tradingkey.logo

Oruka Therapeutics Inc

ORKA
26.580USD
+0.390+1.49%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
995.44MVốn hóa
LỗP/E TTM

Oruka Therapeutics Inc

26.580
+0.390+1.49%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Oruka Therapeutics Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất mạnh mẽ trên thị trường chứng khoán cùng chỉ báo kỹ thuật thuận lợi, nền tảng cơ bản vẫn không hỗ trợ xu hướng hiện thời. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Oruka Therapeutics Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
89 / 407
Xếp hạng tổng thể
202 / 4617
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
44.545
Giá mục tiêu
+58.13%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Oruka Therapeutics Inc

Điểm mạnhRủi ro
Oruka Therapeutics, Inc., formerly ARCA biopharma, Inc., is a biotechnology company. The Company is engaged in developing novel biologics designed for the treatment of chronic skin diseases, including plaque psoriasis. It is advancing a proprietary portfolio of potential antibodies that target the core mechanisms underlying plaque psoriasis and other dermatologic and inflammatory diseases. The Company’s lead programs include ORKA-001 and ORKA-002, which are designed to block cytokines in the pathogenesis of psoriasis and other inflammatory diseases. ORKA-001 is a potentially monoclonal antibody designed to inhibit IL-23p19 for the treatment of psoriasis. ORKA-001 targets the p19 subunit of interleukin-23 (IL-23p19). ORKA-002 is a potentially monoclonal antibody designed to inhibit IL-17A/F for the treatment of psoriasis, psoriatic arthritis, and other conditions. ORKA-002 targets interleukin-17A and interleukin-17F (IL-17A/F).
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -11.92, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 37.99M, tăng 3.94% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Andreas Halvorsen
Nhà đầu tư ngôi sao Andreas Halvorsen nắm giữ 2.67M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.81, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.81
Thay đổi giá
0

Tài chính

3.69

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.58

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.75

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty của Oruka Therapeutics Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.50, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 7.05. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -11.92, thấp hơn -86.84% so với mức đỉnh gần đây là -1.57 và cao hơn -7.56% so với mức đáy gần đây là -12.82.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 89/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.17, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.01. Mức giá mục tiêu trung bình của Oruka Therapeutics Inc là 44.00, với mức cao là 60.00 và mức thấp là 26.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.20
Thay đổi giá
-0.03

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 12 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
44.545
Giá mục tiêu
+58.13%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

521
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Oruka Therapeutics Inc
ORKA
12
CRISPR Therapeutics AG
CRSP
30
Intellia Therapeutics Inc
NTLA
25
IQVIA Holdings Inc
IQV
25
Ionis Pharmaceuticals Inc
IONS
25
argenx SE
ARGX
25
1
2
3
...
104

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.16, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.58. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 30.47 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.90, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.62
Thay đổi giá
-0.46

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.698
Trung lập
RSI(14)
58.237
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
46.078
Bán
ATR(14)
1.795
Biến động thấp
CCI(14)
-95.028
Trung lập
Williams %R
75.182
Bán
TRIX(12,20)
1.613
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
27.504
Bán
MA10
27.361
Bán
MA20
26.462
Mua
MA50
20.370
Mua
MA100
16.975
Mua
MA200
13.904
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Management & Research Company LLC
5.62M
+0.99%
VR Adviser, LLC
4.15M
--
Fairmount Funds Management LLC
3.71M
+9.89%
Viking Global Investors LP
Star Investors
2.67M
--
RTW Investments L.P.
1.95M
--
Deep Track Capital LP
1.92M
+1.16%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.83M
+150.66%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.82M
+10.99%
Braidwell LP
1.52M
-3.03%
Commodore Capital LP
1.42M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.47. Giá trị beta của công ty là -0.29. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.29
VaR
+5.29%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+71.80%
Biến động 240 ngày
+94.80%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+26.91%
120 ngày
+26.91%
5 năm
+147.64%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.27%
120 ngày
-9.27%
5 năm
-17.92%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.43
120 ngày
+3.04
5 năm
+0.44

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+71.80%
3 năm
+77.76%
5 năm
+80.18%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.12
3 năm
+0.30
5 năm
-0.02
Độ lệch
240 ngày
+0.14
3 năm
+12.90
5 năm
+14.51

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+94.80%
5 năm
+76.14%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.73%
5 năm
+3.74%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+660.92%
240 ngày
+660.92%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+90.21%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.27%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.58%
120 ngày
+0.62%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-97.93%
60 ngày
-96.92%
120 ngày
-96.71%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Oruka Therapeutics Inc
Oruka Therapeutics Inc
ORKA
6.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Zymeworks Inc
Zymeworks Inc
ZYME
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CytomX Therapeutics Inc
CytomX Therapeutics Inc
CTMX
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NewAmsterdam Pharma Company NV
NewAmsterdam Pharma Company NV
NAMS
8.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI