tradingkey.logo

OMS Energy Technologies Inc

OMSE
4.425USD
+0.165+3.87%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
187.84MVốn hóa
--P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của OMS Energy Technologies Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--125.99M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--125.99M
Các khoản phải thu
--16.75M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--14.61M
-Các khoản phải thu khác
--2.14M
Hàng tồn kho
--19.99M
Chi phí trả trước
--5.01M
Tài sản ngắn hạn khác
--1.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
--169.12M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--36.56M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--310.00K
Tài sản dài hạn khác
--5.69M
Tổng tài sản dài hạn
--42.56M
Tổng tài sản
--211.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
--23.72M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--1.33M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--5.64M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--5.64M
Phúc lợi nhân viên
--1.20M
Nợ dài hạn khác
--1.33M
Tổng nợ dài hạn
--10.79M
Tổng các khoản nợ
--34.51M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--101.56M
Lợi nhuận giữ lại
--72.08M
Vốn dự trữ
--101.56M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---2.76M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--6.30M
Tổng vốn chủ sở hữu
--177.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI