Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Onconetix Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-177.16%-3.18M
55.92%-1.41M
61.78%-2.00M
78.72%-917.65K
62.29%-1.15M
-79.48%-3.20M
-18.60%-5.23M
-53.93%-4.31M
-66.22%-3.04M
43.98%-1.78M
-397.88%-4.41M
-315.36%-2.80M
-150.40%-1.83M
---3.18M
---886.09K
-152.19%-674.40K
-247.01%-730.48K
---267.42K
---210.51K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-129.49%-8.78M
83.42%-2.37M
23.14%-8.55M
-31.71%-29.44M
28.42%-3.83M
-108.39%-14.31M
-290.59%-11.12M
-594.57%-22.35M
-38.28%-5.35M
-60.98%-6.87M
-37.48%-2.85M
-167.41%-3.22M
-252.82%-3.87M
---4.26M
---2.07M
-197.57%-1.20M
-227.74%-1.10M
---404.40K
---334.39K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-98.34%3.39K
-95.04%597.70K
42.00%10.92M
146.38%27.66M
-24.04%204.04K
244.30%12.06M
452919.79%7.69M
608047.18%11.23M
14460.22%268.64K
198739.92%3.50M
30.62%1.70K
60.10%1.85K
46.54%1.84K
--1.76K
--1.30K
14.16%1.15K
47.94%1.26K
--1.01K
--851.00
Thuế hoãn lại
----
----
----
-7189.75%-918.00K
---56.38K
--50.77K
---121.57K
---12.59K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
2784.01%6.55M
-24.65%197.13K
-443.99%-1.03M
-103.12%-65.13K
-70.07%227.17K
22.25%261.61K
--299.30K
689.78%2.08M
--759.10K
--214.00K
--0.00
1086.60%263.92K
----
----
----
--22.24K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-199.19%-1.18M
95.80%-68.94K
96.26%-69.51K
-42.55%774.70K
10.37%1.19M
-250.23%-1.64M
-6.23%-1.86M
200268.20%1.35M
-37.17%1.07M
424.76%1.09M
-250.41%-1.75M
-99.86%673.00
410.32%1.71M
---336.42K
--1.16M
520.80%480.17K
305.32%334.88K
--77.35K
--82.62K
-Thay đổi các khoản phải thu
-88.14%9.56K
-92.69%6.23K
108.10%9.45K
130.55%67.60K
-19.66%80.58K
-57.33%85.26K
---116.76K
-18700.85%-221.29K
800.91%100.29K
4713.47%199.81K
100.00%0.00
98.73%-1.18K
-44.52%-14.31K
--4.15K
---11.99K
-6179.53%-92.62K
---9.90K
---1.48K
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
-103.08%-1.42K
114.95%18.25K
-146.17%-91.02K
407.01%50.83K
118.59%45.99K
-135.30%-122.12K
---36.97K
---16.56K
---247.37K
---51.90K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-20.49%169.49K
-0.43%197.74K
100.87%3.64K
365.63%1.03M
-2.07%213.18K
262.67%198.60K
-30.30%-419.53K
-247.21%-386.19K
-31.29%217.68K
106.31%54.76K
-2233.32%-321.96K
260.36%262.34K
200.36%316.79K
---867.52K
--15.09K
52.54%72.80K
100.08%105.47K
--47.72K
--52.71K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-291.54%-150.00K
----
----
-363.85%-78.31K
--78.31K
--1.00
-133.53%-7.75K
-161.20%-16.88K
--0.00
-100.00%0.00
126.38%23.12K
283.92%27.59K
-100.00%0.00
--60.05K
---87.64K
---15.00K
--30.00K
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--2.78K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-177.16%-3.18M
55.92%-1.41M
61.78%-2.00M
78.72%-917.65K
62.29%-1.15M
-79.48%-3.20M
-18.60%-5.23M
-53.93%-4.31M
-66.22%-3.04M
43.98%-1.78M
-397.88%-4.41M
-315.36%-2.80M
-150.40%-1.83M
---3.18M
---886.09K
-152.19%-674.40K
-247.01%-730.48K
---267.42K
---210.51K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
--3.87K
-95.53%2.31K
-99.71%17.71K
151.68%4.58K
--0.00
--51.74K
146719.22%6.08M
-65.00%1.82K
-100.00%0.00
--0.00
--4.14K
--5.20K
-50.08%1.92K
-100.00%0.00
--3.85K
--1.91K
Chi phí vốn
----
----
----
--3.87K
-95.53%2.31K
-99.71%17.71K
151.68%4.58K
--0.00
--51.74K
146719.22%6.08M
-65.00%1.82K
-100.00%0.00
--0.00
--4.14K
--5.20K
-50.08%1.92K
-100.00%0.00
--3.85K
--1.91K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--3.87K
-95.53%2.31K
-99.71%17.71K
151.68%4.58K
--0.00
--51.74K
146719.22%6.08M
-65.00%1.82K
-100.00%0.00
--0.00
--4.14K
--5.20K
-50.08%1.92K
-100.00%0.00
--3.85K
--1.91K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--1.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
---3.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--159.00K
--224.76K
---454.56K
---34.45K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
----
-100.32%-3.87K
-101.34%-2.31K
99.82%-17.71K
87.38%-4.58K
--1.22M
--173.01K
-242193.80%-10.04M
-597.92%-36.27K
100.00%0.00
--0.00
---4.14K
---5.20K
50.08%-1.92K
100.00%0.00
---3.85K
---1.91K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
641.59%4.29M
316.81%744.57K
-44.86%2.87M
--1.30M
-55.44%578.64K
-59.99%-343.43K
10732.62%5.21M
100.00%0.00
-85.11%1.30M
-103.15%-214.66K
-100.28%-48.95K
-324.77%-582.84K
4528.82%8.72M
--6.82M
--17.57M
---137.21K
---196.97K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1330.37%-5.01M
34.58%-224.78K
-114.94%-837.55K
---1.26M
64.97%-350.26K
---343.59K
--5.61M
--0.00
---1.00M
----
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---21.00
--1.37M
--5.03M
--685.28K
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.35%-25.53K
-100.18%-33.45K
---566.81K
--9.15M
--7.32M
--18.40M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
907.99%9.30M
----
----
--1.88M
-59.86%922.75K
----
----
--0.00
--2.30M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
--0.00
--0.00
-64.49%163.00
----
--0.00
-100.00%0.00
--459.00
----
--0.00
--1.66K
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--0.00
--6.16K
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--491.00
--945.00
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
---926.00
----
---718.00
--0.00
100.00%0.00
-2480.65%-400.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
62.08%-189.59K
98.13%-15.50K
87.96%-16.52K
-117.08%-427.60K
---499.97K
---827.94K
---137.21K
---196.97K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
641.59%4.29M
316.81%744.57K
-44.86%2.87M
--1.30M
-55.44%578.64K
-59.99%-343.43K
10732.62%5.21M
100.00%0.00
-85.11%1.30M
-103.15%-214.66K
-100.28%-48.95K
-324.77%-582.84K
4528.82%8.72M
--6.82M
--17.57M
---137.21K
---196.97K
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-69.53%283.51K
-64.67%1.58M
-85.80%646.50K
-95.54%341.50K
-89.91%930.54K
-79.00%4.46M
-82.32%4.55M
-73.73%7.65M
-58.54%9.22M
14.22%21.26M
1235.39%25.75M
962.60%29.14M
506.14%22.24M
--18.61M
--1.93M
-40.13%2.74M
-23.43%3.67M
--4.58M
--4.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
193.89%553.04K
63.39%-1.29M
1128.79%930.69K
109.84%305.00K
62.45%-589.05K
70.64%-3.53M
97.99%-90.47K
8.40%-3.10M
-122.75%-1.57M
-431.22%-12.03M
-126.96%-4.50M
-315.97%-3.38M
843.38%6.89M
--3.63M
--16.68M
-199.89%-813.54K
-336.61%-927.45K
---271.28K
---212.42K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-2880.53%-560.28K
-2397.60%-627.96K
202.04%60.12K
-2189.82%-76.27K
---18.80K
--27.33K
---58.92K
---3.33K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
144.97%836.56K
-69.53%283.51K
-64.67%1.58M
-85.80%646.50K
-95.54%341.50K
-89.91%930.54K
-79.00%4.46M
-82.32%4.55M
-73.73%7.65M
-58.54%9.22M
14.22%21.26M
1235.39%25.75M
962.60%29.14M
--22.24M
--18.61M
-55.24%1.93M
-40.13%2.74M
--4.31M
--4.58M
Dòng tiền tự do
----
----
----
78.63%-921.52K
62.84%-1.15M
59.09%-3.22M
-18.65%-5.24M
-53.93%-4.31M
-69.05%-3.09M
-146.78%-7.86M
-395.18%-4.41M
-314.18%-2.80M
-150.40%-1.83M
---3.19M
---891.29K
-149.31%-676.33K
-243.89%-730.48K
---271.28K
---212.42K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.