tradingkey.logo

OPKO Health Inc

OPK

1.510USD

+0.120+8.63%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.18BVốn hóa
LỗP/E TTM

OPKO Health Inc

1.510

+0.120+8.63%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
39 / 72
Xếp hạng tổng thể
215 / 4723
Ngành
Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
3.900
Giá mục tiêu
+180.58%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
OPKO Health, Inc. is a multinational biopharmaceutical and diagnostics company. The Company focuses on leveraging its discovery, development, and commercialization expertise and novel and proprietary technologies. Its segments include pharmaceutical and diagnostics. The pharmaceutical segment consists of its pharmaceutical operations in Chile, Mexico, Ireland, Israel and Spain, Rayaldee product sales and its pharmaceutical research and development. The diagnostics segment primarily consists of point-of-care operations. Its pharmaceutical business features Rayaldee, a United States Food and Drug Administration (FDA) approved treatment for secondary hyperparathyroidism (SHPT) in adults with stage three or four chronic kidney disease (CKD) and vitamin D insufficiency, and Somatrogon (hGH-CTP), a once-weekly human growth hormone injection. Its NGENLA (somatrogon-ghla), is a once-weekly, human growth hormone analog indicated for treatment of pediatric patients aged three years and older.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -5.48, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 618.23M, giảm 0.09% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 38.16M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.54, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 156.81M, phản ánh mức giảm 13.93% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 1340.48% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.54
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.07

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.14

Hiệu quả hoạt động

5.13

Tiềm năng tăng trưởng

5.35

Lợi nhuận cổ đông

7.01

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 2.35. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -5.48, thấp hơn -28.72% so với mức đỉnh gần đây là -3.90 và cao hơn -15.44% so với mức đáy gần đây là -6.32.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 39/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của OPKO Health Inc là 3.00, với mức cao là 8.50 và mức thấp là 2.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
3.900
Giá mục tiêu
+180.58%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

45
Tổng
3
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
OPKO Health Inc
OPK
6
Apple Inc
AAPL
49
GE Vernova Inc
GEV
34
Avantor Inc
AVTR
23
Tapestry Inc
TPR
21
Verisk Analytics Inc
VRSK
19
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.21, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 6.88. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.44 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.34, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.24
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.009
Mua
RSI(14)
66.714
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
74.056
Mua
ATR(14)
0.047
Biến động thấp
CCI(14)
226.322
Quá mua
Williams %R
2.857
Quá mua
TRIX(12,20)
0.190
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.414
Mua
MA10
1.409
Mua
MA20
1.400
Mua
MA50
1.362
Mua
MA100
1.344
Mua
MA200
1.469
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 8.03. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 77.88%, tương ứng mức giảm 11.91% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 38.16M cổ phần, chiếm 4.81% tổng số cổ phần, với mức tăng 12.64% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Frost Gamma Investments Trust
219.80M
-10.90%
Rubric Capital Management LP
48.71M
--
Holbrook (Bruce C)
40.38M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
29.42M
+1.01%
Hsiao (Jane H)
33.13M
--
Frost Group, L.L.C.
30.13M
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
24.77M
-2.03%
GJN 2021 Trust
19.91M
--
EGN 2021 Trust
19.91M
--
Geode Capital Management, L.L.C.
8.43M
+0.52%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.56, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 4.17. Giá trị beta của công ty là 1.48. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.56
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.48
VaR
+5.19%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+38.66%
Biến động 240 ngày
+50.18%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.72%
120 ngày
+6.72%
5 năm
+20.08%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.03%
120 ngày
-8.72%
5 năm
-39.55%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.02
120 ngày
-1.18
5 năm
-0.12
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+38.66%
3 năm
+60.12%
5 năm
+85.55%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.17
3 năm
-0.15
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
+0.34
3 năm
-1.23
5 năm
-0.71
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+50.18%
5 năm
+63.49%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.54%
5 năm
+8.87%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-182.28%
240 ngày
-182.28%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+33.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+33.24%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.42%
120 ngày
+0.47%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-50.57%
60 ngày
-39.63%
120 ngày
-32.94%

Đối tác

Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe
OPKO Health Inc
OPKO Health Inc
OPK
6.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Privia Health Group Inc
Privia Health Group Inc
PRVA
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Progyny Inc
Progyny Inc
PGNY
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Labcorp Holdings Inc
Labcorp Holdings Inc
LH
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
US Physical Therapy Inc
US Physical Therapy Inc
USPH
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Option Care Health Inc
Option Care Health Inc
OPCH
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI