tradingkey.logo

Oriental Rise Holdings Ltd

ORIS

0.131USD

+0.021+19.22%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.88MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
17.17%43.02M
23.02%37.87M
42.63%36.71M
61.31%30.78M
--25.74M
--19.08M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
17.17%43.02M
23.02%37.87M
42.63%36.71M
61.31%30.78M
--25.74M
--19.08M
Các khoản phải thu
-27.24%681.00K
-61.09%877.00K
8.96%936.00K
-38.36%2.25M
--859.00K
--3.66M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-27.24%681.00K
-61.09%877.00K
8.96%936.00K
-38.36%2.25M
--859.00K
--3.66M
Hàng tồn kho
-7.20%1.87M
32.86%2.82M
3.39%2.01M
-20.41%2.12M
--1.95M
--2.67M
Chi phí trả trước
-90.00%1.00K
-83.33%10.00K
100.00%10.00K
445.45%60.00K
--5.00K
--11.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
14.86%45.57M
18.05%41.57M
38.95%39.67M
38.56%35.22M
--28.55M
--25.41M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-6.06%25.89M
-3.43%26.37M
34.19%27.56M
25.31%27.31M
--20.54M
--21.79M
-Tài sản cố định
-19.15%26.69M
----
32.08%33.01M
23.68%32.10M
--25.00M
--25.95M
-Khấu hao lũy kế
-85.00%818.00K
----
22.35%5.45M
15.12%4.79M
--4.46M
--4.16M
Tài sản dài hạn khác
43.24%699.00K
38.60%553.00K
-93.18%488.00K
-94.58%399.00K
--7.15M
--7.36M
Tổng tài sản dài hạn
-5.33%26.55M
-2.82%26.92M
1.29%28.05M
-4.95%27.71M
--27.69M
--29.15M
Tổng tài sản
6.50%72.12M
8.86%68.50M
20.41%67.72M
15.32%62.92M
--56.24M
--54.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
1.06%1.62M
18.12%1.36M
166.06%1.61M
631.21%1.15M
--604.00K
--157.00K
Chi phí trích trước
252.27%155.00K
----
120.00%44.00K
4.76%22.00K
--20.00K
--21.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-4.73%2.56M
4.72%2.69M
5.42%2.68M
--2.56M
--2.55M
-Nợ ngắn hạn
-100.00%0.00
-4.73%2.56M
4.72%2.69M
5.42%2.68M
--2.56M
--2.55M
Nợ ngắn hạn khác
1.06%1.62M
-8.75%1.36M
166.06%1.61M
846.50%1.49M
--604.00K
--157.00K
Tổng nợ ngắn hạn
-58.98%1.84M
9.09%4.68M
32.06%4.48M
51.00%4.29M
--3.39M
--2.84M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.50%179.00K
26.35%187.00K
25.79%200.00K
-11.90%148.00K
--159.00K
--168.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.50%179.00K
26.35%187.00K
25.79%200.00K
-11.90%148.00K
--159.00K
--168.00K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-10.50%179.00K
26.35%187.00K
25.79%200.00K
-11.90%148.00K
--159.00K
--168.00K
Tổng các khoản nợ
-56.90%2.02M
9.67%4.87M
31.77%4.68M
47.49%4.44M
--3.55M
--3.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
141.19%11.76M
0.00%4.88M
190.82%4.88M
192.56%4.88M
--1.68M
--1.67M
Lợi nhuận giữ lại
3.33%64.71M
8.71%64.81M
22.50%62.62M
23.77%59.62M
--51.12M
--48.17M
Vốn dự trữ
141.62%11.74M
0.00%4.86M
191.60%4.86M
191.60%4.86M
--1.67M
--1.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-50.54%-5.70M
-0.90%-5.39M
-43.79%-3.78M
-552.69%-5.34M
---2.63M
---818.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
11.20%70.10M
8.80%63.63M
19.64%63.04M
13.44%58.48M
--52.69M
--51.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI