tradingkey.logo

Oil States International Inc

OIS
6.150USD
+0.070+1.15%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
367.49MVốn hóa
15.95P/E TTM

Oil States International Inc

6.150
+0.070+1.15%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Oil States International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Oil States International Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
45 / 100
Xếp hạng tổng thể
143 / 4614
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.250
Giá mục tiêu
+35.69%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Oil States International Inc

Điểm mạnhRủi ro
Oil States International, Inc. is a global provider of manufactured products and services to customers in the energy, industrial and military sectors. The Company's manufactured products include highly engineered capital equipment, as well as products consumed in the drilling, well construction and production of oil and natural gas. It operates through three segments. The Offshore/Manufactured Products segment designs, manufactures and markets capital equipment utilized on floating production systems, subsea pipeline infrastructure, and offshore drilling rigs and vessels, along with short-cycle and other products. The Well Site Services segment includes a range of equipment and services that are used to drill for, establish and maintain the flow of oil and natural gas from a well throughout its life cycle. The Downhole Technologies segment provides oil and gas perforation systems and downhole tools in support of completion, intervention, wireline and well abandonment operations.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 692.59M USD.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.53, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 53.77M, giảm 10.98% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 225.70K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.54, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 165.18M, phản ánh mức giảm 5.26% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 113.24% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.54
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

6.79

Tiềm năng tăng trưởng

5.99

Lợi nhuận cổ đông

6.91

Định giá công ty của Oil States International Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.73, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.46. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.39, thấp hơn 1460.89% so với mức đỉnh gần đây là 255.77 và cao hơn 1233.37% so với mức đáy gần đây là -185.71.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.73
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 45/100
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.55. Mức giá mục tiêu trung bình của Oil States International Inc là 8.25, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 6.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
8.250
Giá mục tiêu
+35.69%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

41
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Oil States International Inc
OIS
4
Schlumberger NV
SLB
29
Halliburton Co
HAL
28
TechnipFMC PLC
FTI
23
Baker Hughes Co
BKR
22
Nov Inc
NOV
21
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.01, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.97. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.85 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.48, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.95
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(6)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.115
Trung lập
RSI(14)
48.979
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
46.759
Trung lập
ATR(14)
0.342
Biến động cao
CCI(14)
-60.471
Trung lập
Williams %R
53.014
Trung lập
TRIX(12,20)
0.238
Bán
StochRSI(14)
24.419
Trung lập
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.188
Bán
MA10
6.370
Bán
MA20
6.251
Bán
MA50
6.024
Mua
MA100
5.682
Mua
MA200
5.192
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 89.99%, tương ứng mức giảm 5.04% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 4.21M cổ phần, chiếm 7.05% tổng số cổ phần, với mức tăng 26.31% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
5.21M
-4.68%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
4.21M
+14.97%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
3.48M
+8.72%
D. E. Shaw & Co., L.P.
2.97M
-1.57%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
2.59M
-0.39%
Acadian Asset Management LLC
2.43M
+0.26%
Taylor (Cindy B)
2.12M
-0.29%
Kennedy Capital Management LLC
2.01M
+1.11%
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
1.63M
+47.41%
State Street Investment Management (US)
1.62M
+2.72%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.96, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.40. Giá trị beta của công ty là 1.30. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.96
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.30
VaR
+5.67%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+43.38%
Biến động 240 ngày
+56.03%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.55%
120 ngày
+8.55%
5 năm
+23.08%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.95%
120 ngày
-11.95%
5 năm
-18.98%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.65
120 ngày
+1.38
5 năm
+0.33

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+43.38%
3 năm
+68.72%
5 năm
+68.72%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.30
3 năm
-0.07
5 năm
+0.03
Độ lệch
240 ngày
+0.17
3 năm
-0.12
5 năm
+0.10

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+56.03%
5 năm
+61.25%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.92%
5 năm
+5.24%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+181.23%
240 ngày
+181.23%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+40.55%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+45.28%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.18%
120 ngày
+1.21%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-26.13%
60 ngày
-11.46%
120 ngày
-9.20%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Oil States International Inc
Oil States International Inc
OIS
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Halliburton Co
Halliburton Co
HAL
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
8.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Targa Resources Corp
Targa Resources Corp
TRGP
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI