tradingkey.logo

Osisko Gold Royalties Ltd

OR

31.090USD

+0.010+0.03%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.85BVốn hóa
189.48P/E TTM

Osisko Gold Royalties Ltd

31.090

+0.010+0.03%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
21 / 155
Xếp hạng tổng thể
88 / 4755
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
32.333
Giá mục tiêu
+4.03%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd is a Canada-based intermediate precious metal royalty company. The Company is engaged in the business of acquiring and managing royalties, streams and similar interests on precious metals and other commodities. The Company's portfolio is anchored by its cornerstone asset, a 5% net smelter return royalty on the Canadian Malartic mine, located in Canada. The Company holds a North American focused portfolio of over 185 royalties, streams and precious metal offtakes, including 21 producing assets.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 16.27M USD.%!(EXTRA int=2)
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 213.10%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 74.08, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 151.06M, giảm 7.26% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 54.92M, phản ánh mức tăng 21.91% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 129.56% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.74
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.10

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.76

Hiệu quả hoạt động

7.66

Tiềm năng tăng trưởng

7.17

Lợi nhuận cổ đông

9.00

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Hệ số P/E hiện tại của công ty là 74.08, thấp hơn -30.31% so với mức đỉnh gần đây là 51.63 và cao hơn 153.79% so với mức đáy gần đây là -39.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 21/155
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Mức giá mục tiêu trung bình của Osisko Gold Royalties Ltd là 33.00, với mức cao là 34.00 và mức thấp là 30.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
32.333
Giá mục tiêu
+4.03%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
OR Royalties Inc
OR
3
Newmont Corporation
NEM
21
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 32.38 và ngưỡng hỗ trợ ở 28.71, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.60
Thay đổi giá
0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.091
Trung lập
RSI(14)
68.547
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
79.644
Mua
ATR(14)
0.655
Biến động cao
CCI(14)
77.928
Trung lập
Williams %R
10.050
Quá mua
TRIX(12,20)
0.442
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
30.894
Mua
MA10
30.667
Mua
MA20
30.165
Mua
MA50
28.141
Mua
MA100
26.065
Mua
MA200
22.646
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
EdgePoint Investment Group Inc.
Star Investors
24.02M
-2.80%
Van Eck Associates Corporation
14.87M
-11.79%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
9.76M
+0.61%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
4.79M
+116.16%
Fidelity Management & Research Company LLC
7.64M
+38.85%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
7.21M
+0.61%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
3.77M
+13.06%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
5.08M
+23.96%
Caisse de Depot et Placement du Quebec
4.77M
--
Mackenzie Investments
5.04M
+52.19%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.40, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.82. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.82
VaR
+3.27%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+15.07%
Biến động 240 ngày
+34.76%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.87%
120 ngày
+6.86%
5 năm
+10.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.28%
120 ngày
-7.72%
5 năm
-11.70%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.07
120 ngày
+3.34
5 năm
+0.86
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+15.07%
3 năm
+34.81%
5 năm
+38.30%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.35
3 năm
+2.04
5 năm
+0.89
Độ lệch
240 ngày
-0.16
3 năm
+0.00
5 năm
+0.02
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+34.76%
5 năm
+34.55%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.06%
5 năm
+1.43%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+508.02%
240 ngày
+508.02%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.37%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.51%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.44%
120 ngày
+0.49%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-2.23%
60 ngày
+4.10%
120 ngày
+16.09%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
6.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
6.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alamos Gold Inc
Alamos Gold Inc
AGI
6.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centerra Gold Inc
Centerra Gold Inc
CGAU
6.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI