tradingkey.logo

Olo Inc

OLO

10.360USD

-0.030-0.29%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.73BVốn hóa
530.28P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1.78%358.47M
-0.50%360.74M
-7.18%349.71M
-10.22%360.70M
-16.58%352.21M
-19.21%362.55M
-19.55%376.78M
-12.70%401.76M
-8.95%422.21M
-12.77%448.77M
-21.65%468.36M
-20.00%460.20M
-20.94%463.73M
--514.45M
--597.74M
--575.24M
--586.57M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
10.96%287.49M
3.07%286.76M
-4.97%272.18M
-15.28%269.44M
-21.84%259.08M
-20.53%278.22M
-21.83%286.40M
-17.75%318.02M
-28.52%331.48M
-31.95%350.07M
-38.70%366.40M
-32.78%386.67M
-20.94%463.73M
--514.45M
--597.74M
--575.24M
--586.57M
-Đầu tư ngắn hạn
-23.77%70.98M
-12.28%73.98M
-14.22%77.53M
8.99%91.27M
2.64%93.12M
-14.56%84.33M
-11.35%90.38M
13.88%83.74M
--90.73M
--98.70M
--101.96M
--73.53M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
1.49%73.91M
-11.60%62.48M
-20.14%56.39M
7.14%60.64M
43.31%72.82M
45.83%70.68M
62.28%70.61M
34.50%56.60M
6.11%50.81M
13.00%48.46M
6.08%43.51M
4.14%42.08M
-1.51%47.88M
--42.89M
--41.02M
--40.41M
--48.62M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
0.73%72.91M
-12.35%61.59M
-20.41%55.89M
7.21%60.20M
43.67%72.38M
45.99%70.26M
62.88%70.21M
34.82%56.15M
6.27%50.38M
13.73%48.13M
6.72%43.11M
4.90%41.65M
-1.11%47.41M
--42.32M
--40.39M
--39.70M
--47.94M
-Các khoản phải thu khác
128.83%1.00M
116.50%892.00K
26.58%500.00K
-1.98%446.00K
1.39%437.00K
22.62%412.00K
-1.74%395.00K
4.60%455.00K
-9.07%431.00K
-40.85%336.00K
-35.68%402.00K
-38.73%435.00K
-29.67%474.00K
--568.00K
--625.00K
--710.00K
--674.00K
Chi phí trả trước
62.74%20.99M
177.98%19.47M
51.71%13.58M
84.78%20.66M
9.73%12.90M
1.30%7.00M
201.48%8.95M
140.44%11.18M
87.76%11.75M
266.21%6.91M
76.47%2.97M
146.08%4.65M
241.84%6.26M
--1.89M
--1.68M
--1.89M
--1.83M
Tài sản ngắn hạn khác
28.72%5.85M
-46.37%5.63M
33.32%5.45M
44.93%5.15M
25.01%4.54M
37.83%10.51M
-36.15%4.09M
-43.37%3.55M
-39.97%3.63M
19.18%7.62M
15.66%6.40M
-7.57%6.27M
109.44%6.05M
--6.40M
--5.54M
--6.79M
--2.89M
Tổng tài sản ngắn hạn
3.79%459.22M
-0.54%448.32M
-7.67%425.13M
-5.48%447.16M
-9.41%442.47M
-11.93%450.74M
-11.67%460.43M
-7.82%473.10M
-6.78%488.41M
-9.52%511.77M
-19.31%521.24M
-17.80%513.21M
-18.12%523.93M
--565.62M
--645.98M
--624.32M
--639.91M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-2.01%35.12M
4.17%36.03M
9.31%36.48M
12.29%36.39M
21.77%35.84M
26.77%34.58M
32.93%33.38M
23.05%32.41M
23.69%29.43M
725.70%27.28M
783.15%25.11M
959.92%26.34M
978.56%23.79M
--3.30M
--2.84M
--2.48M
--2.21M
-Tài sản cố định
21.98%58.63M
25.92%56.28M
29.03%54.01M
30.86%51.11M
38.29%48.06M
41.40%44.70M
44.23%41.86M
31.05%39.06M
29.78%34.75M
431.07%31.61M
458.94%29.02M
553.43%29.80M
567.12%26.78M
--5.95M
--5.19M
--4.56M
--4.01M
-Khấu hao lũy kế
92.32%23.51M
100.31%20.25M
106.65%17.52M
121.42%14.72M
129.62%12.22M
133.62%10.11M
116.74%8.48M
91.92%6.65M
78.36%5.32M
63.44%4.33M
66.54%3.91M
66.86%3.46M
65.10%2.98M
--2.65M
--2.35M
--2.08M
--1.81M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.74%220.62M
-1.75%221.58M
-1.75%222.55M
-1.74%223.54M
-1.73%224.53M
-1.73%225.52M
-1.62%226.51M
-1.61%227.50M
-1.65%228.49M
25.68%229.48M
--230.23M
--231.22M
--232.32M
--182.59M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
-14.25%5.35M
-3.93%5.65M
4.35%5.85M
5.47%5.82M
30.03%6.24M
34.93%5.88M
26.15%5.61M
25.49%5.52M
28.19%4.80M
9.55%4.36M
12.11%4.44M
16.53%4.40M
2.66%3.75M
--3.98M
--3.96M
--3.77M
--3.65M
Tổng tài sản dài hạn
4.53%305.36M
4.92%306.45M
7.51%308.19M
-0.73%293.02M
4.66%292.14M
10.73%292.08M
9.74%286.65M
10.53%295.17M
7.20%279.13M
38.65%263.79M
3190.53%261.20M
3745.21%267.05M
3927.53%260.38M
--190.26M
--7.94M
--6.95M
--6.46M
Tổng tài sản
4.08%764.58M
1.61%754.78M
-1.84%733.33M
-3.66%740.18M
-4.29%734.60M
-4.22%742.82M
-4.52%747.09M
-1.54%768.27M
-2.14%767.54M
2.60%775.56M
19.65%782.44M
23.60%780.26M
21.34%784.31M
--755.88M
--653.92M
--631.27M
--646.37M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-20.33%3.49M
64.04%5.19M
-9.02%2.77M
-45.82%2.77M
-8.10%4.38M
19.64%3.16M
-11.30%3.04M
100.23%5.12M
102.72%4.76M
-39.37%2.64M
-37.68%3.43M
-29.39%2.56M
-1.34%2.35M
--4.36M
--5.50M
--3.62M
--2.38M
Chi phí trích trước
-24.01%47.70M
-25.16%48.71M
-19.76%45.33M
-8.10%54.91M
9.93%62.77M
30.76%65.08M
31.03%56.49M
41.80%59.74M
20.91%57.10M
21.28%49.77M
-20.46%43.12M
-13.12%42.13M
-31.16%47.22M
--41.04M
--54.21M
--48.50M
--68.59M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
-Nợ ngắn hạn
--0.00
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
46.78%3.94M
21.92%1.87M
-11.29%1.96M
-45.20%1.87M
23.64%2.68M
-39.34%1.53M
-15.07%2.21M
5.66%3.41M
-44.70%2.17M
112.35%2.53M
90.09%2.61M
416.13%3.23M
286.22%3.92M
--1.19M
--1.37M
--626.00K
--1.02M
Nợ ngắn hạn khác
5.17%7.43M
50.29%7.06M
-9.97%4.73M
-45.57%4.64M
1.83%7.06M
-9.19%4.70M
-12.93%5.25M
47.43%8.53M
10.52%6.93M
-6.83%5.17M
-12.16%6.03M
36.29%5.79M
84.64%6.27M
--5.55M
--6.87M
--4.25M
--3.40M
Tổng nợ ngắn hạn
-22.55%57.92M
-22.82%59.59M
-16.47%54.07M
-12.73%68.73M
10.27%74.79M
27.80%77.21M
20.44%64.73M
49.59%78.76M
14.08%67.82M
23.88%60.42M
-19.02%53.75M
-3.41%52.65M
-23.92%59.45M
--48.77M
--66.37M
--54.51M
--78.14M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-17.02%11.00M
-17.07%11.58M
-17.35%12.16M
-17.50%12.73M
-17.82%13.26M
-16.99%13.97M
-9.90%14.71M
-9.30%15.43M
-8.76%16.13M
--16.83M
--16.33M
--17.01M
--17.68M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-17.02%11.00M
-17.07%11.58M
-17.35%12.16M
-17.50%12.73M
-17.82%13.26M
-16.99%13.97M
-9.90%14.71M
-9.30%15.43M
-8.76%16.13M
--16.83M
--16.33M
--17.01M
--17.68M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
238.60%386.00K
557.89%375.00K
13.75%182.00K
164.07%441.00K
-94.31%114.00K
-91.38%57.00K
-85.73%160.00K
-89.68%167.00K
-2.34%2.00M
-78.07%661.00K
-44.01%1.12M
53.22%1.62M
446.67%2.05M
--3.01M
--2.00M
--1.06M
--375.00K
Nợ dài hạn khác
238.60%386.00K
125.90%375.00K
-25.10%182.00K
95.13%441.00K
-94.40%114.00K
-76.35%166.00K
-82.18%243.00K
-86.60%226.00K
-6.48%2.04M
-86.90%702.00K
-69.55%1.36M
-54.02%1.69M
-27.22%2.18M
--5.36M
--4.48M
--3.67M
--2.99M
Tổng nợ dài hạn
-14.85%11.39M
-15.39%11.96M
-17.47%12.34M
-15.88%13.17M
-26.40%13.37M
-19.37%14.13M
-15.48%14.95M
-16.28%15.65M
-8.51%18.17M
227.22%17.53M
295.00%17.69M
409.57%18.70M
564.08%19.86M
--5.36M
--4.48M
--3.67M
--2.99M
Tổng các khoản nợ
-21.38%69.31M
-21.67%71.55M
-16.66%66.41M
-13.25%81.90M
2.52%88.16M
17.19%91.35M
11.55%79.69M
32.33%94.41M
8.43%85.99M
44.01%77.95M
0.83%71.44M
22.64%71.34M
-2.25%79.31M
--54.13M
--70.85M
--58.17M
--81.13M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5.24%910.05M
3.76%899.92M
1.70%882.62M
0.96%870.89M
1.40%864.77M
1.39%867.32M
0.83%867.89M
2.22%862.64M
2.99%852.85M
5.17%855.41M
24.28%860.74M
25.72%843.92M
25.28%828.09M
--813.32M
--692.57M
--671.29M
--661.00M
Lợi nhuận giữ lại
1.50%-214.92M
-0.42%-216.73M
-8.00%-216.09M
-12.81%-212.46M
-27.41%-218.19M
-37.00%-215.83M
-34.00%-200.08M
-39.75%-188.32M
-39.13%-171.25M
-41.20%-157.54M
-36.36%-149.32M
-37.23%-134.76M
-28.54%-123.08M
---111.57M
---109.50M
---98.19M
---95.76M
Vốn dự trữ
5.24%909.89M
3.76%899.75M
1.70%882.46M
0.96%870.73M
1.40%864.61M
1.39%867.15M
0.83%867.72M
2.22%862.48M
2.99%852.69M
5.18%855.25M
24.28%860.57M
25.72%843.76M
25.28%827.93M
--813.17M
--692.42M
--671.14M
--660.85M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
195.83%138.00K
293.33%29.00K
193.56%378.00K
65.08%-161.00K
-157.14%-144.00K
94.07%-15.00K
3.81%-404.00K
-83.67%-461.00K
---56.00K
---253.00K
---420.00K
---251.00K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
7.55%695.27M
4.87%683.22M
-0.07%666.91M
-2.31%658.28M
-5.15%646.44M
-6.61%651.47M
-6.13%667.40M
-4.95%673.86M
-3.33%681.55M
-0.59%697.62M
21.94%711.00M
23.70%708.92M
24.73%705.00M
--701.75M
--583.07M
--573.09M
--565.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI