tradingkey.logo

Osisko Gold Royalties Ltd

OR
37.680USD
-2.340-5.85%
Đóng cửa 10/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.09BVốn hóa
90.12P/E TTM

Osisko Gold Royalties Ltd

37.680
-2.340-5.85%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Osisko Gold Royalties Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Osisko Gold Royalties Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
45 / 141
Xếp hạng tổng thể
177 / 4691
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
38.333
Giá mục tiêu
-4.21%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Osisko Gold Royalties Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd is a Canada-based intermediate precious metal royalty company. The Company is engaged in the business of acquiring and managing royalties, streams and similar interests on precious metals and other commodities. The Company's portfolio is anchored by its cornerstone asset, a 5% net smelter return royalty on the Canadian Malartic mine, located in Canada. The Company holds a North American focused portfolio of over 185 royalties, streams and precious metal offtakes, including 21 producing assets.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 213.10%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 5.49, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 159.35M, tăng 0.64% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.53, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 60.36M, phản ánh mức tăng 27.33% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 309.61% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.53
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.97

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.10

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

7.58

Lợi nhuận cổ đông

9.01

Định giá công ty của Osisko Gold Royalties Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.90, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 89.78, thấp hơn 169.92% so với mức đỉnh gần đây là 242.33 và cao hơn 191.99% so với mức đáy gần đây là -82.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.90
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 45/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của Osisko Gold Royalties Ltd là 40.00, với mức cao là 42.00 và mức thấp là 33.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
38.333
Giá mục tiêu
-4.21%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
OR Royalties Inc
OR
3
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
11
Southern Copper Corp
SCCO
10
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.90, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.68. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 41.07 và ngưỡng hỗ trợ ở 35.47, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.09
Thay đổi giá
-2.19

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.766
Trung lập
RSI(14)
50.040
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
28.625
Trung lập
ATR(14)
1.615
Biến động thấp
CCI(14)
-108.107
Bán
Williams %R
86.228
Quá bán
TRIX(12,20)
0.438
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
38.686
Bán
MA10
39.064
Bán
MA20
38.844
Bán
MA50
35.215
Mua
MA100
31.047
Mua
MA200
25.859
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
EdgePoint Investment Group Inc.
Star Investors
23.64M
-1.60%
Van Eck Associates Corporation
12.91M
-13.16%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
10.06M
+3.41%
T. Rowe Price Investment Management, Inc.
9.61M
+100.50%
Fidelity Management & Research Company LLC
8.09M
+5.90%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
7.41M
+2.69%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
5.42M
+43.72%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
5.01M
-1.50%
Caisse de Depot et Placement du Quebec
4.77M
--
Mackenzie Investments
4.32M
-14.35%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.43, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.69. Giá trị beta của công ty là 0.92. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.43
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.92
VaR
+3.36%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+12.76%
Biến động 240 ngày
+36.08%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.08%
120 ngày
+5.87%
5 năm
+10.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.66%
120 ngày
-7.72%
5 năm
-11.70%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.71
120 ngày
+3.06
5 năm
+0.86

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+12.76%
3 năm
+34.81%
5 năm
+38.30%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+6.83
3 năm
+1.88
5 năm
+0.96
Độ lệch
240 ngày
-0.44
3 năm
-0.38
5 năm
-0.08

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+36.08%
5 năm
+34.50%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.02%
5 năm
+1.25%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+360.42%
240 ngày
+360.42%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.31%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+27.78%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.44%
120 ngày
+0.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.31%
60 ngày
+2.50%
120 ngày
+13.40%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
6.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Anglogold Ashanti PLC
Anglogold Ashanti PLC
AU
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI