tradingkey.logo

Orla Mining Ltd

ORLA
11.520USD
+0.510+4.63%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.75BVốn hóa
146.36P/E TTM

Orla Mining Ltd

11.520
+0.510+4.63%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Orla Mining Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Orla Mining Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
52 / 141
Xếp hạng tổng thể
164 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
19.167
Giá mục tiêu
+74.08%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Orla Mining Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Orla Mining Ltd. is a gold exploration company. The Company has two material gold projects Camino Rojo, located in Zacatecas State, Mexico and South Railroad, located in Nevada, United States. Its Camino Rojo Oxide Gold Mine is a gold and silver open-pit and heap leach mine. The property is 100% owned covers over 130,000 hectares which contains a large oxide and sulfide mineral resource. It also developing South Railroad Project, a feasibility-stage, open pit, heap leach gold project located on the Carlin trend in Nevada. Its asset includes 100%-owned Pony Creek property, a 4,500-hectare exploration land package, located adjacent to Company’s South Railroad property in the heart of the Carlin trend in Nevada. It also owns Green Springs property located in the southern end of the Cortez trend. It also owns 100% of Cerro Quema located in Panama, which includes a pre-feasibility-stage, open-pit, heap leach gold project, a copper-gold sulfide resource, and various exploration targets.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 77.98% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 94.41 USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 7.20, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 189.40M, tăng 0.79% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.67.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.22, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 263.75M, phản ánh mức tăng 211.87% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 98.69% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.22
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.62

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.72

Hiệu quả hoạt động

7.29

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.49

Định giá công ty của Orla Mining Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.77, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 136.79, thấp hơn 1173.43% so với mức đỉnh gần đây là 1741.89 và cao hơn 181.81% so với mức đáy gần đây là -111.90.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.77
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 52/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.50, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Orla Mining Ltd là 18.50, với mức cao là 25.00 và mức thấp là 8.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
19.167
Giá mục tiêu
+74.08%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

43
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Orla Mining Ltd
ORLA
8
Newmont Corporation
NEM
22
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.27, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 9.63, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.13
Thay đổi giá
0.14

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.045
Mua
RSI(14)
50.927
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
55.361
Trung lập
ATR(14)
0.640
Biến động thấp
CCI(14)
22.905
Trung lập
Williams %R
46.154
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.045
Bán
StochRSI(14)
21.468
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.218
Mua
MA10
10.872
Mua
MA20
10.969
Mua
MA50
10.718
Mua
MA100
10.710
Mua
MA200
9.383
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Hamblin Watsa Investment Counsel Ltd.
56.82M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
36.09M
+11.02%
Lassonde (Pierre-Paul)
32.24M
--
Van Eck Associates Corporation
14.82M
+138.22%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
6.85M
-14.78%
Franklin Advisers, Inc.
6.43M
-7.67%
Merk Investments LLC
6.20M
--
Connor, Clark & Lunn Investment Management Ltd.
5.14M
+33.74%
TD Asset Management Inc.
2.72M
-2.29%
Capital Wealth Advisors, Inc
2.54M
-12.83%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.04, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 0.77. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.04
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.77
VaR
+5.70%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.37%
Biến động 240 ngày
+64.10%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.48%
120 ngày
+12.48%
5 năm
+13.20%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-14.73%
120 ngày
-15.95%
5 năm
-17.25%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.01
120 ngày
+0.29
5 năm
+0.58

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.37%
3 năm
+45.40%
5 năm
+57.60%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.33
3 năm
+1.36
5 năm
+0.35
Độ lệch
240 ngày
-0.49
3 năm
-0.20
5 năm
+0.09

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+64.10%
5 năm
+57.53%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.36%
5 năm
+2.28%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+39.01%
240 ngày
+39.01%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+57.10%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+55.56%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.51%
120 ngày
+0.47%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+66.94%
60 ngày
+108.90%
120 ngày
+94.11%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Orla Mining Ltd
Orla Mining Ltd
ORLA
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI