tradingkey.logo

Oceanpal Inc

OP

0.120USD

-0.002-1.97%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
897.60KVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-0.46%5.78M
93.92%7.50M
24.87%6.74M
46.27%5.69M
1.47%5.81M
-24.42%3.87M
18.16%5.39M
5.65%3.89M
--5.72M
--5.12M
--4.57M
--3.68M
Doanh thu
-0.46%5.78M
93.92%7.50M
24.87%6.74M
46.27%5.69M
1.47%5.81M
-24.42%3.87M
18.16%5.39M
5.65%3.89M
--5.72M
--5.12M
--4.57M
--3.68M
Chi phí hoạt động
49.75%8.84M
6.73%7.67M
98.18%13.97M
9.10%7.13M
-28.12%5.90M
79.08%7.19M
79.96%7.05M
100.09%6.54M
--8.21M
--4.01M
--3.92M
--3.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.83%2.15M
-6.84%1.61M
-27.36%1.56M
-0.53%1.88M
11.82%1.90M
47.40%1.73M
111.10%2.15M
88.17%1.89M
--1.70M
--1.17M
--1.02M
--1.01M
Chi phí hoạt động khác
114.08%4.94M
8.46%4.18M
226.13%10.45M
5.47%3.30M
-55.02%2.31M
103.11%3.85M
57.55%3.20M
109.52%3.13M
--5.13M
--1.90M
--2.03M
--1.49M
Lợi nhuận hoạt động
-3120.00%-3.06M
94.68%-177.00K
-337.02%-7.24M
45.49%-1.44M
96.18%-95.00K
-402.18%-3.32M
-355.56%-1.66M
-739.37%-2.65M
---2.49M
--1.10M
--648.00K
--414.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.40%5.00K
-65.77%51.00K
-18.24%121.00K
98.53%135.00K
--139.00K
--149.00K
--148.00K
--68.00K
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--75.00K
325.00%34.00K
----
----
----
--8.00K
----
--911.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
--10.00K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-1400.00%-26.00K
---9.00K
---10.00K
---5.00K
--2.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---5.04M
100.00%0.00
-139.43%-1.09M
-100.00%0.00
--0.00
---113.00K
--2.76M
--3.58M
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---7.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.33%8.00K
108.14%7.00K
--8.00K
--7.00K
--12.00K
---86.00K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-14218.97%-8.19M
95.21%-162.00K
-751.71%-8.21M
-1584.09%-1.31M
102.33%58.00K
-407.45%-3.38M
94.29%1.26M
-78.74%88.00K
---2.49M
--1.10M
--648.00K
--414.00K
Doanh thu sau thuế
-14218.97%-8.19M
95.21%-162.00K
-751.71%-8.21M
-1584.09%-1.31M
102.33%58.00K
-407.45%-3.38M
94.29%1.26M
-78.74%88.00K
---2.49M
--1.10M
--648.00K
--414.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14218.97%-8.19M
95.21%-162.00K
-751.71%-8.21M
-1584.09%-1.31M
102.33%58.00K
-407.45%-3.38M
94.29%1.26M
-78.74%88.00K
---2.49M
--1.10M
--648.00K
--414.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-209.36%-8.79M
84.17%-616.00K
-1885.30%-8.62M
-259.75%-1.70M
1.66%-2.84M
-1065.51%-3.89M
107.30%483.00K
7.45%-472.00K
---2.89M
--403.00K
--233.00K
---510.00K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-79.21%603.00K
-10.81%454.00K
-45.07%418.00K
-30.00%392.00K
470.87%2.90M
42.58%509.00K
180.81%761.00K
180.00%560.00K
--508.00K
--357.00K
--271.00K
--200.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-209.36%-8.79M
84.17%-616.00K
-1885.30%-8.62M
-259.75%-1.70M
1.66%-2.84M
-1065.51%-3.89M
107.30%483.00K
7.45%-472.00K
---2.89M
--403.00K
--233.00K
---510.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-182.44%-1.17
92.23%-0.08
-529.94%-1.16
97.77%-0.23
96.90%-0.41
-139.35%-1.06
-82.75%0.27
-115.10%-10.20
---13.36
--2.70
--1.56
---4.74
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-182.44%-1.17
92.23%-0.08
-549.24%-1.16
97.77%-0.23
96.90%-0.41
-139.35%-1.06
-83.49%0.26
-115.10%-10.20
---13.36
--2.70
--1.56
---4.74
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--2.00
--2.00
--10.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI