Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ost
/
Ostin Technology Group Co Ltd
OST
0.075
USD
-0.003
-4.36%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
212.40K
Vốn hóa
--
P/E TTM
Ostin Technology Group Co Ltd
0.075
-0.003
-4.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-2.58%
1.70M
19.90%
1.02M
-33.42%
1.74M
-76.63%
854.52K
-25.81%
2.62M
434.23%
3.66M
64.76%
3.53M
-87.19%
684.34K
-23.01%
2.14M
--
5.34M
--
2.78M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-2.58%
1.70M
19.90%
1.02M
-33.42%
1.74M
-76.63%
854.52K
-25.81%
2.62M
434.23%
3.66M
64.76%
3.53M
-87.19%
684.34K
-23.01%
2.14M
--
5.34M
--
2.78M
Các khoản phải thu
64.57%
12.11M
-14.80%
7.36M
-13.96%
7.36M
-30.66%
8.64M
-56.38%
8.55M
-62.69%
12.46M
-33.39%
19.61M
55.68%
33.40M
73.92%
29.44M
--
21.45M
--
16.93M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-2.65%
4.68M
-39.57%
3.92M
3.36%
4.81M
3.42%
6.48M
-70.12%
4.65M
-75.56%
6.27M
5.53%
15.57M
115.36%
25.65M
76.94%
14.75M
--
11.91M
--
8.34M
-Các khoản phải thu khác
256.94%
6.92M
89.65%
2.86M
-38.02%
1.94M
-75.25%
1.51M
-13.02%
3.13M
-16.48%
6.10M
-74.08%
3.59M
-14.64%
7.30M
73.72%
13.87M
--
8.55M
--
7.98M
Hàng tồn kho
-22.24%
8.65M
-22.95%
11.11M
-31.31%
11.12M
-6.57%
14.42M
-19.56%
16.19M
-17.41%
15.43M
26.07%
20.13M
4.13%
18.69M
64.81%
15.97M
--
17.95M
--
9.69M
Chi phí trả trước
37.38%
638.33K
368.78%
1.03M
-24.07%
464.64K
6.15%
220.35K
-69.67%
611.95K
-85.45%
207.58K
--
2.02M
167.67%
1.43M
--
--
--
533.04K
--
648.81K
Tài sản ngắn hạn khác
-0.50%
304.55K
3.97%
314.92K
-4.89%
306.08K
100.64%
302.91K
--
321.80K
--
150.97K
--
--
--
--
11168.14%
1.13M
--
18.09K
--
10.01K
Tổng tài sản ngắn hạn
11.46%
23.40M
-14.70%
20.84M
-25.81%
21.00M
-23.41%
24.44M
-37.52%
28.30M
-41.12%
31.91M
-6.96%
45.29M
19.65%
54.19M
61.94%
48.68M
--
45.29M
--
30.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1.05%
24.07M
-2.68%
24.52M
1.61%
23.82M
29.74%
25.20M
16.59%
23.44M
-0.27%
19.42M
14.52%
20.11M
30.27%
19.47M
43.53%
17.56M
--
14.95M
--
12.23M
-Tài sản cố định
--
--
4.74%
34.34M
6.79%
32.42M
31.06%
32.79M
--
30.35M
6.26%
25.02M
--
--
30.63%
23.55M
40.55%
20.53M
--
18.02M
--
14.61M
-Khấu hao lũy kế
--
--
29.37%
9.82M
24.37%
8.59M
35.63%
7.59M
--
6.91M
37.47%
5.60M
--
--
32.39%
4.07M
25.15%
2.97M
--
3.08M
--
2.37M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-16.67%
5.12M
-11.62%
5.71M
39.36%
6.15M
51.87%
6.46M
181.09%
4.41M
161.79%
4.25M
-8.23%
1.57M
-10.00%
1.62M
328.93%
1.71M
--
1.81M
--
398.63K
Tài sản dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
4.29%
558.87K
-8.38%
616.76K
-36.33%
535.88K
-23.68%
673.18K
25.08%
841.65K
--
882.01K
--
672.91K
Tổng tài sản dài hạn
-4.11%
29.19M
-5.86%
30.23M
3.64%
30.44M
26.79%
32.11M
32.24%
29.38M
16.32%
25.33M
10.45%
22.21M
23.45%
21.77M
51.15%
20.11M
--
17.64M
--
13.31M
Tổng tài sản
2.25%
52.60M
-9.68%
51.07M
-10.81%
51.44M
-1.20%
56.55M
-14.56%
57.68M
-24.66%
57.23M
-1.87%
67.51M
20.72%
75.97M
58.63%
68.79M
--
62.93M
--
43.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
30.58%
5.63M
64.88%
4.96M
104.80%
4.31M
311.16%
3.01M
58.79%
2.10M
-77.14%
731.00K
0.95%
1.33M
250.11%
3.20M
-5.45%
1.31M
--
913.16K
--
1.39M
Chi phí trích trước
180.26%
5.42M
44.14%
2.95M
26.33%
1.93M
4.81%
2.04M
-43.37%
1.53M
-25.92%
1.95M
-70.92%
2.70M
-58.38%
2.63M
219.02%
9.30M
--
6.32M
--
2.91M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-13.01%
23.61M
9.06%
26.08M
9.56%
27.14M
13.67%
23.92M
-21.55%
24.77M
-35.10%
21.04M
93.60%
31.58M
114.14%
32.42M
15.93%
16.31M
--
15.14M
--
14.07M
-Nợ ngắn hạn
-9.53%
23.61M
4.56%
25.01M
5.35%
26.10M
13.67%
23.92M
-21.55%
24.77M
-35.10%
21.04M
93.60%
31.58M
114.14%
32.42M
15.93%
16.31M
--
15.14M
--
14.07M
Nợ ngắn hạn khác
50.99%
7.04M
48.70%
5.46M
22.92%
4.66M
67.05%
3.67M
-21.94%
3.79M
-71.48%
2.20M
-38.03%
4.86M
15.47%
7.70M
204.34%
7.84M
--
6.67M
--
2.58M
Tổng nợ ngắn hạn
14.82%
44.84M
1.06%
40.96M
5.12%
39.05M
28.44%
40.53M
-26.84%
37.15M
-47.90%
31.56M
-7.81%
50.78M
17.90%
60.57M
61.50%
55.08M
--
51.37M
--
34.10M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
166.14%
1.93M
34.34%
2.23M
149.01%
725.17K
--
1.66M
--
291.22K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.11%
5.58K
30.44%
385.25K
--
295.01K
--
295.35K
-Nợ dài hạn
166.14%
1.93M
35.40%
2.23M
149.01%
725.17K
--
1.64M
--
291.22K
--
--
--
--
--
--
--
285.83K
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
12.89K
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-98.11%
5.58K
-66.34%
99.42K
--
295.01K
--
295.35K
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
416.43%
271.59K
4.24%
47.28K
-72.89%
52.59K
--
45.36K
--
194.02K
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
168.28%
1.95M
15.43%
2.23M
114.23%
725.17K
3568.42%
1.93M
646.29%
338.50K
-73.65%
52.59K
-88.23%
45.36K
-32.34%
199.60K
30.44%
385.25K
--
295.01K
--
295.35K
Tổng các khoản nợ
17.62%
46.79M
1.71%
43.19M
6.10%
39.78M
34.33%
42.46M
-26.23%
37.49M
-47.98%
31.61M
-8.37%
50.82M
17.61%
60.76M
61.24%
55.46M
--
51.67M
--
34.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.76%
26.12M
5.18%
24.46M
4.21%
24.24M
0.00%
23.26M
114.21%
23.26M
114.21%
23.26M
2.43%
10.86M
3.54%
10.86M
1.84%
10.60M
--
10.49M
--
10.41M
Lợi nhuận giữ lại
-91.30%
-22.21M
-144.40%
-17.03M
-1051.14%
-11.61M
-275.05%
-6.97M
-120.24%
-1.01M
5.26%
3.98M
135.77%
4.98M
453.87%
3.78M
290.93%
2.11M
--
682.78K
--
-1.11M
Vốn dự trữ
7.75%
26.11M
5.18%
24.46M
4.21%
24.24M
0.00%
23.26M
114.22%
23.26M
114.22%
23.26M
2.43%
10.86M
3.54%
10.86M
1.86%
10.60M
--
10.49M
--
10.41M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
47.54%
-1.23M
3.90%
-2.24M
-1.84%
-2.34M
-22.58%
-2.33M
-3885.59%
-2.30M
-501.90%
-1.90M
35.28%
-57.74K
44.13%
-316.02K
89.70%
-89.22K
--
-565.67K
--
-866.64K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
127.04%
3.13M
1969.08%
2.69M
477.21%
1.38M
-54.94%
130.22K
-73.52%
238.88K
-67.12%
289.00K
27.82%
902.02K
33.28%
878.97K
32.74%
705.70K
--
659.47K
--
531.66K
Tổng vốn chủ sở hữu
-50.19%
5.81M
-44.02%
7.89M
-42.22%
11.66M
-45.02%
14.09M
21.00%
20.19M
68.57%
25.63M
25.16%
16.68M
34.97%
15.20M
48.65%
13.33M
--
11.26M
--
8.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký