tradingkey.logo

Oatly Group AB (publ)

OTLY

15.120USD

+0.050+0.33%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.05BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.31%-13.56M
27.65%-10.24M
52.65%-18.18M
-12.08%-46.94M
45.12%-39.08M
73.67%-14.15M
56.35%-38.39M
28.21%-41.88M
-3.30%-71.21M
17.65%-53.72M
-15.61%-87.95M
-34.65%-58.34M
-136.09%-68.94M
---65.24M
---76.07M
---43.33M
-4166.85%-29.20M
--718.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
72.67%-12.53M
69.42%-91.36M
-178.68%-34.63M
64.90%-30.44M
39.34%-45.84M
-138.70%-298.77M
140.77%44.01M
-20.46%-86.72M
13.59%-75.58M
-56.95%-125.17M
-162.06%-107.95M
-21.88%-71.99M
-170.08%-87.46M
---79.75M
---41.19M
---59.06M
-296.22%-32.38M
---8.17M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.82%11.18M
-71.72%53.41M
1.23%12.71M
19.86%14.94M
-0.85%12.13M
262.30%188.86M
3.30%12.56M
4.95%12.46M
14.00%12.23M
229.80%52.13M
53.47%12.16M
155.84%11.88M
180.77%10.73M
--15.81M
--7.92M
--4.64M
34.06%3.82M
--2.85M
Các mục phi tiền mặt khác
-12.21%-2.39M
-15.01%24.45M
-106.72%-1.06M
-479.25%-31.37M
-302.38%-2.13M
58.06%28.77M
-9.61%15.84M
29639.29%8.27M
628.64%1.05M
4571.74%18.20M
17428.00%17.53M
67.82%-28.00K
-6733.33%-199.00K
---407.00K
--100.00K
---87.00K
-98.60%3.00K
--214.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
93.00%-1.35M
-93.34%725.00K
317.19%2.26M
-51.90%11.21M
-16.23%-19.22M
603.05%10.88M
102.97%541.00K
1809.61%23.30M
-399.33%-16.54M
-153.51%-2.16M
61.04%-18.20M
23.81%-1.36M
538.84%5.53M
--4.04M
---46.71M
---1.79M
-148.20%-1.26M
--2.61M
-Thay đổi các khoản phải thu
5.90%7.21M
11.52%-8.38M
-18.65%7.24M
75.68%9.11M
195.67%6.81M
-138.97%-9.47M
225.68%8.90M
127.11%5.19M
-179.97%-7.12M
222.92%24.30M
58.65%-7.08M
36.72%-19.13M
173.23%8.90M
---19.77M
---17.13M
---30.23M
42.84%-12.16M
---21.27M
-Thay đổi hàng tồn kho
93.97%-689.00K
-24.74%11.65M
-107.56%-959.00K
-136.69%-2.73M
-424.12%-11.42M
143.00%15.48M
428.11%12.69M
89.42%-1.15M
182.98%3.52M
-97.38%-36.01M
82.25%-3.87M
11.60%-10.90M
32.05%-4.25M
---18.24M
---21.79M
---12.33M
-645.82%-6.25M
---838.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
46.13%-7.87M
-152.42%-2.55M
80.88%-4.03M
-74.95%4.83M
-12.90%-14.61M
-49.04%4.87M
-190.36%-21.05M
-32.77%19.27M
-1589.30%-12.94M
-77.29%9.55M
6.98%-7.25M
-29.69%28.66M
-94.93%869.00K
--42.05M
---7.79M
--40.76M
-30.62%17.15M
--24.72M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
65.31%-13.56M
27.65%-10.24M
52.65%-18.18M
-12.08%-46.94M
45.12%-39.08M
73.67%-14.15M
56.35%-38.39M
28.21%-41.88M
-3.30%-71.21M
17.65%-53.72M
-15.61%-87.95M
-34.65%-58.34M
-136.09%-68.94M
---65.24M
---76.07M
---43.33M
-4166.85%-29.20M
--718.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
188.97%6.95M
-67.90%5.48M
-59.00%4.49M
-39.27%7.84M
50.79%-7.81M
-46.37%17.06M
-81.91%10.95M
-78.16%12.91M
-129.02%-15.88M
-63.73%31.81M
14.32%60.53M
-35.80%59.11M
11.95%54.71M
--87.71M
--52.95M
--92.07M
69.72%48.87M
--28.80M
Chi phí vốn
12.22%6.95M
-28.07%12.27M
-22.35%8.50M
10.18%14.23M
-77.97%6.19M
-46.37%17.06M
-81.91%10.95M
-78.16%12.91M
-48.60%28.12M
-63.73%31.81M
14.32%60.53M
-35.80%59.11M
11.95%54.71M
--87.71M
--52.95M
--92.07M
69.72%48.87M
--28.80M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
180.29%6.66M
-70.55%4.86M
-62.25%3.82M
-38.75%7.55M
50.80%-8.29M
-47.00%16.50M
-82.91%10.13M
-78.74%12.33M
-131.64%-16.86M
-64.25%31.14M
13.33%59.25M
-34.74%57.99M
17.04%53.28M
--87.10M
--52.28M
--88.86M
68.30%45.52M
--27.05M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-39.63%291.00K
10.39%616.00K
-19.08%666.00K
-50.34%291.00K
-50.97%482.00K
-16.96%558.00K
-35.70%823.00K
-47.82%586.00K
-31.50%983.00K
9.98%672.00K
91.90%1.28M
-65.00%1.12M
-57.18%1.44M
--611.00K
--667.00K
--3.21M
91.60%3.35M
--1.75M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-101.74%-1.65M
-100.00%0.00
-70.16%14.75M
578.14%77.94M
129.36%95.00M
68389.74%53.27M
--49.43M
--11.49M
---323.58M
-160.00%-78.00K
--130.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--302.00K
---31.00K
---112.00K
--886.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-185.10%-6.65M
67.72%-5.51M
57.98%-4.60M
52.24%-6.96M
-50.79%7.81M
0.00%-17.06M
-162.89%-10.95M
-140.57%-14.56M
1197.17%15.88M
55.43%-17.06M
141.99%17.41M
108.64%35.89M
97.04%-1.45M
---38.28M
---41.45M
---415.64M
-70.76%-48.95M
---28.67M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
41.97%-5.06M
56.45%-3.06M
24.00%-4.01M
-103.61%-11.49M
-117.88%-8.73M
-115.33%-7.04M
-70.03%-5.28M
11839.92%318.50M
1271.79%48.80M
1697.63%45.90M
-41.37%-3.10M
-100.30%-2.71M
-106.67%-4.17M
---2.87M
---2.19M
--898.46M
-15.29%62.40M
--73.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-7.52%-4.04M
56.45%-3.06M
11.69%-4.01M
-103.28%-11.49M
-107.71%-3.76M
-115.33%-7.04M
-46.34%-4.54M
13012.61%350.32M
1271.79%48.80M
1697.63%45.90M
-41.37%-3.10M
98.43%-2.71M
-106.67%-4.17M
---2.87M
---2.19M
---172.47M
-15.29%62.40M
--73.67M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--1.04B
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--38.50M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
79.46%-1.02M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---4.96M
--0.00
---735.00K
---31.82M
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
---4.90M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
41.97%-5.06M
56.45%-3.06M
24.00%-4.01M
-103.61%-11.49M
-117.88%-8.73M
-115.33%-7.04M
-70.03%-5.28M
11839.92%318.50M
1271.79%48.80M
1697.63%45.90M
-41.37%-3.10M
-100.30%-2.71M
-106.67%-4.17M
---2.87M
---2.19M
--898.46M
-15.29%62.40M
--73.67M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-60.32%98.92M
-57.86%119.33M
-58.11%142.73M
165.16%209.03M
201.65%249.30M
168.16%283.18M
87.01%340.73M
-64.01%78.83M
-72.04%82.64M
-73.80%105.60M
-65.24%182.20M
147.22%219.04M
180.52%295.57M
--403.05M
--524.24M
--88.61M
896.73%105.36M
--10.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
39.18%-24.50M
39.77%-20.41M
59.35%-23.39M
-125.31%-66.30M
-955.95%-40.27M
-47.59%-33.88M
24.87%-57.55M
810.83%261.90M
95.02%-3.81M
78.64%-22.96M
36.79%-76.60M
-108.46%-36.84M
-356.63%-76.53M
---107.48M
---121.18M
--435.63M
-137.58%-16.76M
--44.59M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
374.20%776.00K
-136.70%-1.60M
215.79%3.40M
-464.42%-920.00K
-110.42%-283.00K
126.60%4.36M
0.81%-2.93M
98.61%-163.00K
237.43%2.72M
275.96%1.93M
-101.91%-2.96M
-202.77%-11.69M
-95.55%-1.98M
---1.09M
---1.46M
---3.86M
10.21%-1.01M
---1.13M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-64.39%74.43M
-60.32%98.92M
-57.86%119.33M
-58.11%142.73M
165.16%209.03M
201.65%249.30M
168.16%283.18M
87.01%340.73M
-64.01%78.83M
-72.04%82.64M
-73.80%105.60M
-65.24%182.20M
147.22%219.04M
--295.57M
--403.05M
--524.24M
60.62%88.61M
--55.16M
Dòng tiền tự do
54.70%-20.51M
27.88%-22.51M
45.92%-26.68M
-11.63%-61.16M
54.42%-45.27M
63.51%-31.21M
66.77%-49.34M
53.35%-54.79M
19.67%-99.33M
44.08%-85.53M
-15.08%-148.48M
13.25%-117.45M
-58.38%-123.65M
---152.95M
---129.02M
---135.39M
-178.05%-78.07M
---28.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI