tradingkey.logo

Orangekloud Technology Inc

ORKT

0.700USD

-0.010-1.39%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.35MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
665.13%8.17M
-57.02%724.32K
--1.07M
--1.69M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
665.13%8.17M
-57.02%724.32K
--1.07M
--1.69M
Các khoản phải thu
-63.50%377.27K
-52.28%510.02K
--1.03M
--1.07M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-58.30%244.18K
-56.25%437.06K
--585.61K
--999.04K
-Các khoản phải thu khác
-70.28%133.09K
4.66%72.96K
--447.86K
--69.71K
Chi phí trả trước
--4.54M
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
-20.86%153.58K
1119.48%216.45K
--194.05K
--17.75K
Tổng tài sản ngắn hạn
476.65%13.23M
-47.66%1.45M
--2.29M
--2.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-78.75%28.93K
-68.54%68.06K
--136.16K
--216.35K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
8.67%1.75M
-24.73%1.49M
--1.61M
--1.99M
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-98.29%3.21K
--164.21K
--187.25K
Tổng tài sản dài hạn
44.39%2.79M
-33.69%1.58M
--1.93M
--2.39M
Tổng tài sản
279.22%16.02M
-41.19%3.03M
--4.22M
--5.16M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
834.74%61.64K
-99.57%196.00
--6.59K
--45.72K
Chi phí trích trước
26.68%457.29K
----
--360.98K
--191.23K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
4.60%256.92K
4.58%251.19K
--245.63K
--240.20K
Nợ phải trả hoãn lại
90.62%1.14M
7.53%911.34K
--597.12K
--847.52K
Nợ ngắn hạn khác
98.74%1.20M
2.05%911.54K
--603.71K
--893.24K
Tổng nợ ngắn hạn
36.76%2.21M
-2.44%1.94M
--1.62M
--1.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-51.02%246.66K
-45.00%376.57K
--503.58K
--684.71K
-Nợ dài hạn
-51.02%246.66K
-40.01%376.57K
--503.58K
--627.76K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
--0.00
--56.94K
Nợ phải trả hoãn lại
-57.14%2.30K
-76.28%3.83K
--5.36K
--16.14K
Nợ dài hạn khác
-57.14%2.30K
-76.28%3.83K
--5.36K
--16.14K
Tổng nợ dài hạn
-51.08%248.96K
-45.72%380.40K
--508.94K
--700.85K
Tổng các khoản nợ
15.75%2.46M
-13.71%2.32M
--2.13M
--2.69M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
639.64%23.18M
0.00%3.13M
--3.13M
--3.13M
Lợi nhuận giữ lại
-773.29%-9.77M
-242.84%-2.46M
---1.12M
---717.56K
Vốn dự trữ
645.02%23.14M
0.00%3.11M
--3.11M
--3.11M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
100.04%129.83K
-38.35%22.87K
--64.90K
--37.10K
Tổng vốn chủ sở hữu
546.57%13.56M
-71.14%712.80K
--2.10M
--2.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI