Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-oxlc
/
Oxford Lane Capital Corp
OXLC
4.050
USD
-0.100
-2.41%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/18, 20:00 (ET)
1.84B
Vốn hóa
--
P/E TTM
Oxford Lane Capital Corp
4.050
-0.100
-2.41%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H2
FY2025H1
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
Tổng doanh thu
-61.13%
70.75M
-20.78%
137.33M
162.30%
182.03M
231.36%
173.34M
177.67%
69.40M
-173.15%
-131.96M
-89.80%
24.99M
88.10%
180.40M
237.16%
244.96M
251.45%
95.90M
-934.26%
-178.60M
-273.02%
-63.32M
-134.90%
-17.27M
59.16%
36.60M
14.81%
49.47M
-74.43%
22.99M
204.03%
43.09M
801.90%
89.91M
-514.25%
-41.42M
-168.51%
-12.81M
-56.74%
10.00M
50.00%
18.70M
--
23.11M
--
12.47M
Chi phí hoạt động
46.68%
67.09M
29.77%
54.07M
17.82%
45.74M
9.36%
41.67M
20.19%
38.82M
51.59%
38.10M
71.13%
32.30M
59.30%
25.13M
5.83%
18.87M
-0.76%
15.78M
38.72%
17.83M
28.15%
15.90M
16.31%
12.86M
23.96%
12.41M
22.37%
11.05M
41.81%
10.01M
19.11%
9.03M
-22.91%
7.06M
-3.89%
7.58M
34.30%
9.15M
52.12%
7.89M
111.01%
6.82M
--
5.19M
--
3.23M
Chi phí hoạt động khác
-18.81%
1.75M
-79.32%
735.55K
-45.88%
2.15M
-10.58%
3.56M
--
3.98M
--
3.98M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-97.32%
3.66M
-36.77%
83.26M
345.76%
136.29M
177.43%
131.67M
518.37%
30.57M
-209.53%
-170.06M
-103.23%
-7.31M
93.77%
155.26M
215.10%
226.09M
201.14%
80.13M
-552.06%
-196.43M
-427.45%
-79.22M
-178.41%
-30.12M
86.29%
24.19M
12.80%
38.42M
-84.33%
12.99M
169.50%
34.06M
477.22%
82.85M
-2424.45%
-49.00M
-284.85%
-21.96M
-88.24%
2.11M
28.66%
11.88M
--
17.93M
--
9.24M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
26.55%
20.79M
7.53%
17.67M
0.04%
16.43M
6.81%
16.43M
32.59%
16.42M
58.73%
15.38M
52.54%
12.39M
18.78%
9.69M
-0.13%
8.12M
11.01%
8.16M
7.66%
8.13M
-2.00%
7.35M
10.34%
7.55M
14.39%
7.50M
25.68%
6.84M
4.63%
6.56M
-25.60%
5.45M
-16.36%
6.27M
19.62%
7.32M
65.00%
7.49M
88.20%
6.12M
263.22%
4.54M
--
3.25M
--
1.25M
Thu nhập trước thuế
-114.30%
-17.13M
-43.08%
65.59M
746.96%
119.86M
162.15%
115.25M
171.86%
14.15M
-227.39%
-185.44M
-109.04%
-19.69M
102.28%
145.57M
206.55%
217.97M
183.13%
71.97M
-442.95%
-204.56M
-618.59%
-86.57M
-219.32%
-37.68M
159.60%
16.69M
10.35%
31.57M
-91.60%
6.43M
150.80%
28.61M
360.01%
76.59M
-1304.43%
-56.32M
-501.22%
-29.46M
-127.33%
-4.01M
-8.06%
7.34M
--
14.68M
--
7.99M
Doanh thu sau thuế
-114.30%
-17.13M
-43.08%
65.59M
746.96%
119.86M
162.15%
115.25M
171.86%
14.15M
-227.39%
-185.44M
-109.04%
-19.69M
102.28%
145.57M
206.55%
217.97M
183.13%
71.97M
-442.95%
-204.56M
-618.59%
-86.57M
-219.32%
-37.68M
159.60%
16.69M
10.35%
31.57M
-91.60%
6.43M
150.80%
28.61M
360.01%
76.59M
-1304.43%
-56.32M
-501.22%
-29.46M
-127.33%
-4.01M
-8.06%
7.34M
--
14.68M
--
7.99M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-114.30%
-17.13M
-43.08%
65.59M
746.96%
119.86M
162.15%
115.25M
171.86%
14.15M
-227.39%
-185.44M
-109.04%
-19.69M
102.28%
145.57M
206.55%
217.97M
183.13%
71.97M
-442.95%
-204.56M
-618.59%
-86.57M
-219.32%
-37.68M
159.60%
16.69M
10.35%
31.57M
-91.60%
6.43M
150.80%
28.61M
360.01%
76.59M
-1304.43%
-56.32M
-501.22%
-29.46M
-127.33%
-4.01M
-8.06%
7.34M
--
14.68M
--
7.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-114.30%
-17.13M
-43.08%
65.59M
746.96%
119.86M
162.15%
115.25M
171.86%
14.15M
-227.39%
-185.44M
-109.04%
-19.69M
102.28%
145.57M
206.55%
217.97M
183.13%
71.97M
-442.95%
-204.56M
-618.59%
-86.57M
-219.32%
-37.68M
159.60%
16.69M
10.35%
31.57M
-91.60%
6.43M
150.80%
28.61M
360.01%
76.59M
-1304.43%
-56.32M
-501.22%
-29.46M
-127.33%
-4.01M
-8.06%
7.34M
--
14.68M
--
7.99M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-114.30%
-17.13M
-43.08%
65.59M
746.96%
119.86M
162.15%
115.25M
171.86%
14.15M
-227.39%
-185.44M
-109.04%
-19.69M
102.28%
145.57M
206.55%
217.97M
183.13%
71.97M
-442.95%
-204.56M
-618.59%
-86.57M
-219.32%
-37.68M
159.60%
16.69M
10.35%
31.57M
-91.60%
6.43M
150.80%
28.61M
360.01%
76.59M
-1304.43%
-56.32M
-501.22%
-29.46M
-127.33%
-4.01M
-8.06%
7.34M
--
14.68M
--
7.99M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-106.80%
-0.03
-65.00%
0.19
479.30%
0.44
147.61%
0.56
166.47%
0.08
-194.28%
-1.17
-105.97%
-0.11
50.89%
1.24
185.84%
1.93
156.09%
0.82
-190.24%
-2.24
-418.53%
-1.46
-179.14%
-0.77
80.02%
0.46
-12.11%
0.98
-93.42%
0.26
138.80%
1.11
334.78%
3.88
-1060.11%
-2.86
-453.14%
-1.65
-126.42%
-0.25
-8.06%
0.47
--
0.93
--
0.51
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-106.80%
-0.03
-65.00%
0.19
479.30%
0.44
147.61%
0.56
166.47%
0.08
-194.28%
-1.17
-105.97%
-0.11
50.89%
1.24
185.84%
1.93
156.09%
0.82
-190.24%
-2.24
-418.53%
-1.46
-179.14%
-0.77
80.02%
0.46
-12.11%
0.98
-93.42%
0.26
138.80%
1.11
334.78%
3.88
-1060.11%
-2.86
-453.14%
-1.65
-126.42%
-0.25
-8.06%
0.47
--
0.93
--
0.51
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
68.75%
0.81
12.50%
0.54
6.67%
0.48
6.67%
0.48
0.00%
0.45
11.11%
0.45
11.11%
0.45
0.00%
0.41
-50.00%
0.41
-50.00%
0.41
0.00%
0.81
0.00%
0.81
-33.06%
0.81
--
0.81
-39.50%
1.21
-100.00%
0.00
11.11%
2.00
-50.00%
0.60
50.00%
1.80
100.00%
1.20
--
1.20
--
0.60
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký