tradingkey.logo

Phibro Animal Health Corp

PAHC

38.425USD

+6.225+19.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.56BVốn hóa
48.99P/E TTM

Phibro Animal Health Corp

38.425

+6.225+19.33%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ.Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
28 / 690
Xếp hạng tổng thể
115 / 4755
Ngành
Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
23.000
Giá mục tiêu
-29.53%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Phibro Animal Health Corporation is a global diversified animal health and mineral nutrition company. It develops, manufactures and markets a range of products for food and companion animals, including poultry, swine, beef and dairy cattle, aquaculture and dogs. It markets approximately 750 product lines in over 80 countries to approximately 4,200 customers. It has three segments: Animal Health, Mineral Nutrition and Performance Products. Its Animal Health segment develops, manufactures and markets about 280 product lines, including antibacterials, anticoccidials and related products; nutritional specialty products; and vaccines. The Mineral Nutrition segment is comprised of formulations and concentrations of trace minerals such as zinc, manganese, copper, iron and other compounds, with a focus on customers in North America. The Performance Products segment manufactures and markets specialty ingredients for use in the personal care, industrial chemical and chemical catalyst industries.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 804.72%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 804.72%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 41.03, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 20.85M, giảm 12.99% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.54M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.74, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 347.82M, phản ánh mức tăng 32.14% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 148.42% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.74
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.20

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.93

Hiệu quả hoạt động

7.50

Tiềm năng tăng trưởng

7.07

Lợi nhuận cổ đông

8.98

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.60, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 1.64. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 41.03, thấp hơn 7.32% so với mức đỉnh gần đây là 44.03 và cao hơn 52.29% so với mức đáy gần đây là 19.58.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 28/690
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 7.96. Mức giá mục tiêu trung bình của Phibro Animal Health Corp là 24.00, với mức cao là 26.00 và mức thấp là 19.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
23.000
Giá mục tiêu
-29.53%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

178
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Phibro Animal Health Corp
PAHC
4
Biogen Inc
BIIB
37
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
34
Alnylam Pharmaceuticals Inc
ALNY
34
Amgen Inc
AMGN
33
Eli Lilly and Co
LLY
29
1
2
3
...
36

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.63, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 6.80. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 34.91 và ngưỡng hỗ trợ ở 27.54, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.67
Thay đổi giá
-0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.459
Mua
RSI(14)
64.006
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
78.062
Trung lập
ATR(14)
1.201
Biến động thấp
CCI(14)
74.667
Trung lập
Williams %R
13.180
Quá mua
TRIX(12,20)
0.552
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
32.158
Mua
MA10
31.627
Mua
MA20
29.686
Mua
MA50
28.713
Mua
MA100
25.009
Mua
MA200
23.817
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 6.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 102.34%, tương ứng mức giảm 3.83% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.54M cổ phần, chiếm 7.58% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.10M
-1.86%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.52M
+0.45%
State Street Global Advisors (US)
920.19K
-2.81%
Acadian Asset Management LLC
782.94K
+0.53%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
705.30K
+26.44%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
643.91K
-10.21%
Geode Capital Management, L.L.C.
547.09K
+6.03%
Castleknight Management LP
417.75K
+7.27%
Nuveen LLC
481.80K
-17.92%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động nhỏ lên ngành kết hợp Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.69, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm & Nghiên cứu Y tế là 3.51. Giá trị beta của công ty là 0.87. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.69
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.87
VaR
+3.82%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.96%
Biến động 240 ngày
+45.33%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.79%
120 ngày
+14.75%
5 năm
+31.81%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.09%
120 ngày
-7.67%
5 năm
-18.52%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.34
120 ngày
+1.57
5 năm
+0.55
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.96%
3 năm
+41.42%
5 năm
+68.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.55
3 năm
+1.11
5 năm
+0.22
Độ lệch
240 ngày
+0.76
3 năm
+1.82
5 năm
+1.45
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+45.33%
5 năm
+44.35%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.85%
5 năm
+2.24%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+257.57%
240 ngày
+257.57%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.57%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.59%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.69%
120 ngày
+0.65%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+28.81%
60 ngày
+40.04%
120 ngày
+33.45%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Phibro Animal Health Corp
Phibro Animal Health Corp
PAHC
7.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Neurocrine Biosciences Inc
Neurocrine Biosciences Inc
NBIX
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zoetis Inc
Zoetis Inc
ZTS
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Stoke Therapeutics Inc
Stoke Therapeutics Inc
STOK
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alkermes Plc
Alkermes Plc
ALKS
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACADIA Pharmaceuticals Inc
ACAD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI