tradingkey.logo

Oceanpal Inc

OP
1.380USD
0.000
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
420.14KVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Oceanpal Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Oceanpal Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tổng doanh thu
-0.46%5.78M
93.92%7.50M
24.87%6.74M
46.27%5.69M
1.47%5.81M
-24.42%3.87M
18.16%5.39M
5.65%3.89M
--5.72M
--5.12M
--4.57M
--3.68M
Doanh thu
-0.46%5.78M
93.92%7.50M
24.87%6.74M
46.27%5.69M
1.47%5.81M
-24.42%3.87M
18.16%5.39M
5.65%3.89M
--5.72M
--5.12M
--4.57M
--3.68M
Chi phí hoạt động
49.75%8.84M
6.73%7.67M
98.18%13.97M
9.10%7.13M
-28.12%5.90M
79.08%7.19M
79.96%7.05M
100.09%6.54M
--8.21M
--4.01M
--3.92M
--3.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
12.83%2.15M
-6.84%1.61M
-27.36%1.56M
-0.53%1.88M
11.82%1.90M
47.40%1.73M
111.10%2.15M
88.17%1.89M
--1.70M
--1.17M
--1.02M
--1.01M
Chi phí hoạt động khác
114.08%4.94M
8.46%4.18M
226.13%10.45M
5.47%3.30M
-55.02%2.31M
103.11%3.85M
57.55%3.20M
109.52%3.13M
--5.13M
--1.90M
--2.03M
--1.49M
Lợi nhuận hoạt động
-3120.00%-3.06M
94.68%-177.00K
-337.02%-7.24M
45.49%-1.44M
96.18%-95.00K
-402.18%-3.32M
-355.56%-1.66M
-739.37%-2.65M
---2.49M
--1.10M
--648.00K
--414.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-96.40%5.00K
-65.77%51.00K
-18.24%121.00K
98.53%135.00K
--139.00K
--149.00K
--148.00K
--68.00K
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--75.00K
325.00%34.00K
----
----
----
--8.00K
----
--911.00K
----
----
----
----
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
--10.00K
----
----
----
----
----
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
-1400.00%-26.00K
---9.00K
---10.00K
---5.00K
--2.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
---5.04M
100.00%0.00
-139.43%-1.09M
-100.00%0.00
--0.00
---113.00K
--2.76M
--3.58M
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---7.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.33%8.00K
108.14%7.00K
--8.00K
--7.00K
--12.00K
---86.00K
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-14218.97%-8.19M
95.21%-162.00K
-751.71%-8.21M
-1584.09%-1.31M
102.33%58.00K
-407.45%-3.38M
94.29%1.26M
-78.74%88.00K
---2.49M
--1.10M
--648.00K
--414.00K
Doanh thu sau thuế
-14218.97%-8.19M
95.21%-162.00K
-751.71%-8.21M
-1584.09%-1.31M
102.33%58.00K
-407.45%-3.38M
94.29%1.26M
-78.74%88.00K
---2.49M
--1.10M
--648.00K
--414.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-14218.97%-8.19M
95.21%-162.00K
-751.71%-8.21M
-1584.09%-1.31M
102.33%58.00K
-407.45%-3.38M
94.29%1.26M
-78.74%88.00K
---2.49M
--1.10M
--648.00K
--414.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-209.36%-8.79M
84.17%-616.00K
-1885.30%-8.62M
-259.75%-1.70M
1.66%-2.84M
-1065.51%-3.89M
107.30%483.00K
7.45%-472.00K
---2.89M
--403.00K
--233.00K
---510.00K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
-79.21%603.00K
-10.81%454.00K
-45.07%418.00K
-30.00%392.00K
470.87%2.90M
42.58%509.00K
180.81%761.00K
180.00%560.00K
--508.00K
--357.00K
--271.00K
--200.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-209.36%-8.79M
84.17%-616.00K
-1885.30%-8.62M
-259.75%-1.70M
1.66%-2.84M
-1065.51%-3.89M
107.30%483.00K
7.45%-472.00K
---2.89M
--403.00K
--233.00K
---510.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-6960.95%-29.29
-94.35%-2.07
-529.94%-1.16
97.77%-0.23
96.90%-0.41
-139.35%-1.06
-82.75%0.27
-115.10%-10.20
---13.36
--2.70
--1.56
---4.74
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-6960.95%-29.29
-94.35%-2.07
-549.24%-1.16
97.77%-0.23
96.90%-0.41
-139.35%-1.06
-83.49%0.26
-115.10%-10.20
---13.36
--2.70
--1.56
---4.74
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--2.00
--2.00
--10.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI