tradingkey.logo

Occidental Petroleum Corp

OXY
41.030USD
+0.130+0.32%
Đóng cửa 10/20, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
40.39BVốn hóa
23.96P/E TTM

Occidental Petroleum Corp

41.030
+0.130+0.32%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Occidental Petroleum Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Occidental Petroleum Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
37 / 118
Xếp hạng tổng thể
173 / 4691
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
50.722
Giá mục tiêu
+24.01%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Occidental Petroleum Corp

Điểm mạnhRủi ro
Occidental Petroleum Corporation is an international energy company with assets primarily in the United States, the Middle East, and North Africa. The Company is an oil and gas producer in the United States, including a producer in the Permian and DJ basins, and the offshore Gulf of Mexico. It operates through three segments: oil and gas, chemical and midstream and marketing. The oil and gas segment explores for, develops, and produces oil (which includes condensate), natural gas liquids (NGL) and natural gas. The chemical segment primarily manufactures and markets basic chemicals and vinyls. The midstream and marketing segment purchases, markets, gathers, processes, transports, and stores oil (which includes condensate), NGL, natural gas, carbon dioxide (CO2) and power. The midstream and marketing segment provides flow assurance and maximizes the value of its oil and gas. It also optimizes its transportation and storage capacity and invests in entities that conduct similar activities.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 37.31%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.47, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 495.21M, giảm 3.17% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Francis Chou
Nhà đầu tư ngôi sao Francis Chou nắm giữ 313.00K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.70, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.22. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.41B, phản ánh mức giảm 5.91% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 73.50% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.70
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.77

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

9.39

Tiềm năng tăng trưởng

5.84

Lợi nhuận cổ đông

6.49

Định giá công ty của Occidental Petroleum Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 23.48, thấp hơn 17.60% so với mức đỉnh gần đây là 27.62 và cao hơn 82.08% so với mức đáy gần đây là 4.21.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 37/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.72, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.35. Mức giá mục tiêu trung bình của Occidental Petroleum Corp là 51.00, với mức cao là 62.00 và mức thấp là 38.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.72
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 27 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
50.680
Giá mục tiêu
+23.91%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

67
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Occidental Petroleum Corp
OXY
27
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
APA Corp (US)
APA
30
Expand Energy Corp
EXE
28
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.48, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 46.73 và ngưỡng hỗ trợ ở 37.79, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.51
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.991
Bán
RSI(14)
30.802
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
9.136
Quá bán
ATR(14)
1.280
Biến động cao
CCI(14)
-91.541
Trung lập
Williams %R
93.048
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.412
Bán
StochRSI(14)
22.246
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
41.426
Bán
MA10
42.659
Bán
MA20
44.595
Bán
MA50
45.324
Bán
MA100
44.554
Bán
MA200
45.107
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 50.30%, tương ứng mức giảm 34.86% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Warren Buffett, nắm giữ tổng cộng 264.94M cổ phần, chiếm 26.91% tổng số cổ phần, với mức giảm 4.41% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Berkshire Hathaway Inc.
Star Investors
264.94M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
88.21M
+10.33%
80.25M
-0.72%
State Street Investment Management (US)
39.04M
+1.60%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
34.37M
+10.17%
Geode Capital Management, L.L.C.
18.09M
+22.04%
H&H International Investment, LLC
13.56M
-1.95%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
7.82M
-3.81%
UBS Financial Services, Inc.
7.66M
+17.17%
Pacer Advisors, Inc.
7.48M
+1.77%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.61, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.52. Giá trị beta của công ty là 0.94. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.61
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.94
VaR
+3.88%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+31.48%
Biến động 240 ngày
+35.10%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.04%
120 ngày
+6.23%
5 năm
+17.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.31%
120 ngày
-7.31%
5 năm
-11.01%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.01
120 ngày
+0.25
5 năm
+0.58

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+31.48%
3 năm
+47.86%
5 năm
+52.47%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.58
3 năm
-0.28
5 năm
+0.38
Độ lệch
240 ngày
-0.49
3 năm
-0.27
5 năm
+0.53

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+35.10%
5 năm
+42.70%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.24%
5 năm
+4.13%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+35.41%
240 ngày
+35.41%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+21.45%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.34%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.22%
120 ngày
+1.27%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-8.58%
60 ngày
+6.86%
120 ngày
+11.36%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Occidental Petroleum Corp
Occidental Petroleum Corp
OXY
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Texas Pacific Land Corp
Texas Pacific Land Corp
TPL
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Icahn Enterprises LP
Icahn Enterprises LP
IEP
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI