tradingkey.logo

Opendoor Technologies Inc

OPEN

2.100USD

+0.260+14.13%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.53BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-56.74%-279.00M
85.24%-80.00M
128.70%62.00M
-142.45%-399.00M
-108.23%-178.00M
-138.85%-542.00M
32.92%-216.00M
149.66%940.00M
39.48%2.16B
1173.30%1.40B
91.03%-322.00M
0.76%-1.89B
482.99%1.55B
130.82%109.56M
---3.59B
---1.91B
---404.71M
-972.70%-355.44M
--40.73M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
22.02%-85.00M
-24.18%-113.00M
26.42%-78.00M
-500.00%-92.00M
-7.92%-109.00M
77.19%-91.00M
88.58%-106.00M
142.59%23.00M
-460.71%-101.00M
-108.97%-399.00M
-1533.26%-928.00M
62.45%-54.00M
110.35%28.00M
-117.49%-190.94M
---56.82M
---143.81M
---270.44M
4.28%-87.79M
---91.72M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-28.57%10.00M
-26.67%11.00M
0.00%11.00M
-29.41%12.00M
-36.36%14.00M
-82.14%15.00M
-47.62%11.00M
-15.00%17.00M
22.22%22.00M
387.75%84.00M
97.09%21.00M
126.73%20.00M
74.72%18.00M
129.93%17.22M
--10.65M
--8.82M
--10.30M
-15.17%7.49M
--8.83M
Các mục phi tiền mặt khác
27.27%14.00M
164.29%9.00M
-100.00%0.00
141.57%37.00M
121.15%11.00M
-114.00%-14.00M
-95.74%25.00M
-204.71%-89.00M
-842.86%-52.00M
158.24%100.00M
1474.61%587.00M
722.03%85.00M
369.02%7.00M
287.05%38.72M
--37.28M
---13.66M
---2.60M
-20.34%10.01M
--12.56M
Thay đổi trong vốn lưu động
-82.17%-235.00M
97.92%-10.00M
153.72%101.00M
-140.14%-391.00M
-105.73%-129.00M
-129.73%-481.00M
-189.23%-188.00M
148.55%974.00M
59.83%2.25B
922.27%1.62B
98.19%-65.00M
-5.68%-2.01B
456.62%1.41B
150.49%158.28M
---3.59B
---1.90B
---395.10M
-394.34%-313.45M
--106.49M
-Thay đổi các khoản phải thu
-133.33%-14.00M
350.00%9.00M
350.00%9.00M
-131.03%-9.00M
50.00%-6.00M
-98.39%2.00M
102.04%2.00M
1350.00%29.00M
-146.15%-12.00M
236.04%124.00M
-10.68%-98.00M
114.72%2.00M
246.31%26.00M
3117.09%36.90M
---88.55M
---13.58M
---17.77M
-82.63%1.15M
--6.60M
-Thay đổi hàng tồn kho
-85.96%-212.00M
94.24%-27.00M
142.94%76.00M
-140.29%-384.00M
-104.94%-114.00M
-130.08%-469.00M
-331.71%-177.00M
146.76%953.00M
62.85%2.31B
940.71%1.56B
98.85%-41.00M
-8.70%-2.04B
477.94%1.42B
147.91%149.80M
---3.56B
---1.87B
---374.67M
-368.41%-312.65M
--116.48M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
33.33%8.00M
400.00%27.00M
-250.00%-3.00M
111.11%1.00M
127.27%6.00M
90.82%-9.00M
133.33%2.00M
-111.69%-9.00M
-1200.00%-22.00M
-272.48%-98.00M
-108.86%-6.00M
307.64%77.00M
-87.24%2.00M
-257.96%-26.31M
--67.74M
--18.89M
--15.68M
25.01%-7.35M
---9.80M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-23.08%-16.00M
-375.00%-19.00M
258.33%19.00M
-57.14%3.00M
-30.00%-13.00M
-110.81%-4.00M
-115.00%-12.00M
113.46%7.00M
64.29%-10.00M
2157.84%37.00M
708.60%80.00M
-86.19%-52.00M
-206.75%-28.00M
-151.05%-1.80M
---13.14M
---27.93M
---9.13M
533.21%3.52M
---813.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-56.74%-279.00M
85.24%-80.00M
128.70%62.00M
-142.45%-399.00M
-108.23%-178.00M
-138.85%-542.00M
32.92%-216.00M
149.66%940.00M
39.48%2.16B
1173.30%1.40B
91.03%-322.00M
0.76%-1.89B
482.99%1.55B
130.82%109.56M
---3.59B
---1.91B
---404.71M
-972.70%-355.44M
--40.73M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-50.00%4.00M
-66.67%3.00M
-45.45%6.00M
-11.11%8.00M
0.00%8.00M
125.00%9.00M
-15.38%11.00M
-10.00%9.00M
-20.00%8.00M
-61.29%4.00M
4.24%13.00M
41.72%10.00M
141.49%10.00M
95.94%10.33M
--12.47M
--7.06M
--4.14M
-15.10%5.27M
--6.21M
Chi phí vốn
-50.00%4.00M
-66.67%3.00M
-45.45%6.00M
-11.11%8.00M
0.00%8.00M
125.00%9.00M
-15.38%11.00M
-10.00%9.00M
-20.00%8.00M
-61.29%4.00M
4.24%13.00M
41.72%10.00M
141.49%10.00M
95.94%10.33M
--12.47M
--7.06M
--4.14M
-15.10%5.27M
--6.21M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-50.00%4.00M
-66.67%3.00M
-45.45%6.00M
-11.11%8.00M
0.00%8.00M
125.00%9.00M
-15.38%11.00M
-10.00%9.00M
-20.00%8.00M
-60.48%4.00M
9.05%13.00M
46.71%10.00M
141.49%10.00M
91.96%10.12M
--11.92M
--6.82M
--4.14M
-15.10%5.27M
--6.21M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--210.00K
--550.00K
--240.00K
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
---2.00M
----
----
100.00%0.00
----
----
----
45.69%-7.00M
85.08%-3.00M
----
----
---12.89M
---20.11M
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-80.00%6.00M
-100.00%0.00
-42.86%8.00M
-26.09%17.00M
-21.05%30.00M
-85.71%5.00M
-67.44%14.00M
-90.04%23.00M
235.71%38.00M
267.04%35.00M
119.09%43.00M
263.04%231.00M
-32.41%-28.00M
-161.22%-20.95M
---225.22M
---141.68M
---21.15M
469.38%34.23M
---9.27M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
--1.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-90.91%2.00M
25.00%-3.00M
-100.00%0.00
-40.00%9.00M
-26.67%22.00M
-116.67%-4.00M
-88.89%3.00M
-93.21%15.00M
178.95%30.00M
154.33%24.00M
110.47%27.00M
248.59%221.00M
-50.27%-38.00M
-252.57%-44.17M
---257.80M
---148.74M
---25.29M
287.08%28.95M
---15.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
311.22%207.00M
28.77%-208.00M
138.03%81.00M
101.85%15.00M
92.60%-98.00M
89.21%-292.00M
-140.96%-213.00M
-145.71%-809.00M
0.67%-1.32B
-504.70%-2.71B
-87.01%520.00M
13.29%1.77B
-220.43%-1.33B
-43.72%668.89M
--4.00B
--1.56B
--1.11B
30978.92%1.19B
--3.82M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
314.00%214.00M
28.77%-208.00M
136.45%78.00M
101.85%15.00M
92.46%-100.00M
89.21%-292.00M
-140.92%-214.00M
-145.58%-810.00M
-0.08%-1.33B
-484.52%-2.71B
-86.89%523.00M
14.40%1.78B
-629.89%-1.33B
235.93%703.48M
--3.99B
--1.55B
--250.24M
907.64%209.41M
---25.93M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
----
--886.07M
--82.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-93.83%2.16M
--35.00M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-100.00%0.00
--0.00
----
----
--1.00M
-100.00%0.00
0.00%1.00M
-50.00%1.00M
-100.00%0.00
-77.92%1.00M
-84.59%1.00M
700.00%2.00M
-42.40%3.73M
--4.53M
--6.49M
--250.00K
568.63%6.48M
--969.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
---402.00K
--17.58M
--4.82M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-450.00%-7.00M
100.00%0.00
200.00%3.00M
--0.00
100.00%2.00M
50.00%-1.00M
125.00%1.00M
100.00%0.00
110.00%1.00M
94.73%-2.00M
43.14%-4.00M
-261.99%-8.00M
65.40%-10.00M
-103.91%-37.92M
---7.04M
---2.21M
---28.91M
15710.12%970.33M
---6.22M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
311.22%207.00M
28.77%-208.00M
138.03%81.00M
101.85%15.00M
92.60%-98.00M
89.21%-292.00M
-140.96%-213.00M
-145.71%-809.00M
0.67%-1.32B
-504.70%-2.71B
-87.01%520.00M
13.29%1.77B
-220.43%-1.33B
-43.72%668.89M
--4.00B
--1.56B
--1.11B
30978.92%1.19B
--3.82M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-50.45%763.00M
-55.68%1.05B
-67.51%911.00M
-51.62%1.29B
-14.01%1.54B
-22.77%2.38B
-1.75%2.80B
-3.56%2.66B
-30.53%1.79B
67.00%3.08B
68.93%2.85B
26.24%2.76B
71.24%2.58B
186.49%1.84B
--1.69B
--2.18B
--1.51B
-1.86%643.56M
--655.75M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
72.44%-70.00M
65.27%-291.00M
133.57%143.00M
-356.85%-375.00M
-129.30%-254.00M
34.94%-838.00M
-289.33%-426.00M
48.98%146.00M
387.08%867.00M
-275.41%-1.29B
46.31%225.00M
119.85%98.00M
-73.73%178.00M
-14.81%734.28M
--153.78M
---493.72M
--677.66M
2864.54%861.97M
--29.08M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.11%693.00M
-50.45%763.00M
-55.68%1.05B
-67.51%911.00M
-51.62%1.29B
-14.01%1.54B
-22.77%2.38B
-1.75%2.80B
-3.56%2.66B
-30.53%1.79B
67.04%3.08B
68.93%2.85B
26.24%2.76B
71.24%2.58B
--1.84B
--1.69B
--2.18B
119.84%1.51B
--684.82M
Dòng tiền tự do
-52.15%-283.00M
84.94%-83.00M
124.67%56.00M
-143.72%-407.00M
-108.64%-186.00M
-139.61%-551.00M
32.24%-227.00M
148.92%931.00M
39.87%2.15B
1301.85%1.39B
90.70%-335.00M
0.60%-1.90B
476.67%1.54B
127.51%99.23M
---3.60B
---1.91B
---408.85M
-1145.01%-360.72M
--34.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI