tradingkey.logo

Otis Worldwide Corp

OTIS

99.440USD

-1.640-1.62%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
39.33BVốn hóa
25.62P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
11.11%190.00M
15.58%690.00M
28.76%394.00M
-30.94%308.00M
-38.49%171.00M
28.66%597.00M
28.03%306.00M
26.35%446.00M
-44.84%278.00M
67.51%464.00M
-32.68%239.00M
-33.77%353.00M
-13.85%504.00M
-10.36%277.00M
2.01%355.00M
-19.73%533.00M
267.92%585.00M
-31.94%309.00M
-4.40%348.00M
87.57%664.00M
-46.46%159.00M
--454.00M
--364.00M
--354.00M
--297.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.55%256.00M
2.62%353.00M
41.01%557.00M
10.57%450.00M
6.25%374.00M
8.18%344.00M
12.86%395.00M
16.95%407.00M
-0.28%352.00M
2.58%318.00M
-7.65%350.00M
-8.18%348.00M
0.28%353.00M
11.11%310.00M
22.26%379.00M
43.02%379.00M
74.26%352.00M
9.84%279.00M
-14.13%310.00M
-24.72%265.00M
-32.67%202.00M
--254.00M
--361.00M
--352.00M
--300.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-4.55%42.00M
0.00%48.00M
4.35%48.00M
-21.15%41.00M
-6.38%44.00M
4.35%48.00M
-4.17%46.00M
6.12%52.00M
-2.08%47.00M
-9.80%46.00M
-4.00%48.00M
-3.92%49.00M
-5.88%48.00M
-23.88%51.00M
4.17%50.00M
4.08%51.00M
-47.96%51.00M
48.89%67.00M
9.09%48.00M
6.52%49.00M
117.78%98.00M
--45.00M
--44.00M
--46.00M
--45.00M
Thuế hoãn lại
-100.00%0.00
81.48%-5.00M
94.44%-1.00M
-192.86%-41.00M
900.00%16.00M
-22.73%-27.00M
---18.00M
-27.27%-14.00M
-111.76%-2.00M
-10.00%-22.00M
100.00%0.00
0.00%-11.00M
160.71%17.00M
---20.00M
-10.00%-33.00M
70.27%-11.00M
-275.00%-28.00M
-100.00%0.00
-15.38%-30.00M
-1133.33%-37.00M
900.00%16.00M
--23.00M
---26.00M
---3.00M
---2.00M
Các mục phi tiền mặt khác
122.22%4.00M
72.73%-3.00M
-91.67%-46.00M
-760.00%-33.00M
-200.00%-18.00M
-126.83%-11.00M
31.43%-24.00M
-76.19%5.00M
-133.33%-6.00M
78.26%41.00M
-191.67%-35.00M
362.50%21.00M
300.00%18.00M
156.10%23.00M
-120.34%-12.00M
-120.51%-8.00M
-156.25%-9.00M
-4200.00%-41.00M
1575.00%59.00M
239.29%39.00M
-46.67%16.00M
--1.00M
---4.00M
---28.00M
--30.00M
Thay đổi trong vốn lưu động
49.04%-133.00M
21.05%276.00M
-66.67%-180.00M
-460.87%-129.00M
-103.91%-261.00M
314.55%228.00M
21.17%-108.00M
66.67%-23.00M
-332.73%-128.00M
152.88%55.00M
-197.83%-137.00M
-165.71%-69.00M
-73.17%55.00M
-593.33%-104.00M
17.86%-46.00M
-68.37%105.00M
211.41%205.00M
-112.93%-15.00M
-133.33%-56.00M
909.76%332.00M
-121.69%-184.00M
--116.00M
---24.00M
---41.00M
---83.00M
-Thay đổi các khoản phải thu
35.80%-104.00M
200.00%25.00M
880.00%78.00M
95.87%-9.00M
-1257.14%-162.00M
81.88%-25.00M
85.07%-10.00M
-311.32%-218.00M
127.45%14.00M
-206.67%-138.00M
-26.42%-67.00M
-32.50%-53.00M
-264.29%-51.00M
46.43%-45.00M
-165.00%-53.00M
-170.18%-40.00M
87.93%-14.00M
-121.05%-84.00M
66.10%-20.00M
250.00%57.00M
-107.14%-116.00M
---38.00M
---59.00M
---38.00M
---56.00M
-Thay đổi hàng tồn kho
-300.00%-18.00M
73.91%40.00M
-130.77%-4.00M
-1800.00%-19.00M
145.00%9.00M
53.33%23.00M
131.71%13.00M
96.00%-1.00M
-42.86%-20.00M
475.00%15.00M
-217.14%-41.00M
-213.64%-25.00M
64.10%-14.00M
-116.00%-4.00M
216.67%35.00M
200.00%22.00M
20.41%-39.00M
-13.79%25.00M
-528.57%-30.00M
-229.41%-22.00M
-800.00%-49.00M
--29.00M
--7.00M
--17.00M
--7.00M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-150.64%-79.00M
140.52%368.00M
6.47%-289.00M
----
--156.00M
--153.00M
---309.00M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
91.67%-2.00M
-54.76%19.00M
-1020.59%-313.00M
-38.46%-36.00M
-100.00%-24.00M
-36.36%42.00M
342.86%34.00M
53.57%-26.00M
-121.43%-12.00M
112.90%66.00M
67.44%-14.00M
-833.33%-56.00M
-8.20%56.00M
206.90%31.00M
-134.68%-43.00M
-133.33%-6.00M
171.76%61.00M
-203.57%-29.00M
639.13%124.00M
0.00%18.00M
-1314.29%-85.00M
--28.00M
---23.00M
--18.00M
--7.00M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
11.11%190.00M
15.58%690.00M
28.76%394.00M
-30.94%308.00M
-38.49%171.00M
28.66%597.00M
28.03%306.00M
26.35%446.00M
-44.84%278.00M
67.51%464.00M
-32.68%239.00M
-33.77%353.00M
-13.85%504.00M
-10.36%277.00M
2.01%355.00M
-19.73%533.00M
267.92%585.00M
-31.94%309.00M
-4.40%348.00M
87.57%664.00M
-46.46%159.00M
--454.00M
--364.00M
--354.00M
--297.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
9.68%34.00M
-7.14%39.00M
-5.88%32.00M
-35.14%24.00M
24.00%31.00M
23.53%42.00M
41.67%34.00M
37.04%37.00M
-16.67%25.00M
-17.07%34.00M
-22.58%24.00M
-32.50%27.00M
-31.82%30.00M
-42.25%41.00M
-16.22%31.00M
11.11%40.00M
12.82%44.00M
51.06%71.00M
5.71%37.00M
2.86%36.00M
39.29%39.00M
--47.00M
--35.00M
--35.00M
--28.00M
Chi phí vốn
9.68%34.00M
-7.14%39.00M
-5.88%32.00M
-35.14%24.00M
24.00%31.00M
23.53%42.00M
41.67%34.00M
37.04%37.00M
-16.67%25.00M
-17.07%34.00M
-22.58%24.00M
-32.50%27.00M
-31.82%30.00M
-42.25%41.00M
-16.22%31.00M
11.11%40.00M
12.82%44.00M
51.06%71.00M
5.71%37.00M
2.86%36.00M
39.29%39.00M
--47.00M
--35.00M
--35.00M
--28.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
9.68%34.00M
-7.14%39.00M
-5.88%32.00M
-35.14%24.00M
24.00%31.00M
23.53%42.00M
41.67%34.00M
37.04%37.00M
-16.67%25.00M
-17.07%34.00M
-22.58%24.00M
-32.50%27.00M
-31.82%30.00M
-42.25%41.00M
-16.22%31.00M
11.11%40.00M
12.82%44.00M
51.06%71.00M
5.71%37.00M
2.86%36.00M
39.29%39.00M
--47.00M
--35.00M
--35.00M
--28.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
-20.00%-36.00M
-88.89%-17.00M
-328.57%-30.00M
-150.00%-10.00M
-87.50%-30.00M
-12.50%-9.00M
-113.73%-7.00M
80.00%-4.00M
-100.00%-16.00M
61.90%-8.00M
737.50%51.00M
25.93%-20.00M
66.67%-8.00M
-600.00%-21.00M
76.47%-8.00M
-145.45%-27.00M
-380.00%-24.00M
62.50%-3.00M
-385.71%-34.00M
15.38%-11.00M
73.68%-5.00M
---8.00M
---7.00M
---13.00M
---19.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-100.00%0.00
-350.00%-9.00M
----
----
--6.00M
---2.00M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
61.11%-7.00M
--0.00
--0.00
--58.00M
64.71%-18.00M
--0.00
--0.00
--0.00
---51.00M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-33.33%2.00M
500.00%6.00M
-90.00%1.00M
-200.00%-1.00M
0.00%3.00M
-66.67%1.00M
400.00%10.00M
104.17%1.00M
-89.29%3.00M
-25.00%3.00M
-89.47%2.00M
-41.18%-24.00M
0.00%28.00M
-75.00%4.00M
246.15%19.00M
-466.67%-17.00M
833.33%28.00M
166.67%16.00M
13.33%-13.00M
88.46%-3.00M
-89.66%3.00M
--6.00M
---15.00M
---26.00M
--29.00M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-103.80%-161.00M
190.20%46.00M
-175.61%-113.00M
74.29%-18.00M
-276.19%-79.00M
46.32%-51.00M
-156.94%-41.00M
-1100.00%-70.00M
-23.53%-21.00M
-375.00%-95.00M
3700.00%72.00M
141.18%7.00M
66.00%-17.00M
68.75%-20.00M
98.64%-2.00M
66.00%-17.00M
45.65%-50.00M
-20.75%-64.00M
-153.45%-147.00M
32.43%-50.00M
-411.11%-92.00M
---53.00M
---58.00M
---74.00M
---18.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
8.35%-428.00M
185.09%793.00M
-353.29%-423.00M
13.11%-212.00M
-36.95%-467.00M
-272.80%-932.00M
135.91%167.00M
88.46%-244.00M
58.57%-341.00M
-114.89%-250.00M
34.04%-465.00M
-518.13%-2.11B
-43.38%-823.00M
758.43%1.68B
-72.37%-705.00M
-550.00%-342.00M
-124.22%-574.00M
41.91%-255.00M
-19.94%-409.00M
285.37%76.00M
17.95%-256.00M
---439.00M
---341.00M
---41.00M
---312.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-466.67%-11.00M
312.39%1.18B
-99.67%2.00M
259.55%320.00M
109.38%3.00M
-1787.88%-557.00M
2508.70%600.00M
187.10%89.00M
93.25%-32.00M
-98.19%33.00M
107.67%23.00M
1133.33%31.00M
-231.47%-474.00M
1711.50%1.82B
-24.48%-300.00M
91.43%-3.00M
-102.26%-143.00M
-841.67%-113.00M
-12150.00%-241.00M
-3600.00%-35.00M
42140.00%6.34B
---12.00M
--2.00M
--1.00M
--15.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
16.78%-253.00M
8.00%-207.00M
11.11%-200.00M
-112.00%-371.00M
-73.71%-304.00M
-50.00%-225.00M
25.00%-225.00M
91.26%-175.00M
12.50%-175.00M
---150.00M
-36.99%-300.00M
-871.84%-2.00B
33.33%-200.00M
--0.00
---219.00M
---206.00M
---300.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
12.32%155.00M
12.23%156.00M
11.51%155.00M
11.35%157.00M
15.00%138.00M
15.83%139.00M
14.88%139.00M
15.57%141.00M
17.65%120.00M
17.65%120.00M
18.63%121.00M
19.61%122.00M
17.24%102.00M
17.24%102.00M
18.60%102.00M
17.24%102.00M
--87.00M
--87.00M
--86.00M
--87.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
67.86%-9.00M
-145.45%-27.00M
-1.45%-70.00M
76.47%-4.00M
-100.00%-28.00M
15.38%-11.00M
-2.99%-69.00M
19.05%-17.00M
70.21%-14.00M
67.50%-13.00M
20.24%-67.00M
32.26%-21.00M
-6.82%-47.00M
27.27%-40.00M
-2.44%-84.00M
-115.66%-31.00M
99.33%-44.00M
87.12%-55.00M
76.09%-82.00M
571.43%198.00M
-1915.90%-6.59B
---427.00M
---343.00M
---42.00M
---327.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
8.35%-428.00M
185.09%793.00M
-353.29%-423.00M
13.11%-212.00M
-36.95%-467.00M
-272.80%-932.00M
135.91%167.00M
88.46%-244.00M
58.57%-341.00M
-114.89%-250.00M
34.04%-465.00M
-518.13%-2.11B
-43.38%-823.00M
758.43%1.68B
-72.37%-705.00M
-550.00%-342.00M
-124.22%-574.00M
41.91%-255.00M
-19.94%-409.00M
285.37%76.00M
17.95%-256.00M
---439.00M
---341.00M
---41.00M
---312.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
81.33%2.32B
-49.30%832.00M
-22.49%951.00M
-20.87%887.00M
7.11%1.28B
57.49%1.64B
-3.00%1.23B
-63.58%1.12B
-65.63%1.20B
-33.76%1.04B
-34.93%1.26B
76.39%3.08B
93.06%3.48B
-10.22%1.57B
0.88%1.94B
43.03%1.75B
23.44%1.80B
18.70%1.75B
23.84%1.93B
-8.48%1.22B
8.40%1.46B
--1.48B
--1.56B
--1.33B
--1.35B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
0.25%-392.00M
512.47%1.49B
-128.74%-119.00M
-39.62%64.00M
-431.08%-393.00M
-335.95%-361.00M
285.65%414.00M
105.85%106.00M
81.45%-74.00M
-91.96%153.00M
39.89%-223.00M
-1011.06%-1.81B
-612.50%-399.00M
3785.71%1.90B
-112.00%-371.00M
-71.85%199.00M
76.57%-56.00M
388.24%49.00M
-118.75%-175.00M
217.04%707.00M
-1738.46%-239.00M
---17.00M
---80.00M
--223.00M
---13.00M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
138.89%7.00M
-260.00%-40.00M
227.78%23.00M
46.15%-14.00M
-280.00%-18.00M
-26.47%25.00M
73.91%-18.00M
55.93%-26.00M
115.87%10.00M
206.25%34.00M
-263.16%-69.00M
-336.00%-59.00M
-270.59%-63.00M
-154.24%-32.00M
-157.58%-19.00M
47.06%25.00M
66.00%-17.00M
180.95%59.00M
173.33%33.00M
206.25%17.00M
-350.00%-50.00M
--21.00M
---45.00M
---16.00M
--20.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
117.47%1.93B
81.33%2.32B
-49.30%832.00M
-22.49%951.00M
-20.87%887.00M
7.11%1.28B
57.49%1.64B
-3.00%1.23B
-63.58%1.12B
-65.63%1.20B
-33.76%1.04B
-34.93%1.26B
76.39%3.08B
93.06%3.48B
-10.22%1.57B
0.88%1.94B
43.03%1.75B
23.44%1.80B
18.70%1.75B
23.84%1.93B
-8.48%1.22B
--1.46B
--1.48B
--1.56B
--1.33B
Dòng tiền tự do
11.43%156.00M
17.30%651.00M
33.09%362.00M
-30.56%284.00M
-44.66%140.00M
29.07%555.00M
26.51%272.00M
25.46%409.00M
-46.62%253.00M
82.20%430.00M
-33.64%215.00M
-33.87%326.00M
-12.38%474.00M
-0.84%236.00M
4.18%324.00M
-21.50%493.00M
350.83%541.00M
-41.52%238.00M
-5.47%311.00M
96.87%628.00M
-55.39%120.00M
--407.00M
--329.00M
--319.00M
--269.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI