tradingkey.logo

Oppenheimer Holdings Inc

OPY

79.850USD

+1.850+2.37%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
839.86MVốn hóa
9.59P/E TTM

Oppenheimer Holdings Inc

79.850

+1.850+2.37%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
71 / 117
Xếp hạng tổng thể
307 / 4721
Ngành
Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
0.000
Giá mục tiêu
0.00%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Oppenheimer Holdings Inc. is a middle-market investment bank and full-service broker-dealer. The Company is engaged in a range of activities in the financial services industry, including retail securities brokerage, institutional sales and trading, investment banking (both corporate and public finance), equity and fixed income research, market-making, trust services and investment advisory and asset management services. The Company’s segments include Private Client, Asset Management and Capital Markets. The Company has approximately 90 retail branch offices in the United States and institutional businesses located in London, Tel Aviv, and Hong Kong. Its private client services include full-service brokerage, wealth planning and margin lending. The Company's asset management services include separately managed accounts, mutual fund managed accounts, discretionary advisory accounts, non-discretionary advisory accounts, alternative investments, portfolio enhancement program and others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 29.43% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 121.19 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 9.57%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 9.57%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 0.94, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 8.32M, giảm 2.43% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 415.69K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.06.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.20, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.44. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 366.14M, phản ánh mức tăng 13.07% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 111.12% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.20
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.84

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.09

Hiệu quả hoạt động

6.79

Tiềm năng tăng trưởng

5.40

Lợi nhuận cổ đông

8.89

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 1.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 9.29, thấp hơn 24.78% so với mức đỉnh gần đây là 11.59 và cao hơn 6.47% so với mức đáy gần đây là 8.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 71/117
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.42, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 7.45. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 81.82 và ngưỡng hỗ trợ ở 71.68, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.42
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.308
Mua
RSI(14)
67.230
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
91.422
Quá mua
ATR(14)
2.603
Biến động cao
CCI(14)
122.062
Mua
Williams %R
1.346
Quá mua
TRIX(12,20)
0.305
Bán
StochRSI(14)
94.905
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
78.134
Mua
MA10
75.893
Mua
MA20
73.884
Mua
MA50
72.509
Mua
MA100
68.036
Mua
MA200
65.446
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 6.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 79.82%, tương ứng mức giảm 0.97% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 415.69K cổ phần, chiếm 3.99% tổng số cổ phần, với mức tăng 6.83% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Lowenthal (Albert G)
3.33M
+0.01%
Propp (Morris)
892.44K
--
JB Capital Partners, L.P.
503.95K
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
488.70K
-1.45%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
391.44K
+1.47%
Greenwich Wealth Management LLC
305.70K
--
American Century Investment Management, Inc.
227.39K
+17.24%
RBF Capital, LLC
165.00K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
144.69K
-0.10%
Lowenthal (Robert S)
98.33K
+0.06%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.28, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư là 4.89. Giá trị beta của công ty là 1.18. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.28
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.18
VaR
+2.98%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.62%
Biến động 240 ngày
+33.84%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.72%
120 ngày
+8.01%
5 năm
+13.12%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.70%
120 ngày
-6.33%
5 năm
-13.51%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.07
120 ngày
+1.87
5 năm
+0.85
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.62%
3 năm
+30.38%
5 năm
+47.88%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.01
3 năm
+1.36
5 năm
+0.71
Độ lệch
240 ngày
+0.84
3 năm
+0.40
5 năm
+0.01
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+33.84%
5 năm
+33.09%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.39%
5 năm
+1.68%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+275.56%
240 ngày
+275.56%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.45%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.24%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.54%
120 ngày
+0.47%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-6.28%
60 ngày
+36.20%
120 ngày
+18.80%

Đối tác

Ngân hàng đầu tư & Dịch vụ đầu tư
Oppenheimer Holdings Inc
Oppenheimer Holdings Inc
OPY
5.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Affiliated Managers Group Inc
Affiliated Managers Group Inc
AMG
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Acadian Asset Management Inc
Acadian Asset Management Inc
AAMI
7.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bank of New York Mellon Corp
Bank of New York Mellon Corp
BK
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Evercore Inc
Evercore Inc
EVR
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
WisdomTree Inc
WisdomTree Inc
WT
7.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI