tradingkey.logo

Ranpak Holdings Corp

PACK

4.270USD

-0.200-4.47%
Đóng cửa 08/14, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
360.16MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-125.00%-1.30M
-78.04%6.50M
57.81%10.10M
115.38%19.60M
-30.67%5.20M
179.25%29.60M
-5.88%6.40M
231.88%9.10M
179.79%7.50M
-21.48%10.60M
-32.00%6.80M
-137.70%-6.90M
-175.20%-9.40M
-48.08%13.50M
-35.48%10.00M
71.03%18.30M
7.76%12.50M
94.03%26.00M
19.23%15.50M
1194.07%10.70M
-14.71%11.60M
2331.27%13.40M
80.56%13.00M
-95.82%826.85K
16490.87%13.60M
-3251.68%-600.55K
485602.36%7.20M
--19.78M
---82.97K
---17.92K
---1.48K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.57%-10.90M
-16.13%-10.80M
-145.45%-8.10M
361.90%5.50M
34.68%-8.10M
-27.40%-9.30M
62.07%-3.30M
81.42%-2.10M
12.06%-12.40M
-192.00%-7.30M
-521.43%-8.70M
-117.31%-11.30M
-323.81%-14.10M
51.92%-2.50M
77.05%-1.40M
38.82%-5.20M
275.00%6.30M
0.00%-5.20M
-306.67%-6.10M
66.03%-8.50M
-5.88%-3.60M
-242.83%-5.20M
-600.00%-1.50M
-355.91%-25.02M
-677.63%-3.40M
-2916807.69%-1.52M
3644.84%300.00K
---5.49M
--588.62K
---52.00
---8.46K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-19.68%15.10M
-21.29%15.90M
-15.24%13.90M
0.00%16.70M
15.34%18.80M
24.69%20.20M
1.23%16.40M
-6.18%16.70M
-13.30%16.30M
-15.63%16.20M
-12.43%16.20M
-1.11%17.80M
5.03%18.80M
10.34%19.20M
17.83%18.50M
19.21%18.00M
23.45%17.90M
50.00%17.40M
1.95%15.70M
-51.76%15.10M
-9.94%14.50M
--11.60M
-4.35%15.40M
-2.80%31.30M
--16.10M
----
--16.10M
--32.20M
----
----
----
Thuế hoãn lại
-650.00%-1.10M
-115.91%-9.50M
8.33%-1.10M
252.17%3.50M
-90.00%200.00K
61.74%-4.40M
68.42%-1.20M
23.33%-2.30M
242.86%2.00M
-30.68%-11.50M
-137.50%-3.80M
-200.00%-3.00M
0.00%-1.40M
-95.56%-8.80M
---1.60M
61.54%-1.00M
-182.35%-1.40M
68.97%-4.50M
100.00%0.00
-1400.00%-2.60M
254.55%1.70M
---14.50M
10.00%-900.00K
108.33%200.00K
---1.10M
----
---1.00M
---2.40M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-800.00%-1.40M
500.00%6.00M
142.86%1.70M
-10.53%1.70M
-84.62%200.00K
-79.17%1.00M
187.50%700.00K
190.48%1.90M
550.00%1.30M
580.00%4.80M
27.27%-800.00K
-223.53%-2.10M
106.25%200.00K
-131.25%-1.00M
-128.21%-1.10M
0.00%1.70M
-166.67%-3.20M
-8.57%3.20M
1075.00%3.90M
-63.86%1.70M
20.00%-1.20M
--3.50M
-100.00%-400.00K
347.58%4.70M
---1.50M
----
---200.00K
---1.90M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
14.49%-5.90M
-85.99%2.90M
1275.00%4.70M
-254.35%-7.10M
-165.38%-6.90M
89.91%20.70M
-166.67%-400.00K
133.82%4.60M
87.91%-2.60M
595.45%10.90M
105.26%600.00K
-6700.00%-13.60M
-119.39%-21.50M
-116.54%-2.20M
-1525.00%-11.40M
-108.70%-200.00K
-326.09%-9.80M
-8.90%13.30M
200.00%800.00K
112.41%2.30M
-169.70%-2.30M
466.44%14.60M
90.91%-800.00K
-450.84%-18.53M
5073.79%3.30M
14526.75%2.58M
-126174.50%-8.80M
---3.36M
--63.78K
---17.87K
--6.98K
-Thay đổi các khoản phải thu
152.17%1.20M
-68.18%3.50M
-50.00%-3.90M
-3200.00%-9.90M
-91.67%-2.30M
18.28%11.00M
-218.18%-2.60M
-112.50%-300.00K
75.00%-1.20M
487.50%9.30M
161.11%2.20M
14.29%2.40M
-60.00%-4.80M
-128.24%-2.40M
-157.14%-3.60M
114.89%2.10M
-149.18%-3.00M
469.57%8.50M
66.67%-1.40M
-687.50%-14.10M
110.34%6.10M
---2.30M
54.35%-4.20M
260.00%2.40M
--2.90M
----
---9.20M
---1.50M
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-504.55%-13.30M
-90.00%200.00K
660.00%3.80M
-6700.00%-6.60M
-181.48%-2.20M
-78.02%2.00M
-94.32%500.00K
103.70%100.00K
135.53%2.70M
413.79%9.10M
272.55%8.80M
27.03%-2.70M
-38.18%-7.60M
-52.63%-2.90M
-342.86%-5.10M
-37.04%-3.70M
-161.90%-5.50M
-205.56%-1.90M
31.25%2.10M
-1250.00%-2.70M
-250.00%-2.10M
--1.80M
245.45%1.60M
-300.00%-200.00K
---600.00K
----
---1.10M
--100.00K
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-166.67%-2.40M
650.00%2.20M
-37.50%1.00M
-112.50%-1.70M
66.67%-900.00K
-123.53%-400.00K
45.45%1.60M
75.00%-800.00K
-125.00%-2.70M
750.00%1.70M
237.50%1.10M
---3.20M
-1300.00%-1.20M
-89.47%200.00K
-14.29%-800.00K
100.00%0.00
--100.00K
850.00%1.90M
---700.00K
-113.28%-300.00K
-100.00%0.00
306.02%200.00K
100.00%0.00
187.92%2.26M
696.31%1.10M
---97.08K
---500.00K
--784.47K
---184.47K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--400.00K
-200.00%-100.00K
22.22%-1.40M
----
----
--100.00K
---1.80M
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
23.08%1.60M
102.13%100.00K
-52.22%4.30M
333.33%2.10M
-59.38%1.30M
50.53%-4.70M
650.00%9.00M
25.00%-900.00K
165.31%3.20M
-778.57%-9.50M
-74.47%1.20M
-209.09%-1.20M
-1533.33%-4.90M
-69.57%1.40M
6.82%4.70M
-71.05%1.10M
82.35%-300.00K
76.92%4.60M
193.33%4.40M
-68.85%3.80M
-288.89%-1.70M
--2.60M
-46.43%1.50M
817.65%12.20M
--900.00K
----
--2.80M
---1.70M
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-125.00%-1.30M
-78.04%6.50M
57.81%10.10M
115.38%19.60M
-30.67%5.20M
179.25%29.60M
-5.88%6.40M
231.88%9.10M
179.79%7.50M
-21.48%10.60M
-32.00%6.80M
-137.70%-6.90M
-175.20%-9.40M
-48.08%13.50M
-35.48%10.00M
71.03%18.30M
7.76%12.50M
94.03%26.00M
19.23%15.50M
1194.07%10.70M
-14.71%11.60M
2331.27%13.40M
80.56%13.00M
-95.82%826.85K
16490.87%13.60M
-3251.68%-600.55K
485602.36%7.20M
--19.78M
---82.97K
---17.92K
---1.48K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.47%7.50M
-61.76%7.80M
-17.65%5.60M
-26.12%9.90M
-16.95%9.80M
88.89%20.40M
-39.29%6.80M
2.29%13.40M
10.28%11.80M
-23.94%10.80M
-23.81%11.20M
-16.03%13.10M
-4.46%10.70M
84.42%14.20M
113.04%14.70M
92.59%15.60M
6.67%11.20M
-13.48%7.70M
-12.66%6.90M
-40.44%8.10M
59.09%10.50M
--8.90M
43.64%7.90M
-11.69%13.60M
--6.60M
----
--5.50M
--15.40M
----
----
----
Chi phí vốn
-23.47%7.50M
-61.76%7.80M
-38.14%6.00M
-26.12%9.90M
-16.95%9.80M
88.89%20.40M
-13.39%9.70M
2.29%13.40M
10.28%11.80M
-23.94%10.80M
-23.81%11.20M
-16.03%13.10M
-4.46%10.70M
84.42%14.20M
113.04%14.70M
92.59%15.60M
6.67%11.20M
-13.48%7.70M
-12.66%6.90M
-40.44%8.10M
59.09%10.50M
--8.90M
43.64%7.90M
-11.69%13.60M
--6.60M
----
--5.50M
--15.40M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-23.47%7.50M
-61.76%7.80M
-17.65%5.60M
-26.12%9.90M
-16.95%9.80M
88.89%20.40M
-39.29%6.80M
3.08%13.40M
20.41%11.80M
-22.30%10.80M
-22.22%11.20M
-15.03%13.00M
-10.09%9.80M
90.41%13.90M
111.76%14.40M
93.67%15.30M
5.83%10.90M
-16.09%7.30M
-12.82%6.80M
-40.15%7.90M
58.46%10.30M
--8.70M
44.44%7.80M
-12.58%13.20M
--6.50M
----
--5.40M
--15.10M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-66.67%100.00K
200.00%900.00K
-25.00%300.00K
200.00%300.00K
50.00%300.00K
50.00%300.00K
100.00%400.00K
0.00%100.00K
-50.00%200.00K
100.00%200.00K
--200.00K
0.00%100.00K
33.33%400.00K
--100.00K
----
--100.00K
--300.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---14.10M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---800.00K
---944.80M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00M
----
----
---300.00M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
--1.10M
---500.00K
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
77.17%-2.10M
----
----
807.69%9.20M
---9.20M
----
----
-100.42%-1.30M
----
----
----
--308.10M
----
----
----
----
----
--300.00M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
27.18%-7.50M
61.76%-7.80M
17.65%-5.60M
34.33%-8.80M
12.71%-10.30M
-88.89%-20.40M
-106.06%-6.80M
-2.29%-13.40M
-10.28%-11.80M
43.46%-10.80M
86.19%-3.30M
16.03%-13.10M
4.46%-10.70M
-112.22%-19.10M
-246.38%-23.90M
-92.59%-15.60M
-6.67%-11.20M
-103.01%-9.00M
20.69%-6.90M
99.15%-8.10M
-59.09%-10.50M
30020.00%299.20M
-58.18%-8.70M
-436.75%-958.40M
97.80%-6.60M
---1.00M
---5.50M
--284.60M
---300.00M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-115.38%-2.80M
1125.00%4.10M
0.00%-700.00K
25.00%-300.00K
-333.33%-1.30M
-100.00%-400.00K
-16.67%-700.00K
33.33%-400.00K
90.32%-300.00K
66.67%-200.00K
0.00%-600.00K
-100.73%-600.00K
64.77%-3.10M
-50.00%-600.00K
-20.00%-600.00K
27433.33%82.00M
-2100.00%-8.80M
81.82%-400.00K
---500.00K
-100.05%-300.00K
63.64%-400.00K
-155.65%-2.20M
100.00%0.00
315.17%653.20M
-100.37%-1.10M
14500.01%3.95M
-5843.59%-2.80M
---303.58M
--300.98M
---27.45K
--48.75K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-77.78%-1.60M
1546.15%18.80M
-133.33%-700.00K
23.08%-1.00M
-50.00%-900.00K
-333.33%-1.30M
50.00%-300.00K
-116.67%-1.30M
0.00%-600.00K
50.00%-300.00K
0.00%-600.00K
97.20%-600.00K
0.00%-600.00K
-50.00%-600.00K
-20.00%-600.00K
-7033.33%-21.40M
-50.00%-600.00K
99.63%-400.00K
---500.00K
-100.06%-300.00K
63.64%-400.00K
-2820.00%-108.80M
100.00%0.00
20165.38%521.70M
-1084.78%-1.10M
--4.00M
-3355.81%-2.80M
---2.60M
---92.84K
--0.00
--86.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--104.00M
----
----
--0.00
----
----
--122.30M
--0.00
--144.10M
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--300.00M
--37.50K
--25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-200.00%-1.20M
-1733.33%-14.70M
100.00%0.00
-22.22%700.00K
-233.33%-400.00K
800.00%900.00K
---400.00K
--900.00K
112.00%300.00K
--100.00K
--0.00
100.00%0.00
69.51%-2.50M
--0.00
--0.00
---600.00K
---8.20M
100.00%0.00
--0.00
----
----
-33472.12%-15.70M
--0.00
95.81%-12.60M
----
28.00%-46.77K
100.00%0.00
---300.98M
--1.07M
---64.95K
---62.25K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-115.38%-2.80M
1125.00%4.10M
0.00%-700.00K
25.00%-300.00K
-333.33%-1.30M
-100.00%-400.00K
-16.67%-700.00K
33.33%-400.00K
90.32%-300.00K
66.67%-200.00K
0.00%-600.00K
-100.73%-600.00K
64.77%-3.10M
-50.00%-600.00K
-20.00%-600.00K
27433.33%82.00M
-2100.00%-8.80M
81.82%-400.00K
---500.00K
-100.05%-300.00K
63.64%-400.00K
-155.65%-2.20M
100.00%0.00
315.17%653.20M
-100.37%-1.10M
14500.01%3.95M
-5843.59%-2.80M
---303.58M
--300.98M
---27.45K
--48.75K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
22.74%76.10M
33.40%69.50M
20.78%65.10M
-5.97%55.10M
-1.27%62.00M
-15.01%52.10M
-8.95%53.90M
-27.20%58.60M
-39.56%62.80M
-44.47%61.30M
-52.75%59.20M
98.77%80.50M
114.23%103.90M
252.72%110.40M
454.42%125.30M
100.50%40.50M
146.19%48.50M
111.01%31.30M
4.15%22.60M
-93.81%20.20M
12.57%19.70M
-52876.96%-284.30M
112.75%21.70M
3336.58%326.37M
922895.78%17.50M
1039.66%538.68K
--10.20M
--9.50M
--1.90K
--47.27K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-53.62%-10.60M
-33.33%6.60M
344.44%4.40M
312.77%10.00M
-64.29%-6.90M
560.00%9.90M
-185.71%-1.80M
77.93%-4.70M
82.05%-4.20M
123.08%1.50M
114.09%2.10M
-125.12%-21.30M
-192.50%-23.40M
-137.79%-6.50M
-271.26%-14.90M
3433.33%84.80M
-1700.00%-8.00M
-94.53%17.20M
314.29%8.70M
100.79%2.40M
-91.23%500.00K
13254.98%314.20M
110.00%2.10M
-43441.09%-304.67M
535.43%5.70M
5285.43%2.35M
2015.64%1.00M
--702.97K
--897.03K
---45.37K
--47.27K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
300.00%1.00M
245.45%3.80M
185.71%600.00K
---500.00K
-225.00%-500.00K
-42.11%1.10M
12.50%-700.00K
100.00%0.00
300.00%400.00K
733.33%1.90M
-100.00%-800.00K
-800.00%-700.00K
60.00%-200.00K
-150.00%-300.00K
-166.67%-400.00K
0.00%100.00K
-150.00%-500.00K
-84.21%600.00K
127.27%600.00K
133.33%100.00K
0.00%-200.00K
--3.80M
-204.76%-2.20M
-200.00%-300.00K
---200.00K
----
--2.10M
---100.00K
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
18.87%65.50M
22.74%76.10M
33.40%69.50M
20.78%65.10M
-5.97%55.10M
-1.27%62.00M
-15.01%52.10M
-8.95%53.90M
-27.20%58.60M
-39.56%62.80M
-44.47%61.30M
-52.75%59.20M
98.77%80.50M
114.23%103.90M
252.72%110.40M
454.42%125.30M
100.50%40.50M
62.21%48.50M
31.51%31.30M
4.15%22.60M
-12.93%20.20M
934.11%29.90M
112.50%23.80M
112.75%21.70M
2480.85%23.20M
152398.05%2.89M
23595.18%11.20M
--10.20M
--898.93K
--1.90K
--47.27K
Dòng tiền tự do
-91.30%-8.80M
-114.13%-1.30M
224.24%4.10M
325.58%9.70M
-6.98%-4.60M
4700.00%9.20M
25.00%-3.30M
78.50%-4.30M
78.61%-4.30M
71.43%-200.00K
6.38%-4.40M
-840.74%-20.00M
-1646.15%-20.10M
-103.83%-700.00K
-154.65%-4.70M
3.85%2.70M
18.18%1.30M
306.67%18.30M
68.63%8.60M
120.36%2.60M
-84.29%1.10M
849.31%4.50M
200.00%5.10M
-391.43%-12.77M
8536.48%7.00M
---600.55K
--1.70M
--4.38M
---82.97K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI