tradingkey.logo

Paymentus Holdings Inc

PAY

28.290USD

+0.410+1.47%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.54BVốn hóa
69.74P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
360.48%50.44M
14.21%27.91M
-48.74%6.74M
-31.91%18.03M
129.98%10.95M
65.99%24.44M
774.35%13.14M
588.89%26.48M
46.64%4.76M
10726.47%14.72M
-129.53%-1.95M
-31.11%3.84M
-54.74%3.25M
-98.18%136.00K
-45.96%6.60M
-49.34%5.58M
46.44%7.18M
--7.49M
--12.21M
--11.02M
--4.90M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
91.16%13.81M
39.88%13.15M
126.28%14.43M
60.37%9.36M
926.42%7.23M
882.24%9.40M
965.26%6.38M
338.23%5.84M
-59.02%704.00K
-79.49%957.00K
-274.64%-737.00K
-526.26%-2.45M
-52.78%1.72M
28.41%4.67M
-83.86%422.00K
-87.73%575.00K
30.91%3.64M
--3.63M
--2.61M
--4.69M
--2.78M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.81%10.74M
16.55%9.66M
19.93%9.32M
22.81%8.97M
17.93%8.54M
26.60%8.29M
26.21%7.77M
24.07%7.30M
32.24%7.24M
39.02%6.54M
68.85%6.16M
131.00%5.89M
128.85%5.47M
128.88%4.71M
82.62%3.65M
27.72%2.55M
18.42%2.39M
--2.06M
--2.00M
--2.00M
--2.02M
Thuế hoãn lại
-1201.09%-1.01M
-111.85%-16.00K
-1759.34%-1.51M
-10.53%85.00K
0.00%92.00K
-61.43%135.00K
1111.11%91.00K
102.01%95.00K
-93.46%92.00K
110.44%350.00K
-103.24%-9.00K
-385.51%-4.73M
85.73%1.41M
-1147.19%-3.35M
-35.20%278.00K
243.57%1.66M
86.00%757.00K
--320.00K
--429.00K
--482.00K
--407.00K
Các mục phi tiền mặt khác
490.32%2.01M
487.75%3.84M
1.81%564.00K
79.42%802.00K
52.91%341.00K
35.76%653.00K
-9.92%554.00K
-2.19%447.00K
-73.76%223.00K
1.91%481.00K
27.33%615.00K
-46.67%457.00K
7.46%850.00K
-47.20%472.00K
-33.20%483.00K
30.24%857.00K
26.16%791.00K
--894.00K
--723.00K
--658.00K
--627.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
255.18%17.35M
-198.85%-1.46M
-259.50%-16.14M
-101.47%-160.00K
-141.22%-11.18M
-54.13%1.48M
56.22%-4.49M
818.96%10.92M
-64.11%-4.64M
150.02%3.22M
-629.09%-10.26M
25.83%-1.52M
-247.91%-2.83M
-1680.59%-6.43M
-67.90%1.94M
-181.24%-2.05M
56.79%-812.00K
--407.00K
--6.04M
--2.52M
---1.88M
-Thay đổi các khoản phải thu
361.70%19.36M
-937.89%-9.64M
-191.55%-20.55M
-156.01%-5.57M
3.12%-7.40M
79.04%-929.00K
25.07%-7.05M
1387.95%9.94M
-0.29%-7.64M
33.60%-4.43M
-258.57%-9.41M
-193.12%-772.00K
-36.08%-7.62M
-550.68%-6.68M
22.69%-2.62M
290.57%829.00K
-45.96%-5.60M
---1.03M
---3.39M
---435.00K
---3.83M
-Thay đổi chi phí trả trước
62.03%-377.00K
89.56%1.16M
-73.40%-4.50M
1525.00%912.00K
-215.33%-993.00K
-70.31%613.00K
-4732.14%-2.59M
91.46%-64.00K
634.78%861.00K
75.15%2.06M
-94.78%56.00K
9.54%-749.00K
-109.09%-161.00K
43.08%1.18M
11811.11%1.07M
-296.67%-828.00K
81.40%-77.00K
--824.00K
--9.00K
--421.00K
---414.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
1332.14%401.00K
149.34%786.00K
-32.80%-830.00K
-429.90%-1.08M
-98.64%28.00K
-149.49%-1.59M
-12600.00%-625.00K
-254.55%-204.00K
3715.79%2.06M
3437.36%3.22M
-93.90%5.00K
122.68%132.00K
-106.46%-57.00K
127.83%91.00K
-47.10%82.00K
-63.48%-582.00K
24.02%883.00K
---327.00K
--155.00K
---356.00K
--712.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
360.48%50.44M
14.21%27.91M
-48.74%6.74M
-31.91%18.03M
129.98%10.95M
65.99%24.44M
774.35%13.14M
588.89%26.48M
46.64%4.76M
10726.47%14.72M
-129.53%-1.95M
-31.11%3.84M
-54.74%3.25M
-98.18%136.00K
-45.96%6.60M
-49.34%5.58M
46.44%7.18M
--7.49M
--12.21M
--11.02M
--4.90M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-0.57%9.34M
6.07%8.96M
0.70%8.95M
6.87%9.27M
13.35%9.39M
10.70%8.45M
7.24%8.89M
7.16%8.68M
13.76%8.29M
24.89%7.63M
65.79%8.29M
65.67%8.10M
65.10%7.28M
69.80%6.11M
33.14%5.00M
26.11%4.89M
21.95%4.41M
--3.60M
--3.75M
--3.88M
--3.62M
Chi phí vốn
-0.57%9.34M
6.07%8.96M
0.70%8.95M
6.87%9.27M
13.35%9.39M
10.70%8.45M
7.24%8.89M
7.16%8.68M
13.76%8.29M
24.89%7.63M
65.79%8.29M
65.67%8.10M
65.10%7.28M
69.80%6.11M
33.14%5.00M
26.11%4.89M
21.95%4.41M
--3.60M
--3.75M
--3.88M
--3.62M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-48.28%60.00K
-8.99%81.00K
-54.43%72.00K
-34.27%188.00K
73.13%116.00K
-5.32%89.00K
-57.07%158.00K
7.92%286.00K
-87.36%67.00K
-38.96%94.00K
41.00%368.00K
-35.05%265.00K
239.74%530.00K
102.63%154.00K
257.53%261.00K
181.38%408.00K
-4.88%156.00K
--76.00K
--73.00K
--145.00K
--164.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
0.02%9.28M
6.23%8.88M
1.70%8.88M
8.27%9.09M
12.86%9.28M
10.90%8.36M
10.23%8.73M
7.14%8.39M
21.69%8.22M
26.54%7.54M
67.15%7.92M
74.84%7.83M
58.69%6.75M
69.09%5.96M
28.69%4.74M
20.08%4.48M
23.22%4.26M
--3.52M
--3.68M
--3.73M
--3.45M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
-1064.29%-3.26M
----
----
----
---280.00K
-19596.55%-57.12M
----
----
--0.00
---290.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
968.60%1.05M
---182.00K
--120.00K
---2.00K
---121.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
12.89%-8.29M
-8.23%-9.14M
0.65%-8.83M
-6.89%-9.28M
-14.81%-9.51M
22.43%-8.45M
-7.24%-8.89M
-7.16%-8.68M
-13.76%-8.29M
-70.43%-10.89M
86.66%-8.29M
-65.67%-8.10M
-65.10%-7.28M
-77.58%-6.39M
-1436.05%-62.12M
-26.11%-4.89M
-21.95%-4.41M
---3.60M
---4.04M
---3.88M
---3.62M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-366.01%-1.89M
0.55%182.00K
-108.55%-20.00K
107.58%37.00K
63.81%-406.00K
100.23%181.00K
-98.75%234.00K
-102.23%-488.00K
-147.48%-1.12M
-975.23%-80.22M
296.32%18.72M
-89.90%21.86M
2587.37%2.36M
-1561.69%-7.46M
2257.08%4.72M
58094.37%216.32M
70.03%-95.00K
---449.00K
---219.00K
---373.00K
---317.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
29.99%-684.00K
-13.95%-1.13M
16.04%-2.64M
7.92%-721.00K
-116.15%-977.00K
-373.20%-989.00K
-601.11%-3.15M
-257.53%-783.00K
-21.18%-452.00K
214.20%362.00K
---449.00K
---219.00K
---373.00K
---317.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---23.01M
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--34.41M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-49.00%51.00K
0.55%182.00K
-91.88%19.00K
-81.12%37.00K
1900.00%100.00K
761.90%181.00K
-79.95%234.00K
-32.18%196.00K
-61.54%5.00K
-93.33%21.00K
--1.17M
--289.00K
--13.00K
--315.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-283.99%-1.94M
--0.00
---39.00K
--0.00
---506.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-1576.77%-77.60M
231.87%18.28M
-91.78%22.54M
830.63%3.34M
---4.63M
--5.51M
--274.20M
---457.00K
----
----
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-366.01%-1.89M
0.55%182.00K
-108.55%-20.00K
107.58%37.00K
63.81%-406.00K
100.23%181.00K
-98.75%234.00K
-102.23%-488.00K
-147.48%-1.12M
-975.23%-80.22M
296.32%18.72M
-89.90%21.86M
2587.37%2.36M
-1561.69%-7.46M
2257.08%4.72M
58094.37%216.32M
70.03%-95.00K
---449.00K
---219.00K
---373.00K
---317.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
14.31%209.41M
14.32%190.78M
18.72%192.88M
26.98%184.15M
22.39%183.19M
-26.13%166.89M
-25.36%162.47M
-27.55%145.02M
-25.84%149.69M
4.80%225.91M
-18.29%217.66M
305.45%200.17M
332.50%201.83M
399.81%215.58M
658.17%266.39M
74.17%49.37M
70.15%46.67M
--43.13M
--35.14M
--28.35M
--27.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
4104.49%40.24M
14.25%18.63M
-147.36%-2.10M
-49.97%8.73M
120.53%957.00K
121.39%16.30M
-46.41%4.42M
-0.28%17.45M
-180.34%-4.66M
-454.48%-76.23M
116.25%8.26M
-91.94%17.49M
-161.52%-1.66M
-489.02%-13.75M
-735.48%-50.81M
3096.19%217.02M
194.12%2.70M
--3.53M
--8.00M
--6.79M
--919.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
67.95%-25.00K
-350.00%-325.00K
123.88%16.00K
-148.46%-63.00K
-358.82%-78.00K
-19.25%130.00K
71.12%-67.00K
221.50%130.00K
-270.00%-17.00K
603.13%161.00K
-1121.05%-232.00K
-1170.00%-107.00K
-69.70%10.00K
-135.16%-32.00K
-141.30%-19.00K
-58.33%10.00K
170.21%33.00K
--91.00K
--46.00K
--24.00K
---47.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
35.57%249.65M
14.31%209.41M
14.32%190.78M
18.72%192.88M
26.98%184.15M
22.39%183.19M
-26.13%166.89M
-25.36%162.47M
-27.55%145.02M
-25.84%149.69M
4.80%225.91M
-18.29%217.66M
305.45%200.17M
332.50%201.83M
399.81%215.58M
658.17%266.39M
74.17%49.37M
--46.67M
--43.13M
--35.14M
--28.35M
Dòng tiền tự do
2531.43%41.10M
18.50%18.95M
-151.94%-2.21M
-50.82%8.76M
144.34%1.56M
125.49%15.99M
141.59%4.26M
518.50%17.80M
12.71%-3.52M
218.69%7.09M
-738.89%-10.23M
-714.74%-4.25M
-245.97%-4.04M
-253.52%-5.97M
-81.06%1.60M
-90.31%692.00K
115.51%2.77M
--3.89M
--8.46M
--7.14M
--1.28M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI