66.720
+0.350+0.53%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Prosperity Bancshares Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Prosperity Bancshares Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
35 / 407
Xếp hạng tổng thể
96 / 4616
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
78.400
Giá mục tiêu
+17.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Prosperity Bancshares Inc

Điểm mạnhRủi ro
Prosperity Bancshares, Inc. is a regional financial holding company providing personal banking services and investments to consumers and businesses throughout Texas and Oklahoma. The Company's traditional deposit products include certificates of deposit, interest-checking accounts, money market accounts and savings accounts. It also offers digital banking solutions, credit and debit cards, mortgage services, retail brokerage services, trust and wealth management, and treasury management. It operates around 288 full-service banking locations: 65 in the Houston area, including The Woodlands; 30 in the South Texas area including Corpus Christi and Victoria; 62 in the Dallas/Fort Worth area; 22 in the East Texas area; 31 in the Central Texas area including Austin and San Antonio; 49 in the West Texas area including Lubbock, Midland-Odessa, Abilene, Amarillo and Wichita Falls; 15 in the Bryan/College Station area; 6 in the Central Oklahoma area; and 8 in the Tulsa, Oklahoma area.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 44.72%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 44.72%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.82, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 82.95M, giảm 0.78% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Third Avenue Management
Nhà đầu tư ngôi sao Third Avenue Management nắm giữ 102.17K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.31, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 307.90M, phản ánh mức tăng 5.12% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 8.07% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.31
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.24

Hiệu quả hoạt động

2.85

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

5.46

Định giá công ty của Prosperity Bancshares Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 9.46, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 11.86, thấp hơn 52.73% so với mức đỉnh gần đây là 18.11 và cao hơn 18.83% so với mức đáy gần đây là 9.62.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.46
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 35/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.63, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41. Mức giá mục tiêu trung bình của Prosperity Bancshares Inc là 78.00, với mức cao là 85.00 và mức thấp là 70.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.63
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
78.400
Giá mục tiêu
+18.13%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

295
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Prosperity Bancshares Inc
PB
16
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
Regions Financial Corp
RF
25
US Bancorp
USB
25
1
2
3
...
59

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.48, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.26. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 68.87 và ngưỡng hỗ trợ ở 62.47, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.65
Thay đổi giá
-0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.904
Trung lập
RSI(14)
56.747
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
74.997
Mua
ATR(14)
1.842
Biến động thấp
CCI(14)
136.222
Mua
Williams %R
17.174
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.074
Bán
StochRSI(14)
87.308
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
65.732
Mua
MA10
64.477
Mua
MA20
64.306
Mua
MA50
65.939
Mua
MA100
67.709
Bán
MA200
69.954
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.28. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.32%, tương ứng mức giảm 1.31% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 9.62M cổ phần, chiếm 10.13% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.02% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
9.62M
-0.29%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
8.31M
-0.16%
State Street Investment Management (US)
5.24M
+3.17%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
4.76M
+1.42%
Neuberger Berman, LLC
3.13M
+7.10%
Victory Capital Management Inc.
2.83M
-31.99%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
2.59M
-19.78%
AQR Capital Management, LLC
2.38M
+175.12%
MFS Investment Management
2.25M
-1.86%
Wellington Management Company, LLP
2.06M
+10.19%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.97, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.71. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.97
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.71
VaR
+2.57%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+27.25%
Biến động 240 ngày
+27.49%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.31%
120 ngày
+3.76%
5 năm
+9.46%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.67%
120 ngày
-4.67%
5 năm
-7.56%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.20
120 ngày
-0.80
5 năm
+0.20

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+27.25%
3 năm
+36.18%
5 năm
+37.77%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.71
3 năm
-0.04
5 năm
-0.02
Độ lệch
240 ngày
-0.45
3 năm
+0.32
5 năm
+0.25

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+27.49%
5 năm
+27.36%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.43%
5 năm
+2.46%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-107.33%
240 ngày
-107.33%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.97%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.94%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.88%
120 ngày
+0.80%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+49.33%
60 ngày
+33.79%
120 ngày
+22.77%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Prosperity Bancshares Inc
Prosperity Bancshares Inc
PB
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hanmi Financial Corp
Hanmi Financial Corp
HAFC
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI