tradingkey.logo

Office Properties Income Trust

OPI
0.200USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.80MVốn hóa
LỗP/E TTM

Office Properties Income Trust

0.200
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Office Properties Income Trust

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Office Properties Income Trust

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
127 / 192
Xếp hạng tổng thể
414 / 4706
Ngành
Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Office Properties Income Trust

Điểm mạnhRủi ro
Office Properties Income Trust is a real estate investment trust (REIT). The Company is focused on owning and leasing office and mixed-use properties in select, growth-oriented United States markets. Its primary investment objectives include increasing cash flows from operations from stable and diverse sources. It seeks to acquire properties or portfolios that enhance its overall portfolio composition and produce greater returns than those properties or portfolios it may sell. Its wholly owned properties comprise 152 properties containing approximately 20.5 million rentable square feet. Its properties were leased to over 258 different tenants. Its properties include 445 Jan Davis Drive; 131 Clayton Street; 4344 Carmichael Road; 711 S14th Avenue; Folsom Corporate Center; 100 Redwood Shores Parkway; 100 Redwood Shores Parkway; 7958 South Chester Street; 12795 West Alameda Parkway; 20 Massachusetts Avenue, and others.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 2128.20 USD.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là -0.04, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 20.10M, giảm 53.13% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Scott Black
Nhà đầu tư ngôi sao Scott Black nắm giữ 1.40M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.58.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Doanh thu quý gần nhất đạt 114.50M, phản ánh mức giảm 7.43% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 154.39% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.59
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Office Properties Income Trust

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 9.20, cao hơn mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.42. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.04, thấp hơn -448188.30% so với mức đỉnh gần đây là 168.48 và cao hơn -370651.60% so với mức đáy gần đây là -139.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 127/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.15.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.04, thấp hơn mức trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 6.73. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 0.82 và ngưỡng hỗ trợ ở -0.11, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.98
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.067
Trung lập
RSI(14)
39.169
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
7.797
Quá bán
ATR(14)
0.093
Biến động thấp
CCI(14)
-138.313
Bán
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
0.265
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.267
Bán
MA10
0.329
Bán
MA20
0.406
Bán
MA50
0.300
Bán
MA100
0.269
Bán
MA200
0.495
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 26.79%, tương ứng mức giảm 21.58% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.40M cổ phần, chiếm 3.25% tổng số cổ phần, với mức giảm 54.06% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Castleknight Management LP
3.46M
--
D. E. Shaw & Co., L.P.
2.60M
-31.93%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.40M
-52.32%
Two Sigma Investments, LP
2.31M
+448.36%
Delphi Financial Group Inc
Star Investors
1.40M
--
Citadel Advisors LLC
840.76K
+181.21%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
729.72K
-44.39%
Geode Capital Management, L.L.C.
724.59K
-18.58%
Jane Street Capital, L.L.C.
688.82K
+290.38%
RBF Capital, LLC
590.37K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-06

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.14, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại là 7.44. Giá trị beta của công ty là 1.72. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.73
VaR
+6.69%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+91.05%
Biến động 240 ngày
+151.46%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+78.59%
120 ngày
+78.59%
5 năm
+78.59%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-31.81%
120 ngày
-31.81%
5 năm
-37.58%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.52
120 ngày
+0.25
5 năm
-0.65

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+91.05%
3 năm
+98.96%
5 năm
+99.42%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.99
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+3.53
3 năm
+3.34
5 năm
+3.93

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+151.46%
5 năm
+82.08%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+32.84%
5 năm
+208.09%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+55.73%
240 ngày
+55.73%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+356.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+147.02%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.32%
120 ngày
+1.42%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-57.65%
60 ngày
-27.98%
120 ngày
-22.72%

Đối tác

Quỹ Đầu tư Bất động sản Đô thị & Thương mại
Office Properties Income Trust
Office Properties Income Trust
OPI
4.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gaming and Leisure Properties Inc
Gaming and Leisure Properties Inc
GLPI
8.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CareTrust REIT Inc
CareTrust REIT Inc
CTRE
8.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
American Healthcare REIT Inc
American Healthcare REIT Inc
AHR
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
COPT Defense Properties
COPT Defense Properties
CDP
8.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kilroy Realty Corp
Kilroy Realty Corp
KRC
8.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI