tradingkey.logo

Orangekloud Technology Inc

ORKT
1.180USD
+0.050+4.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.81MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
675.59%4.28M
700.76%6.30M
-56.03%551.57K
--786.17K
--1.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
675.59%4.28M
700.76%6.30M
-56.03%551.57K
--786.17K
--1.25M
Các khoản phải thu
-50.26%193.19K
-61.80%290.85K
-51.18%388.38K
--761.31K
--795.49K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-54.92%150.02K
-56.36%188.25K
-55.24%332.82K
--431.39K
--743.61K
-Các khoản phải thu khác
-22.29%43.17K
-68.90%102.60K
7.08%55.56K
--329.92K
--51.88K
Chi phí trả trước
--1.77M
--3.50M
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
14.43%188.61K
-17.17%118.40K
1147.62%164.82K
--142.95K
--13.21K
Tổng tài sản ngắn hạn
482.22%6.43M
503.50%10.20M
-46.45%1.10M
--1.69M
--2.06M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-73.19%13.89K
-77.76%22.30K
-67.81%51.83K
--100.30K
--161.03K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
9.05%1.24M
13.73%1.35M
-22.99%1.14M
--1.19M
--1.48M
Tài sản dài hạn khác
4964.95%123.81K
-100.00%0.00
-98.25%2.44K
--120.97K
--139.37K
Tổng tài sản dài hạn
78.03%2.15M
51.12%2.15M
-32.16%1.21M
--1.42M
--1.78M
Tổng tài sản
271.24%8.58M
296.87%12.35M
-39.83%2.31M
--3.11M
--3.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
6.14%158.41
878.27%47.52K
-99.56%149.25
--4.86K
--34.03K
Chi phí trích trước
----
32.58%352.54K
----
--265.92K
--142.34K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-27.07%139.51K
9.47%198.07K
6.99%191.28K
--180.94K
--178.79K
Nợ phải trả hoãn lại
-16.63%578.59K
99.49%877.50K
10.01%693.99K
--439.86K
--630.83K
Nợ ngắn hạn khác
-16.62%578.75K
108.00%925.02K
4.40%694.13K
--444.72K
--664.86K
Tổng nợ ngắn hạn
-16.47%1.24M
43.13%1.71M
-0.19%1.48M
--1.19M
--1.48M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-47.67%150.07K
-48.74%190.17K
-43.73%286.76K
--370.96K
--509.64K
-Nợ dài hạn
-47.67%150.07K
-48.74%190.17K
-38.63%286.76K
--370.96K
--467.26K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
--0.00
--42.38K
Nợ phải trả hoãn lại
1629.66%50.42K
-55.14%1.77K
-75.74%2.92K
--3.95K
--12.01K
Nợ dài hạn khác
1629.66%50.42K
-55.14%1.77K
-75.74%2.92K
--3.95K
--12.01K
Tổng nợ dài hạn
-30.79%200.49K
-48.80%191.94K
-44.47%289.67K
--374.91K
--521.66K
Tổng các khoản nợ
-18.82%1.44M
21.14%1.90M
-11.72%1.77M
--1.57M
--2.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
646.92%17.82M
674.08%17.87M
2.31%2.39M
--2.31M
--2.33M
Lợi nhuận giữ lại
-445.87%-10.23M
-813.96%-7.53M
-250.75%-1.87M
---823.78K
---534.09K
Vốn dự trữ
652.35%17.80M
679.71%17.84M
2.31%2.37M
--2.29M
--2.31M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2766.45%-464.42K
109.36%100.09K
-36.93%17.42K
--47.81K
--27.61K
Tổng vốn chủ sở hữu
1216.16%7.14M
576.68%10.45M
-70.47%542.80K
--1.54M
--1.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI