Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-orkt
/
Orangekloud Technology Inc
ORKT
0.700
USD
-0.010
-1.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.700
USD
+0.700
Sau giờ giao dịch (ET)
16.35M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Orangekloud Technology Inc
0.700
-0.010
-1.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
665.13%
8.17M
-57.02%
724.32K
--
1.07M
--
1.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
665.13%
8.17M
-57.02%
724.32K
--
1.07M
--
1.69M
Các khoản phải thu
-63.50%
377.27K
-52.28%
510.02K
--
1.03M
--
1.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-58.30%
244.18K
-56.25%
437.06K
--
585.61K
--
999.04K
-Các khoản phải thu khác
-70.28%
133.09K
4.66%
72.96K
--
447.86K
--
69.71K
Chi phí trả trước
--
4.54M
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-20.86%
153.58K
1119.48%
216.45K
--
194.05K
--
17.75K
Tổng tài sản ngắn hạn
476.65%
13.23M
-47.66%
1.45M
--
2.29M
--
2.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-78.75%
28.93K
-68.54%
68.06K
--
136.16K
--
216.35K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.67%
1.75M
-24.73%
1.49M
--
1.61M
--
1.99M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%
0.00
-98.29%
3.21K
--
164.21K
--
187.25K
Tổng tài sản dài hạn
44.39%
2.79M
-33.69%
1.58M
--
1.93M
--
2.39M
Tổng tài sản
279.22%
16.02M
-41.19%
3.03M
--
4.22M
--
5.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
834.74%
61.64K
-99.57%
196.00
--
6.59K
--
45.72K
Chi phí trích trước
26.68%
457.29K
--
--
--
360.98K
--
191.23K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.60%
256.92K
4.58%
251.19K
--
245.63K
--
240.20K
Nợ phải trả hoãn lại
90.62%
1.14M
7.53%
911.34K
--
597.12K
--
847.52K
Nợ ngắn hạn khác
98.74%
1.20M
2.05%
911.54K
--
603.71K
--
893.24K
Tổng nợ ngắn hạn
36.76%
2.21M
-2.44%
1.94M
--
1.62M
--
1.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-51.02%
246.66K
-45.00%
376.57K
--
503.58K
--
684.71K
-Nợ dài hạn
-51.02%
246.66K
-40.01%
376.57K
--
503.58K
--
627.76K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
--
--
--
--
0.00
--
56.94K
Nợ phải trả hoãn lại
-57.14%
2.30K
-76.28%
3.83K
--
5.36K
--
16.14K
Nợ dài hạn khác
-57.14%
2.30K
-76.28%
3.83K
--
5.36K
--
16.14K
Tổng nợ dài hạn
-51.08%
248.96K
-45.72%
380.40K
--
508.94K
--
700.85K
Tổng các khoản nợ
15.75%
2.46M
-13.71%
2.32M
--
2.13M
--
2.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
639.64%
23.18M
0.00%
3.13M
--
3.13M
--
3.13M
Lợi nhuận giữ lại
-773.29%
-9.77M
-242.84%
-2.46M
--
-1.12M
--
-717.56K
Vốn dự trữ
645.02%
23.14M
0.00%
3.11M
--
3.11M
--
3.11M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.04%
129.83K
-38.35%
22.87K
--
64.90K
--
37.10K
Tổng vốn chủ sở hữu
546.57%
13.56M
-71.14%
712.80K
--
2.10M
--
2.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký