tradingkey.logo

Odyssey Marine Exploration Inc

OMEX

1.820USD

+0.070+4.00%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
59.12MVốn hóa
54.71P/E TTM

Odyssey Marine Exploration Inc

1.820

+0.070+4.00%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
114 / 141
Xếp hạng tổng thể
454 / 4720
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Odyssey Marine Exploration, Inc. discovers, validates, and develops seafloor mineral resources. The Company has a diversified mineral portfolio, which includes projects controlled by the Company and other projects in which it has a minority owner and service provider. The Company’s projects include the Exploraciones Oceanicas Phosphate Project, CIC Project, and LIHIR Gold Project. The Exploraciones Oceanicas Phosphate Project is a rich deposit of phosphate sands located 70-90 meters deep within Mexico’s Exclusive Economic Zone. The project is located approximately 25-40 kilometers from the coast of Baja California Sur, Mexico. The Lihir Gold Project covers a subsea area, which contains at least five prospective gold exploration targets in two different mineralization types: seamount-related epithermal and modern placer gold. It has one material mining project, the Don Diego Phosphorite Project, which is located in the Mexican Exclusive Economic Zone.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 768.68K USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là -1.12, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 9.25M, giảm 24.39% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 461.30K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.19, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 135.00K, phản ánh mức giảm 37.37% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 872.30% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.66

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.30

Hiệu quả hoạt động

2.77

Tiềm năng tăng trưởng

4.17

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 7.65, thấp hơn -0.45% so với mức đỉnh gần đây là 7.61 và cao hơn 133.02% so với mức đáy gần đây là -2.52.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 114/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.41, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.25 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.24, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.41
Thay đổi giá
0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.020
Trung lập
RSI(14)
56.517
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
66.328
Mua
ATR(14)
0.162
Biến động thấp
CCI(14)
46.609
Trung lập
Williams %R
53.305
Trung lập
TRIX(12,20)
0.394
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.722
Mua
MA10
1.710
Mua
MA20
1.760
Mua
MA50
1.610
Mua
MA100
1.353
Mua
MA200
0.928
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.57. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 26.52%, tương ứng mức tăng 0.20% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 461.30K cổ phần, chiếm 1.02% tổng số cổ phần, với mức tăng 15.01% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital Latinoamericano, S.A de C.V.
2.48M
--
Two Seas Capital LP
2.55M
--
Justh (Mark B)
930.66K
+70.63%
Gordon (Mark D)
633.19K
+136.31%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
258.45K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
304.14K
+44.18%
Longley (John D Jr)
256.36K
+129.11%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
223.88K
-0.33%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.16, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là -0.85. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
-0.83
VaR
+6.96%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+60.72%
Biến động 240 ngày
+182.07%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+21.68%
120 ngày
+100.07%
5 năm
+182.09%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.20%
120 ngày
-24.68%
5 năm
-89.40%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.79
120 ngày
+2.13
5 năm
+0.45
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+60.72%
3 năm
+94.60%
5 năm
+96.48%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.36
3 năm
-0.14
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
+3.74
3 năm
+7.37
5 năm
+8.55
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+182.07%
5 năm
+119.52%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.56%
5 năm
+14.05%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+688.21%
240 ngày
+688.21%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+95.32%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+74.58%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+9.65%
120 ngày
+36.15%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-37.63%
60 ngày
-38.50%
120 ngày
+130.33%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Odyssey Marine Exploration Inc
Odyssey Marine Exploration Inc
OMEX
3.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI