tradingkey.logo

Omnicell Inc

OMCL

32.110USD

-1.010-3.05%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.49BVốn hóa
64.56P/E TTM

Omnicell Inc

32.110

-1.010-3.05%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
66 / 280
Xếp hạng tổng thể
148 / 4731
Ngành
Dịch vụ & Thiết bị Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.000
Giá mục tiêu
+37.03%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Omnicell, Inc. is a provider of medication management solutions and adherence tools for health systems and pharmacies. The Company is focused on transforming pharmacy care through outcomes-centric innovation designed to optimize clinical and business outcomes across all settings of care through a portfolio of robotics, smart devices, intelligent software, and services. Its point of care automation solutions is designed to improve clinician workflows in patient care areas of the healthcare system, such as nursing units, patient wards, operating rooms, and emergency departments. The Company’s XT Series automated dispensing systems for medications and supplies, which are used in nursing units and other clinical areas of the hospital, are designed to support workflows specific to each area of the hospital, with various software and hardware options. For the operating room, the Company also offer specialized automated dispensing systems.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 121.87 USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 12.53M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 63.84, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 49.10M, giảm 15.98% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 5.62M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.14, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 269.67M, phản ánh mức tăng 9.55% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 55.20% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.14
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.43

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.47

Hiệu quả hoạt động

7.51

Tiềm năng tăng trưởng

7.21

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 2.15. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 66.07, thấp hơn -9.19% so với mức đỉnh gần đây là 60.00 và cao hơn 238.42% so với mức đáy gần đây là -91.45.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.80
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 66/280
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.25, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 7.66. Mức giá mục tiêu trung bình của Omnicell Inc là 41.00, với mức cao là 55.00 và mức thấp là 34.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.25
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.000
Giá mục tiêu
+37.03%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

93
Tổng
4
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Omnicell Inc
OMCL
8
Boston Scientific Corp
BSX
36
Edwards Lifesciences Corp
EW
35
Intuitive Surgical Inc
ISRG
34
Veeva Systems Inc
VEEV
32
Thermo Fisher Scientific Inc
TMO
31
1
2
3
...
19

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.70, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 7.47. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 35.18 và ngưỡng hỗ trợ ở 30.09, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.34
Thay đổi giá
-1.64

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.201
Trung lập
RSI(14)
52.902
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
35.855
Bán
ATR(14)
0.892
Biến động cao
CCI(14)
-6.418
Trung lập
Williams %R
68.050
Bán
TRIX(12,20)
0.405
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
32.548
Bán
MA10
32.868
Bán
MA20
32.177
Bán
MA50
30.363
Mua
MA100
29.903
Mua
MA200
35.349
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ & Thiết bị Y tế là 7.19. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 106.89%, tương ứng mức giảm 0.26% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 5.62M cổ phần, chiếm 12.23% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.02% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
6.94M
-2.80%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
5.56M
+0.21%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.88M
+14.73%
State Street Global Advisors (US)
2.17M
-3.52%
Lazard Asset Management, L.L.C.
1.65M
+0.23%
Nikko Asset Management Co., Ltd.
1.41M
-3.07%
D. E. Shaw & Co., L.P.
1.40M
+48.39%
Victory Capital Management Inc.
1.68M
+10.09%
Macquarie Investment Management
1.14M
+2.51%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Giá trị beta của công ty là 0.82. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.22
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.89
VaR
+4.00%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+53.57%
Biến động 240 ngày
+59.61%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.42%
120 ngày
+7.11%
5 năm
+33.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.03%
120 ngày
-15.84%
5 năm
-34.52%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.33
120 ngày
+0.20
5 năm
-0.27
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+53.57%
3 năm
+68.58%
5 năm
+86.59%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.49
3 năm
-0.28
5 năm
-0.16
Độ lệch
240 ngày
+3.11
3 năm
+0.65
5 năm
+0.60
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+59.61%
5 năm
+49.54%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.49%
5 năm
+8.68%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+24.42%
240 ngày
+24.42%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+33.75%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.22%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.13%
120 ngày
+1.33%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-1.37%
60 ngày
-8.15%
120 ngày
+8.09%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Omnicell Inc
Omnicell Inc
OMCL
6.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insulet Corp
Insulet Corp
PODD
7.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Merit Medical Systems Inc
Merit Medical Systems Inc
MMSI
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tenet Healthcare Corp
Tenet Healthcare Corp
THC
7.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brightspring Health Services Inc
Brightspring Health Services Inc
BTSG
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Thermo Fisher Scientific Inc
Thermo Fisher Scientific Inc
TMO
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI