Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-onfo
/
Onfolio Holdings Inc
ONFO
1.099
USD
-0.001
-0.05%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
5.64M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Onfolio Holdings Inc
1.099
-0.001
-0.05%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
25.73%
666.12K
-51.45%
476.87K
-89.23%
363.24K
-92.35%
310.02K
-88.64%
529.78K
-85.34%
982.26K
-70.96%
3.37M
854.12%
4.05M
278.98%
4.66M
291.81%
6.70M
2405.94%
11.62M
--
424.72K
--
1.23M
--
1.71M
--
463.51K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
25.73%
666.12K
-51.45%
476.87K
-89.23%
363.24K
-92.35%
310.02K
-88.64%
529.78K
-85.34%
982.26K
-70.96%
3.37M
854.12%
4.05M
278.98%
4.66M
291.81%
6.70M
2405.94%
11.62M
--
424.72K
--
1.23M
--
1.71M
--
463.51K
Các khoản phải thu
456.57%
688.76K
739.13%
755.80K
132.42%
226.66K
149.05%
264.88K
7.65%
123.75K
-34.54%
90.07K
410.19%
97.52K
182.49%
106.36K
290.95%
114.96K
840.91%
137.60K
-22.55%
19.11K
--
37.65K
--
29.41K
--
14.62K
--
24.68K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
456.57%
688.76K
739.13%
755.80K
132.42%
226.66K
149.05%
264.88K
7.65%
123.75K
-34.54%
90.07K
410.19%
97.52K
182.49%
106.36K
290.95%
114.96K
840.91%
137.60K
-22.55%
19.11K
--
37.65K
--
29.41K
--
14.62K
--
24.68K
Hàng tồn kho
-49.17%
47.03K
-28.89%
65.88K
-51.67%
55.33K
-28.31%
84.59K
2.46%
92.52K
-11.88%
92.64K
21.36%
114.49K
9.05%
117.98K
-6.97%
90.30K
6.84%
105.13K
356.67%
94.34K
--
108.19K
--
97.07K
--
98.40K
--
20.66K
Chi phí trả trước
4.33%
200.76K
24.22%
138.01K
27.76%
155.31K
0.15%
164.63K
-20.31%
192.43K
-47.64%
111.10K
-56.59%
121.56K
-22.25%
164.39K
35.22%
241.46K
32.79%
212.18K
1063.44%
280.00K
--
211.43K
--
178.56K
--
159.79K
--
24.07K
Tổng tài sản ngắn hạn
70.77%
1.60M
12.58%
1.44M
-78.40%
800.54K
-81.44%
824.12K
-81.64%
938.47K
-82.17%
1.28M
-69.13%
3.71M
467.92%
4.44M
232.79%
5.11M
260.85%
7.16M
2153.40%
12.01M
--
781.99K
--
1.54M
--
1.98M
--
532.92K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
4.71K
--
5.13K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
49.23%
10.68M
130.24%
7.53M
61.56%
7.18M
-11.10%
7.49M
-18.46%
7.16M
-59.47%
3.27M
239.83%
4.45M
544.30%
8.43M
532.13%
8.78M
481.57%
8.07M
-5.76%
1.31M
--
1.31M
--
1.39M
--
1.39M
--
1.39M
Tài sản dài hạn khác
-10.54%
131.88K
-9.92%
136.00K
-13.14%
136.34K
-6.34%
121.32K
15.30%
147.41K
35.13%
150.97K
22.08%
156.95K
-6.67%
129.53K
-5.39%
127.85K
118.65%
111.72K
192.77%
128.57K
--
138.79K
--
135.13K
--
51.09K
--
43.91K
Tổng tài sản dài hạn
1.41%
7.84M
111.84%
8.16M
54.52%
7.77M
-10.07%
8.08M
-17.15%
7.74M
-55.33%
3.85M
167.75%
5.03M
376.60%
8.99M
374.78%
9.34M
364.14%
8.62M
2.36%
1.88M
--
1.89M
--
1.97M
--
1.86M
--
1.84M
Tổng tài sản
8.91%
9.45M
87.13%
9.59M
-1.87%
8.58M
-33.67%
8.91M
-39.96%
8.67M
-67.51%
5.13M
-37.08%
8.74M
403.37%
13.43M
312.52%
14.45M
310.80%
15.78M
486.29%
13.89M
--
2.67M
--
3.50M
--
3.84M
--
2.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
32.61%
105.47K
48.21%
100.80K
76.83%
87.25K
78.23%
83.09K
161.32%
79.53K
25.01%
68.01K
3.79%
49.34K
2.80%
46.62K
-26.93%
30.43K
3531.78%
54.40K
45.45%
47.54K
--
45.35K
--
41.65K
--
1.50K
--
32.68K
-Các khoản phải trả khác
-75.04%
308.94K
1535.98%
981.59K
3115.00%
1.93M
3115.00%
1.93M
1963.33%
1.24M
0.00%
60.00K
374900.00%
60.00K
-67.57%
60.00K
-69.23%
60.00K
525.98%
60.00K
-99.97%
16.00
--
185.00K
--
195.00K
--
9.59K
--
48.25K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
66.25%
1.32M
8862.85%
1.55M
-87.11%
311.58K
-94.72%
128.71K
-67.89%
791.58K
-99.31%
17.32K
7794.16%
2.42M
4050.12%
2.44M
10178.33%
2.46M
5409.27%
2.53M
-66.73%
30.61K
--
58.69K
--
23.98K
--
45.84K
--
92.01K
-Nợ ngắn hạn
--
136.01K
3956.08%
702.63K
--
311.58K
--
--
--
--
-74.88%
17.32K
-100.00%
0.00
-53.55%
19.21K
630.24%
48.63K
141.84%
68.96K
-75.70%
13.29K
--
41.36K
--
6.66K
--
28.51K
--
54.68K
Nợ phải trả hoãn lại
255.48%
654.97K
293.37%
589.91K
2.78%
235.32K
-30.45%
172.01K
-0.53%
184.25K
32.42%
149.97K
2145.15%
228.96K
587.39%
247.32K
286.07%
185.24K
253.91%
113.25K
-62.93%
10.20K
--
35.98K
--
47.98K
--
32.00K
--
27.51K
Nợ ngắn hạn khác
-32.23%
963.91K
648.46%
1.57M
649.00%
2.16M
583.65%
2.10M
479.95%
1.42M
21.19%
209.97K
2729.06%
288.96K
39.07%
307.32K
0.93%
245.24K
316.62%
173.25K
-86.52%
10.21K
--
220.98K
--
242.98K
--
41.59K
--
75.76K
Tổng nợ ngắn hạn
-5.07%
2.61M
431.48%
4.19M
5.15%
3.35M
-3.99%
3.02M
-10.69%
2.75M
-76.11%
789.12K
810.06%
3.19M
406.56%
3.14M
440.53%
3.08M
960.60%
3.30M
6.45%
350.07K
--
620.20K
--
570.42K
--
311.46K
--
328.85K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
52.03%
1.05M
--
1.05M
--
1.04M
--
1.09M
--
690.00K
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
52.03%
1.05M
--
1.05M
--
1.04M
--
1.09M
--
690.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
155.00K
--
170.00K
Tổng nợ dài hạn
166.52%
1.84M
--
1.05M
--
1.04M
--
1.09M
--
690.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
155.00K
--
171.31K
Tổng các khoản nợ
29.31%
4.45M
564.42%
5.24M
37.76%
4.39M
30.67%
4.11M
11.69%
3.44M
-76.11%
789.12K
810.06%
3.19M
406.56%
3.14M
440.53%
3.08M
608.18%
3.30M
-30.01%
350.07K
--
620.20K
--
570.42K
--
466.46K
--
500.16K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.51%
23.46M
5.73%
22.32M
6.61%
21.88M
6.91%
21.85M
7.11%
21.63M
5.80%
21.11M
3.62%
20.53M
179.95%
20.44M
193.69%
20.19M
205.85%
19.96M
370.06%
19.81M
--
7.30M
--
6.87M
--
6.52M
--
4.21M
Lợi nhuận giữ lại
-19.88%
-19.98M
-12.50%
-19.08M
-20.33%
-18.11M
-70.85%
-17.53M
-86.91%
-16.66M
-123.70%
-16.96M
-139.94%
-15.05M
-95.31%
-10.26M
-126.12%
-8.92M
-140.58%
-7.58M
-167.36%
-6.27M
--
-5.25M
--
-3.94M
--
-3.15M
--
-2.35M
Vốn dự trữ
8.51%
23.46M
5.73%
22.32M
6.61%
21.88M
6.92%
21.85M
7.11%
21.62M
5.80%
21.11M
3.62%
20.52M
179.97%
20.43M
194.09%
20.18M
206.30%
19.95M
371.01%
19.80M
--
7.30M
--
6.86M
--
6.51M
--
4.20M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-32.22%
97.15K
-62.68%
68.11K
42.90%
105.62K
45.24%
159.12K
60.16%
143.33K
88.16%
182.47K
--
73.91K
--
109.56K
--
89.49K
--
96.97K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
1023.38%
1.41M
--
1.04M
--
304.64K
--
320.48K
--
125.34K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.52%
4.99M
0.29%
4.35M
-24.61%
4.19M
-53.32%
4.80M
-53.97%
5.23M
-65.23%
4.34M
-58.99%
5.55M
402.40%
10.29M
287.61%
11.36M
269.68%
12.47M
624.48%
13.54M
--
2.05M
--
2.93M
--
3.37M
--
1.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký